1389086. Từ điển Nga - Việt kỹ thuật Rađiô.- H.: Khoa học, 1969.- 232tr; 19cm. ĐTTS ghi: Uy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật Tóm tắt: Gồm 7500 từ kỹ thuật rađiô và các ngành có liên quan được chỉnh lý qua 2 lần xuất bản 1959 và 1962. Phần tiếng Nga sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Nga, còn phần phiên âm các từ khoa học nước ngoài ra tiếng Việt sử dụng "Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học nưước ngoài ra tiếng Việt" {Nga-Việt; Từ điển; kĩ thuật Rađiô; } |Nga-Việt; Từ điển; kĩ thuật Rađiô; | /Price: 0,75đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1507730. Từ điển Nga - Việt cơ khí.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1970.- 536tr.; 19cm.. ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học và kỹ thuật Nhà nước, Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật {Từ điển; cơ khí; tiếng Nga; tiếng Việt; } |Từ điển; cơ khí; tiếng Nga; tiếng Việt; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1389482. NGUYỄN XUÂN BAO Từ điển Nga - Việt điạ chất/ Nguyễn Xuân Bao, Trương Cam Thảo, Trương Biên...- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1970.- 687tr; 19cm. ĐTTS ghi: uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Tổ từ điển khoa học và kĩ thuật Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ Nga Việt điạ chất được thốg nhất dùng trong ngành địa chấy và những ngành có liên quan {ngôn ngữ; tiếng Việt; tiếng nga; từ điển; địa chất; } |ngôn ngữ; tiếng Việt; tiếng nga; từ điển; địa chất; | [Vai trò: Nguyễn Kim Cương; Phan Điền; Trương Biên; Trương Cam Thảo; Trần Anh Châu; ] /Price: 2,15đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1563988. ALIKANÔP (K.M.) Từ điển Nga - Việt. T.2/ K.M. Alikanôp, V.V. Ivanôp, I.A. Malkhanôva.- M.: Matxcơva, 1977.- 704tr.; 24cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Ivanôp (V.V.); Malkhanôva (I.A.); ] DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1536001. Từ điển Nga - Việt nông nghiệp.- H.: Khoa học, 1970.- 771tr; 19cm. Tóm tắt: Từ điển Nga - Việt nông nghiệp với khoảng 26000 thuật ngữ gồm các bộ môn chủ yếu của ngành: trồng trọt, chăn nuôi, thú y, lâm nghiệp, cơ khó nông nghiệp, thủy sản {nông nghiệp; từ điển Nga Việt; } |nông nghiệp; từ điển Nga Việt; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1535782. Từ điển Nga - Việt xây dựng.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1970.- 492tr; 19cm.- (Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật) Tóm tắt: sách gồm 15000 thuật ngữ của các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu đường, công trình thủy lợi và một số thuật ngữ của các ngành có liên quan {Từ điển Nga - Việt xây dựng; } |Từ điển Nga - Việt xây dựng; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1390329. TỐNG DUY AN Từ điển Nga - Việt kỹ thuật thuỷ lợi/ B.s: Tống Duy An, Phan Vũ Dậu, Lưu Văn Dư, ....- H.: Khoa học, 1969.- 276tr; 19cm. ĐTTS ghi: uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật Tóm tắt: Khoảng 8000 thuật ngữ của các ngành thuỷ nông, thuỷ công, thuỷ điện, thuỷ văn, địa chất nền móng, trắc địa, thi công và một số ít thuật ngữ dùng chung với các ngành có liên quan với các bộ phận của kỹ thuật thuỷ lợi {Từ điển; thuật ngữ; thuỷ lợi; tiếng Nga; tiếng Việt; } |Từ điển; thuật ngữ; thuỷ lợi; tiếng Nga; tiếng Việt; | [Vai trò: Lưu Văn Dư; Nguyễn Cảnh Dinh; Phan Tiến Hinh; Phan Vũ Dậu; Trịnh Trọng Hàn; ] /Price: 0,90đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1592244. SINTOVA (A.P) Từ điển Nga - Việt bỏ túi/ A.P Sintova.- M: Nxb. Tiếng Nga, 1980.- 351tr; 16cm. Tóm tắt: Sách gồm 10000 từ trong ngôn ngữ văn học Nga hiện đại. Gồm những thuật ngữ chính trị xã hội trong sinh hoạt văn hoá, kinh tế, thể dục, thể thao... {Nga Việt; Ngôn ngữ; Từ điển; } |Nga Việt; Ngôn ngữ; Từ điển; | [Vai trò: A.P Sintova; ] DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1554288. Từ điển Nga - Việt. T.1.- Tái bản.- H.: Văn hoá Thông tin, 2003.- 648tr; 25cm. Tóm tắt: Từ điển Nga - Việt từ A - O {Ngôn ngữ; Tiêng Việt; Tiếng Nga; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiêng Việt; Tiếng Nga; Từ điển; | DDC: 491.7003 /Price: 210000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1554289. Từ điển Nga - Việt. T.2.- Tái bản.- H.: Văn hoá Thông tin, 2003.- 704tr; 25cm. Tóm tắt: Từ điển Nga - Việt từ P - IA {Ngôn ngữ; Tiêng Việt; Tiếng Nga; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiêng Việt; Tiếng Nga; Từ điển; | DDC: 491.7003 /Price: 210000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1498740. NGUYỄN NĂNG AN Từ điển Nga - Việt: 24.000 từ/ Nguyễn Năng An.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977.- 738tr.; 19cm.. {Nga; Từ điển; Việt; } |Nga; Từ điển; Việt; | [Vai trò: Nguyễn Năng An; ] DDC: 413.03 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1563877. ALIKANÔP(K.M) Từ điển Nga - Việt: Khoảng 43.000 từ (T1)/ K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva;.- M.: Tiếng Nga, 1977.- 648tr; 27cm. {Nga-Việt; Ngôn ngữ; câu; ngữ pháp; tiếng Nga; tiếng Việt; từ điển; } |Nga-Việt; Ngôn ngữ; câu; ngữ pháp; tiếng Nga; tiếng Việt; từ điển; | [Vai trò: Alikanôp(K.M); Ivanôp(V.V); Malkhanôva(I.A); ] /Price: _ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1563987. ALIKANÔP (K.M.) Từ điển Nga - Việt/ K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva.- M.: Matxcơva, 1977.- 648tr.; 24cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Ivanôp (V.V.); Malkhanôva (I.A.); ] DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567608. ALIKANÔP(K.M) Từ điển Nga - Việt: Khoảng 43.000 từ (T2)/ K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva;.- M.: Tiếng Nga, 1977.- 704tr; 27cm. {Nga-Việt; Ngôn ngữ; câu; ngữ pháp; tiếng Nga; tiếng Việt; từ điển; } |Nga-Việt; Ngôn ngữ; câu; ngữ pháp; tiếng Nga; tiếng Việt; từ điển; | [Vai trò: Alikanôp(K.M); Ivanôp(V.V); Malkhanôva(I.A); ] /Price: _ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565392. NGUYỄN NĂNG AN Từ điển Nga - Việt 24000 từ/ Nguyễn Năng An.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977.- 738tr; 19cm. {Nga-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Nga; tiếng Việt; tra cứu; từ điển; } |Nga-Việt; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Nga; tiếng Việt; tra cứu; từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Năng An; ] /Price: 40000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1569478. Từ điển Nga - Việt thực dụng: 18.000-20.000 từ/ Anh Đào, Huy Vân,Thanh Nguyên... soạn; Thanh Nguyên hiệu đính.- H.: Bộ giáo dục, 1957.- 477tr; 18cm. Bộ giáo dục nước Việt Nam dân chủ cộng hòa {Nga-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; thực dụng; tiếng Nga; tiếng Việt; } |Nga-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; thực dụng; tiếng Nga; tiếng Việt; | [Vai trò: Anh Đào; Huy Vân; Thanh Nguyên; ] /Price: 2.23đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567742. ALIKANÔP (K.M.) Từ điển Nga - Việt. T.1: A - O.- Matxcơva: Nxb.Tiếng Nga.- 648tr; 27cm. Tóm tắt: Gồm gần 43.000 từ tiếng Nga dịch sang tiếng Việt xếp theo thứ tự chữ cái từ A - O {Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Ivanốp (V. V.); Malkhanôva (I. A.); ] DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567743. ALIKANÔP (K.M.) Từ điển Nga - Việt Anh. T.2: P - IA.- Matxcơva: Nxb.Tiếng Nga.- 704tr; 27cm. Tóm tắt: Tập hợp gần 40.000 từ tiếng Nga dịch sang tiếng Việt theo thứ tự chữ cái từ P - IA {Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Ivanốp (V. V.); Malkhanôva (I. A.); ] DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1714324. NGUYỄN, TRỌNG BÁU Từ điển Nga - Việt/ Nguyễn Trọng Báu, Phạm Danh Môn, Hoàng Thùy Dương.- Hà Nội: Bách khoa, 2005.- 886 tr.; 18 cm. (Russian language; Vietnamese language; ) |Từ điển Nga - Việt; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Hoàng, Thùy Dương; Phạm, Danh Môn; ] DDC: 491.7003 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1609789. ALÔSINA I.E Từ điển Nga - Việt thực hành/ I.E Alôsina.- [ Kđ ]: [ Knxb ], 1988.- 502 tr.; 19 cm.. (Tiếng Nga; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |