1565853. Ba Sis: Tài liệu kỹ thuật phần mềm.- H.: Thống kê, 1990.- 20tr; 19cm. Viện Điện tử tin học Tóm tắt: Ngôn ngữ lập trình Basis {Basis; Kỹ thuật điện tử; computer; máy tính; ngôn ngữ lập trình; phần mềm; tin học; } |Basis; Kỹ thuật điện tử; computer; máy tính; ngôn ngữ lập trình; phần mềm; tin học; | /Price: 3000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565854. Dbase III Plus: Tài liệu kỹ thuật phần mềm.- H.: Thống kê, 1990.- 20tr; 19cm. Tóm tắt: Ngôn ngữ lập trình Dbase III Plus {Dbase III Plus; Kỹ thuật điện tử; computer; máy tính; ngôn ngữ lập trình; tin học; } |Dbase III Plus; Kỹ thuật điện tử; computer; máy tính; ngôn ngữ lập trình; tin học; | /Price: 3000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565852. DOS 3.3: Tài liệu kỹ thuật phần mềm.- H.: Thống kê, 1990.- 10tr; 19cm. Viện Điện tử tin học Tóm tắt: Hệ điều hành Ms Dos 3.3 {Kỹ thuật điện tử; MS Dos 3.3; computer; hệ điều hành; máy tính; phần mềm; sử dụng; tin học; ứng dụng; } |Kỹ thuật điện tử; MS Dos 3.3; computer; hệ điều hành; máy tính; phần mềm; sử dụng; tin học; ứng dụng; | /Price: 3000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1563724. Tài liệu kỹ thuật Nông nghiệp: Lớp bẩy/ Vũ Hài chủ biên.- In lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 1980.- 86tr; 24cm. Tóm tắt: Kỹ thuật nông nghiệp lớp bẩy {Khoa học; giáo dục; giáo khoa; kỹ thuật; lớp bẩy; nông nghiệp; phổ thông; } |Khoa học; giáo dục; giáo khoa; kỹ thuật; lớp bẩy; nông nghiệp; phổ thông; | /Price: 1.20đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1566068. Tài liệu kỹ thuật điện: Lớp 10 Trường phổ thông hệ 10 năm/ Phạm Đình Vượng biên soạn.- H.: Giáo dục, 1977.- 113tr; 19cm. Tóm tắt: Sách giáo khoa về kỹ thuật điện lớp 10 phổ thông {Kỹ thuật; sách giáo khoa; điện; } |Kỹ thuật; sách giáo khoa; điện; | /Price: 5000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1726014. Kỹ thuật phát triển cỏ giống: Tài liệu kỹ thuật (Dự án phát triển giống cỏ năng suất, chất lượng cao)/ Viện Khoa Học Kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam . Trung tâm Nghiên cứu và Huấn luyện chăn nuôi Gia súc lớn.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2010.- 79 tr.: minh họa; 21 cm. Tài liệu lưu hành nội bộ (Seeds; Nhân giống cỏ; ) |Cỏ làm thức ăn gia súc; | DDC: 633.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723152. SUMMER, J. Áp dụng đánh giá nguy cơ trong ngành thủy sản: Tài liệu kỹ thuật thủy sản 442/ Tác giả: J. Summer, T. Ross.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2009.- 96 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các khái niệm cơ bản về đánh giá nguy cơ, phương pháp thực hiện và sử dụng đánh giá nguy cơ, các ví dụ đánh giá nguy cơ trong ngành thủy sản. (Fisheries; ) |Thủy sản; | [Vai trò: Ross, T.; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730958. Tài liệu kỹ thuật nuôi tôm cá nước ngọt/ Trung tâm Khuyến ngư. Sở Thủy sản Tỉnh Sóc Trăng.- Sóc Trăng: Sở Thủy Sản, 2002.- 63 tr.: minh họa; 21cm. Tài liệu Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Cuốn sách đề cập đến những nội dung cơ bản về: Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm tôm càng xanh, cá rô đồng, cá sặc rằn, cá thát lát, cá chim trắng, ba ba và kỹ thuật nuôi cá rô đồng. (Fisheries; Fishes-culture; Freshwater fishes; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi tôm nước ngọt; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694626. VERGARA, BENITO S Trồng lúa (Tài liệu kỹ thuật cho nông dân)/ Benito S Vergara; Dich giả: Võ Tòng Xuân, Hà Triều Hiệp.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1998.- 219tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu kỹ thuật trồng lúa; cách chăm sóc đồng ruộng; phân tích và cải tiến việc canh tác. (Rice; ) |Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Research; | [Vai trò: Hà, Triều Hiệp; Võ, Tòng Xuân; ] DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677399. K A JOHANNESION, MIOA Âm học nghề cá: Sổ tay thực hành, xác định sinh khối thủy lực: Tài liệu kỹ thuật nghề cá của FAO/ K A Johannesion, MIOA; Dương Đức Tiến (Người dịch).- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1995; 243 tr.. (Fisheries; ) |Ngư cụ; Ngư trường; | [Vai trò: Dương, Đức Tiến; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608820. VÕ TÒNG XUÂN Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp Đồng Bằng sông Cửu long và kĩ thuật viên nông nghiệp. T.1: Đất và cây lùa/ Võ Tòng Xuân chủ biên.- H.: Giáo dục, 1984.- 168tr.; 21cm.. |Cây lúa; Trồng trọt; Đất; | DDC: 633.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609172. VÕ TÒNG XUÂN Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp Đồng Bằng sông Cửu long và kĩ thuật viên nông nghiệp. T.2: Cây đật nành, dừa, đay/ Võ Tòng Xuân chủ biên, Trần Thương Tuấn, Trần Văn Hoà, Nguyễn Thị Kim Nguyệt.- H.: Giáo dục, 1984.- 144tr.; 21cm.. |Cây dừa; Cây đai; Cây đậu nành; Kỹ thuật trồng; Trồng trọt; Đất; | [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Nguyệt; Trần Thương Tuấn; Trần Văn Hoà; ] DDC: 633.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1667726. VÕ, TÒNG XUÂN Đất và cây trồng: Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long/ Võ Tòng Xuân (chủ biên); ...[et al.].- Hà Nội: Giáo dục, 1984.- 144 tr.: Minh họa; 21 cm.. Tóm tắt: Tập 2 quyển sách Đất và cây trồng trình bày đặc điểm các loại cây đậu nành, dừa, đay với các đặc điểm về hình thức bên ngoài, cách thức trồng trọt, các sâu bệnh gây hại và biện pháp phòng trừ (Coconut; Plant; Soybeans; Đất và cây trồng; ) |Câu đậu nành; Cây dừa; Khoa học cây trồng; Khoa học đất; Soil relationships; | [Vai trò: Trần, Thượng Tuấn; ] DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675282. VÕ TÒNG XUÂN Đất và cây trồng: Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp Đồng Bằng Sông Cửu Long. T1: Đất và cây lúa/ Võ Tòng Xuân.- Hà Nội: Giáo Dục, 1984; 168tr.. (plant-soil relationships; ) |Thổ nhưỡng; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1529358. DƯƠNG HỒNG HIÊN Tài liệu kỹ thuật viên ngành trồng trọt trong HTX và TĐSX nông nghiệp. T.2: Cây hoa màu xuất khẩu/ Dương Hồng Hiên.- H.: Nông nghiệp, 1986.- 210tr; 21cm. Tóm tắt: Nội dung nêu những vấn đề khoa học và đúc kết nhiều kinh nghiệm thực tiễn sản xúat, đề cập nhiều vấn đề có tính chất quy luật cho việc đưa kỹ thuật và tiến bộ khoa học vào phục vụ sản xuất {Nông nghiệp; cây lúa; } |Nông nghiệp; cây lúa; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1529378. DƯƠNG HỒNG HIÊN Tài liệu kỹ thuật viên ngành trồng trọt trong HTX và TĐSX nông nghiệp. T.1: Cây lúa/ Dương Hồng Hiên.- H.: Nông nghiệp, 1985.- 126tr; 21cm. Tóm tắt: Nội dung nêu những vấn đề khoa học và đúc kết nhiều kinh nghiệm thực tiễn sản xúat, đề cập nhiều vấn đề có tính chất quy luật cho việc đưa kỹ thuật và tiến bộ khoa học vào phục vụ sản xuất {Nông nghiệp; cây lúa; } |Nông nghiệp; cây lúa; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1591673. Kỹ thuật phục vụ 12: Tài liệu kỹ thuật phổ thông. Sách dùng cho giáo viên/ Triêụ Thị Chơi: chủ biên, Nguyễn Thị Sinh, Nguyễn Hoài Trang.- H: Giáo dục, 1984.- 136tr.; 21cm. {Giáo dục; Kỹ thuật; } |Giáo dục; Kỹ thuật; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1529606. VÕ TÒNG XUÂN Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long chăn nuôi và thủy sản: sách dùng cho giáo viên, học sinh và kĩ thuật viên nông nghiệp/ biên soạn: Võ Tòng Xuân, Châu Bá Lộc, Bùi Lai.- H.: Giáo dục, 1984.- 200tr; 21cm. Tóm tắt: Nội dung sách gồm nhiều bài giảng tập trung hai phần: Chăn nuôi gia súc ( heo, vịt, gà, trâu bò) và nuôi trồng thủy sản ( Cá, tôm) {Chăn nuôi; Nông nghiệp; Thủy sản; } |Chăn nuôi; Nông nghiệp; Thủy sản; | [Vai trò: Bùi Lai; Châu Bá Lộc; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1591082. Tài liệu kỹ thuật phổ thông kỹ thuật phục vụ lớp 10: Sách dùng cho giáo viên/ Triệu Thị Chơi, Tôn Kim Ngẫu biên soạn.- H: Giáo dục, 1984.- 141tr; 19cm. {Thiêu thùa; Tài liệu kỹ thuật phổ thông phục vụ lớp 10; } |Thiêu thùa; Tài liệu kỹ thuật phổ thông phục vụ lớp 10; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1507591. Thi công: Tài liệu kỹ thuật thủy lợi. T.2.- H.: Nông Thôn, 1965.- 419tr: hình vẽ; 19cm.- (ĐTTS ghi: Sách dùng cho trường Trung cấp Thủy lợi) Tóm tắt: Vai trò và nhiệm vụ của cán bộ thi công. Những biện pháp về kỹ thuật để thi công các công trình như: đập đất, mương... Thi công bê tông và xây các loại {Thi công; bêtông; công trình thủy lợi; } |Thi công; bêtông; công trình thủy lợi; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |