1506367. Từ điển vật lý/ Dương Trọng Bái, Đào Vọng Đức, Nguyễn Xuân Hy....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 2 tập; 19cm. Tóm tắt: Định nghĩa và giải thích các thuật ngữ về cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, điện tử học, quang học, quang phổ, vật lý nguyên tử hạt nhân, vật lý chất rắn, vô tuyến điện tử, vật lý trái đất và vật lý lý thuyết {Từ điển; Vật lí; l; } |Từ điển; Vật lí; l; | [Vai trò: Dương Trọng Bái; Nguyễn Khang Cường; Nguyễn Xuân Hy; Nguyễn Đức Bích; Ngô Quốc Quỳnh; Đào Vọng Đức; ] DDC: 530.03 /Price: 16,80đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1502992. Từ điển vật lý. T.1: Từ A đến K/ Dương Trọng Bái, Đào Vọng Đức, Nguyễn Xuân Hy....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 672tr: hình ảnh; 19cm.. ISBN: 16.8đ Tóm tắt: Định nghĩa và giải thích các thuật ngữ về cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, điện tử học, quang học, quang phổ, vật lý nguyên tử hạt nhân, vật lý chất rắn, vô tuyến điện tử, vật lý trái đất và vật lý lý thuyết {Từ điển; Vật lí; l; } |Từ điển; Vật lí; l; | [Vai trò: Dương Trọng Bái; Nguyễn Khang Cường; Nguyễn Xuân Hy; Nguyễn Đức Bích; Ngô Quốc Quỳnh; Đào Vọng Đức; ] DDC: 530.03 /Price: 16,80đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1366692. ĐẶNG MỘNG LÂN Từ điển vật lý Anh - Việt: Khoảng 30.000 thuật ngữ/ B.s: Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1976.- 440tr.; 24cm. Tóm tắt: Gồm 30.000 thuật ngữ vật lý giải nghĩa một cách chính xác, rõ ràng bằng 2 thứ tiếng Anh - Việt (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Vật lí; ) [Vai trò: Ngô Quốc Quýnh; ] DDC: 530.03 /Price: 3,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1610051. VŨ ĐÌNH CỰ Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh/ Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001.- 586 tr.; 24 cm.. (Công nghệ cao; Từ điển; ) |Vật lý; | DDC: 530.03 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1484928. NGUYỄN XUÂN KHAI Từ điển vật lý Anh - Việt/ Nguyễn Xuân Khai.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1996.- 238tr.; 16cm. Tủ sách khoa học thực hành Tóm tắt: Cung cấp các thông tin mới nhất về các lĩnh vực vật lý học hướng dẫn phát âm tiếng anh đầy đủ theo lối phiên âm thông dụng {Anh Việt; Từ điển; vật lý; } |Anh Việt; Từ điển; vật lý; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Khai; ] DDC: 530.3 /Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1464015. NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Từ điển vật lý Anh - Anh - Việt/ Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà.- H.: Từ điển Bách Khoa, 2009.- 965 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành vật lý (Vật lí; ) DDC: 530.03 /Price: 92000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1268310. NGUYỄN ĐẠT Từ điển vật lý tối thiểu/ B.s: Nguyễn Đạt, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sửu.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 535tr; 9x13cm. {Từ điển; vật lí; } |Từ điển; vật lí; | [Vai trò: Nguyễn Hữu Ngọc; Đặng Văn Sửu; ] DDC: 530.03 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560743. Từ điển vật lý Anh-Việt: Khoảng 30000 thuật ngữ/ Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quỳnh.- In lần thứ 2 có sửa chữa.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 509tr; 19cm. Tóm tắt: Từ điển vật lý Anh-Việt {Khoa học tự nhiên; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Vật lý; } |Khoa học tự nhiên; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Vật lý; | [Vai trò: Ngô Quốc Quỳnh; Đặng Mộng Lân; ] DDC: 530.03 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1502966. Từ điển vật lý. T.2: Từ L đến Z/ Dương Trọng Bái, Nguyễn Đức Bích, Nguyễn Khang Cường.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 711tr.; 19cm. Tóm tắt: Từ điển giải thích vật lý Việt-Việt từ vần L đến Z {Từ điển; Việt-Việt; vật lý; } |Từ điển; Việt-Việt; vật lý; | [Vai trò: Dương Trọng Bái; Nguyễn Khang Cường; Nguyễn Đức Bích; ] /Price: 16,50đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1564917. Từ điển vật lý Nga - Việt: Khoảng 24000 thuật ngữ.- M.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 588tr; 15cm. {Khoa học; Nga-Việt; kỹ thuật; ngôn ngữ; thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; từ điển; vật lý; } |Khoa học; Nga-Việt; kỹ thuật; ngôn ngữ; thuật ngữ; tiếng Nga; tiếng Việt; từ điển; vật lý; | /Price: _ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1730340. VŨ, THANH KHIẾT Từ điển vật lý: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Vũ Thanh Khiết, Dương Trọng Bái (chủ biên).- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 472 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ được viết dưới dạng quen thuộc trong các sách giáo khoa và giáo trình vật lí đại cương theo thứ tự A, B, C... (Physical; Vật lý; ) |Từ điển vật lý; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Dương, Trọng Bái; ] DDC: 530.03 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717088. NGUYỄN, QUỐC CƯỜNG Từ điển vật lý Anh - Anh - Việt: Physical dictionary english-english-Vietnamese/ Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà.- Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2009.- 965 tr.; 18 cm. (Physical; Physical; Vật lý; ) |Từ điển vật lý; Dictionaries; Terminology; Thuật ngữ chuyên ngành; | [Vai trò: Quang Hà; ] DDC: 530.3 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731878. QUANG HUY Từ điển vật lý Anh - Hoa - Việt/ Quang Huy.- Lần thứ nhất.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2007.- 485 tr.: minh họa; 21 cm. (Physics; Từ điển vật lý Anh - Hoa - Việt; ) |Từ điển vật lý Anh - Hoa - Việt; Terminology; | DDC: 530.03 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659351. HOÀNG, THANH TOẢN Từ điển vật lý Anh - Anh - Việt: Định nghĩa giải thích minh họa/ Hoàng Thanh Toản.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2005.- 743 tr.: minh họa; 24 cm. (Physics; ) |Thuật ngữ Vật lý học; Từ điển Anh - Việt; Terminology; | DDC: 530.3 /Price: 130000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610144. ĐẶNG MỘNG LÂN Từ điển vật lý Anh - Việt: Khoảng 7900 thuật ngữ, có giải thích/ Đặng Mộng Lân, Hoàng Đắc Lực, Ngô Quốc Quýnh.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005.- 617 tr.; 24 cm.. (Từ điển; Vật lý; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hoàng Đắc Lực; Ngô Quốc Quýnh; ] DDC: 530.03 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1711942. HOÀNG, THANH TOẢN Từ đỉển vật lý Anh-Anh Việt (Định nghĩa - Giải thích - Minh hoạ): English-English Vietnamese dictionary of physics/ Hoàng Thanh Toản, Phan Sơn.- Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2005.- 743 tr.; 24 cm. (Physics; ) |Thuật ngữ vật lý học; Từ điển Anh Việt; Terminology; | DDC: 530.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713233. Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh: Khoảng 12000 từ.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2001.- 586tr.; 24cm. /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691116. VŨ ĐÌNH CỰ Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt Việt - Anh/ Vũ Đình Cự.- H.: KHKT, 2001.- 586tr.; cm. (physics; technology; ) |Từ điển công nghệ; Từ điển vật lý; dictionaries; dictionaries; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608569. DƯƠNG TRỌNG BÁI Từ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái.- H.: Giáo dục, 1999.- 192 tr.: Hình ảnh; 24 cm.. |Từ điển; Vật lý; | DDC: 530.03 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610076. Từ điển vật lý: Từ A-K. T.1.- H.: Khoa học kĩ thuật, 1982.- 671 tr.; 19 cm.. (Từ điển; Vật lý; ) DDC: 530.03 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |