1565269. VŨ QUỐC TUẤN Mở rộng quyền sản suất kinh doanh cho cơ sở/ Vũ Quốc Tuấn.- H.: Pháp lý, 1985.- 119tr; 19cm. Theo tinh thần nghị quyết trung ương lần thứ VI, khóa V {Kinh tế; công nghiệp; kinh doanh; kế hoạch; mở rộng; phát triển; sản xuất; } |Kinh tế; công nghiệp; kinh doanh; kế hoạch; mở rộng; phát triển; sản xuất; | [Vai trò: Vũ Quốc Tuấn; ] /Price: 15000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1758013. Bình Dương khánh thành nhà máy sản suất đồ gỗ.- Hà Nội: Báo Thông tấn xã Việt Nam, 2004 Tóm tắt: Giới thiệu công nghệ sản xuất của nhà máy sản xuất đồ gỗ công ty FSC Tropicdance |Công nghiệp; Gỗ; Công ty FSC; | DDC: ĐC.436.3 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1584576. HÀ ĐĂNG Đi lên từ sản suất nhỏ/ Hà Đăng.- H.: Chính trị quốc gia, 2004.- 721tr; 22cm. {Đảng cộng sản Việt nam; } |Đảng cộng sản Việt nam; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1580738. TRẦN VĂN ĐẠT Tiến trình phát triển sản suất lúa gạo ở Việt Nam: Từ thời nguyên thuỷ đến hiện đại/ Trần Văn Đạt.- TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2002.- 315tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm nhiều tài liệu trong và ngoài nước ghi lại một cách hệ thống nghề trồng lúa ở nước ta qua các quá trình lịch sử phát triển kinh tế xã hội, tình hình trồng lúa ở các vùng qua các triều đại các chế độ {Lúa gạo; Nông nghiệp; Sản xuất; Việt Nam; } |Lúa gạo; Nông nghiệp; Sản xuất; Việt Nam; | [Vai trò: Trần Văn Đạt; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1584165. TRẦN VĂN ĐẠT Tiến trình phát triển sản suất lúa gạo ở Việt nam: Từ thời nguyên thuỷ đến hiện đại/ Trần Văn Đạt.- H.: Nông nghiệp, 2002.- 314tr; 21cm. Tóm tắt: Tập hợp nhiều tài liệu trong và ngoài nước, ghi lại một cách hệ thống nghề trồng lúa ở nước ta qua các quá trình lịch sử. {Lúa; Nông nghiệp; } |Lúa; Nông nghiệp; | [Vai trò: Trần Văn Đạt; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1592839. HỒ ĐẮC SONG Tổ chức sản xuất giống lúa: Trong hợp tác xã và tập đoàn sản suất nông nghiệp/ Hồ Đắc Song, Trần Trọng Trang, Trọng An.- in lần 2.- H.: Mxb.Nông nghiệp, 1986.- 83tr; 19cm. Tóm tắt: Tập huấn cách tổ chức sản xuất giống lúa và áp dụng khoa học kỹ thuật mới. {Nông nghiệp; sản xuất; } |Nông nghiệp; sản xuất; | [Vai trò: Trần Trọng Trang, Trọng An; ] DDC: 633.1 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1186381. NGÔ TRÍ PHÚC Công nghệ sản suất ferro: Hợp kim sắt/ Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 439tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội - 50 năm xây dựng và phát triển Thư mục: tr. 439 Tóm tắt: Khái quát nguyên lý luyện Ferro. Thiết bị, thiết kế xưởng và xử lý sử dụng lại phế thải. Trình bày công nghệ sản xuất Ferro (Hợp kim sắt; Kĩ thuật cơ khí; Luyện kim; ) [Vai trò: Nguyễn Sơn Lâm; ] DDC: 669.071 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1366131. NGUYỄN THÁI VĂN Công tác kế toán trong hợp tác xã sản suất nông nghiệp/ Nguyễn Thái Văn, Huỳnh Văn Kính.- H.: Nông thôn, 1976.- 142tr; 19cm. Tóm tắt: Phương pháp, quá trình hạch toán, chứng từ sổ sách và việc tổ chức hạch toán trong các hợp tác xã sản xuất nông nghiệp. Việc tổ chức lề lối làm việc của bộ máy kế toán trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp {Công tác kế toán; hạch toán sản xuất; hợp tác xã; sản xuất nông nghiệp; } |Công tác kế toán; hạch toán sản xuất; hợp tác xã; sản xuất nông nghiệp; | [Vai trò: Huỳnh Văn Kính; ] /Price: 0,45đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1412277. Chống địch phá hoại bảo vệ sản suất bảo vệ tài sản nhà nước.- H.: Ban liên lạc nông dân toàn quốc, 1956.- 24tr; 14cm.- (Tài liệu học tập của nhân dân) Tóm tắt: ý nghĩa bảo vệ sản xuất, bảo vệ tài sản nhà nước ; Mục đích, âm mưu của địch phá hoại sản xuất, tài sản nhà nước và các biện pháp đề phòng địch phá hoại của nông dân ta {Bảo vệ; Bảo vệ tài sản XHCN; Nông dân; Sản xuất; Việt Nam; } |Bảo vệ; Bảo vệ tài sản XHCN; Nông dân; Sản xuất; Việt Nam; | /Price: 80đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1412707. NGUYỄN VĂN HUYÊN Biểu thống kê kinh tế: Những lực lượng sản suất quan trọng trên thế giới/ Nguyễn Văn Huyên.- S.l: Nha Trung học vụ, 1949.- 79tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Quốc gia giáo dục Phụ lục: tr. 69-76 Tóm tắt: Số liệu thống kê về các thực phẩm chính, các nguồn năng lượng, các kỹ nghệ kim loại... của toàn thế giới năm 1938 (Biểu mẫu thống kê; Công nghệ; Lương thực; Sản xuất; Thương mại; ) [Thế giới; ] DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |