1506866. MATTVÊEV, A. N. Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử/ A. N. Mattvêev; Dịch: Phan Như Ngọc.- H.: Giáo dục, 1980; 19cm.- (Sách Đại học sư phạm) Tóm tắt: Mômen từ và mômen của nguyên tử. Nguyên tử hêli. Hệ thống tuần hoàn các nguyên tử của menđêlêep. các phân tử. Lý thuyết nhiễu loạn. Những cơ sở của lý thuyết vùng vật rắn. Cơ học lượng tử tương đối tính {Cơ học lượng tử; cấu trúc; nguyên tử; } |Cơ học lượng tử; cấu trúc; nguyên tử; | [Vai trò: Mattvêev, A. N.; Phan Như Ngọc; ] /Price: 0,6đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1364586. MATTVÊEV, A. N. Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. T.2/ A. N. Mattvêev ; Dịch: Phan Như Ngọc.- H.: Giáo dục, 1980.- 271tr; 19cm.- (Sách Đại học sư phạm) Tóm tắt: Mômen từ và mômen của nguyên tử. Nguyên tử hêli. Hệ thống tuần hoàn các nguyên tử của menđêlêep. các phân tử. Lý thuyết nhiễu loạn. Những cơ sở của lý thuyết vùng vật rắn. Cơ học lượng tử tương đối tính {Cơ học lượng tử; cấu trúc; nguyên tử; } |Cơ học lượng tử; cấu trúc; nguyên tử; | [Vai trò: Phan Như Ngọc; ] DDC: 530.12 /Price: 0,6đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1567672. Từ và cấu trúc: Chương trình A.- H.: Knxb, 1990.- 40tr; 19cm. {cẩm nang; tiếng Anh; từ và cấu trúc; } |cẩm nang; tiếng Anh; từ và cấu trúc; | /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1225961. ALEXANDER, L.G. Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng/ L.G. Alexander ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội.- Fully updated ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 494tr; 21cm.- (Longman English grammar series) ĐTTS ghi: An indispensable handbook for Engkish learners Tóm tắt: Giới thiệu cách sử dụng các từ đúng và các lỗi sai trong văn phạm Anh ngữ của từng loại từ khác nhau như động từ, tính từ, danh từ, giới từ.. được sắp xếp theo vần chữ cái cùng với phần tạư kiểm tra và phần đáp án {Ngữ pháp; Sách tham khảo; Tiến Anh; } |Ngữ pháp; Sách tham khảo; Tiến Anh; | /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644287. ALEXANDER, L. G. Từ đúng - Từ saiCác từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng = Right word wrong word/ L. G. Alexander ; Hương Trần (Dịch và giới thiệu).- Hà Nội: Thời Đại, 2012.- 493 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Cung cấp đầy đủ các câu trả lời cho hầu hết các thắc mắc ở trình độ trung cấp và nâng cao giúp người học tránh được những lỗi thường dùng sai trong từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. (Vocabulary; Từ vựng; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Hương Trần; ] DDC: 428.1 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615220. ALEXANDER, L. G. Từ đúng từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng/ L. G. Alexander; Yến Thu, Đức Tiến (dịch).- New edition.- Hải Phòng: Hải Phòng, 2010.- 494 tr.; 21 cm.. |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; Tự học; | [Vai trò: Yến, Thu; Đức, Tiến; ] DDC: 428 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1668423. NGUYỄN, THỊ QUYẾN Từ và cấu trúc: (Giáo trình Le Francais Économique et financier)/ Nguyễn Thị Quyến (chủ biên).- Hà Nội: Tài chính, 2002.- 93 tr.; 25 cm. Đầu trang tên sách ghi: Học viện Tài chính Tóm tắt: Để phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, giảng dạy môn tiếng Pháp. Giúp bạn độc nắp vững và mở rộng thêm vốn từ vựng thuộc chuyên ngành kinh tế, tài chính, mặt khác còn cung cấp cho độc giả các hành động, lời nói giao tiếp chuyên ngành và kỹ năng dịch thuật. (French language; ) |Cấu trúc tiếng Pháp; Grammar; | [Vai trò: Nguyễn, Phương Thảo; Nguyễn, Thị Nhung; Phạm, Tất Trung; ] DDC: 445 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674000. A N MATVEEV Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử; T2/ A N Matveev, Phan Như Ngọc.- Hà Nội: Giáo Dục, 1980; 219tr..- (Sách đại học sư phạm) (physics; ) |Cơ học lượng tử; Vật lý nguyên tử; | [Vai trò: Phan Như Ngọc; ] DDC: 530.1207 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674414. CƠ HỌC LƯỢNG TỬ VÀ CẤU TRÚC NGUYÊN TỬ; T1 Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử; T1/ Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử; T1, Phan Như Ngọc.- Hà Nội: Giáo dục, 1975; 271tr.. (quantum theory; ) |Cơ học lượng tử; | [Vai trò: Phan Như Ngọc; A N Matveev; ] DDC: 530.1207 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1443017. ALEXANDER, L. G. Từ đúng - từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng/ L. G. Alexander ; Hương Trần dịch và giới thiệu.- H.: Từ điển bách khoa, 2012.- 494tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu về các từ, cụm từ, các cấu trúc tiếng Anh thường hay nhầm lẫn, phân tích các nguyên nhân gây ra nhầm lẫn (Cấu trúc; Tiếng Anh; Từ ngữ; ) [Vai trò: Hương Trần; ] DDC: 428 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1782412. ALEXANDER, L.G. Từ đúng - từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫm khi sử dụng/ L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2012.- 494 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Cung cấp và hướng dẫn sử dụng từ, cụm từ đúng trong tiếng Anh; giúp người học tiếng Anh dễ dàng tra cứu và tự tin khi giao tiếp bằng Anh ngữ (Tiếng Anh; ) |Từ ngữ; | [Vai trò: Hương Trần; ] DDC: 421 /Price: 80000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1464583. 2000 nhóm từ và cấu trúc câu Hàn - Việt thông dụng.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001.- 329tr.; 21cm.. {Ngôn ngữ; cấu trúc; tiếng Hàn; từ; } |Ngôn ngữ; cấu trúc; tiếng Hàn; từ; | /Price: 27.000đ/1500b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1591464. MATVỬEV (A.N) Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. T2/ A.N.MatVêeV.- H: Giáo dục, 1980.- 219tr; 21cm.- (Sách đại học sư phạm) {Cơ học lượng tử; Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên phân; } |Cơ học lượng tử; Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên phân; | [Vai trò: A.N.MatVêeV; Phan Như Ngọc; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1528857. NATVÊEV,A.N. Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử: Tập 1/ A.N.Natvêev; Dương Trọng Bái hiệu đính, Phan Như Ngọc dịch.- H.: Giáo dục, 1975.- 271tr; 19cm.- (Sách đại học sư phạm) Tóm tắt: Sách giải thích cấu tạo của nguyên tử và phân tử {Lượng tử; Nguyên tử; Vật lí; } |Lượng tử; Nguyên tử; Vật lí; | [Vai trò: Dương Trọng Bái hiệu đính; Phan Như Ngọc dịch; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1009785. ALEXANDER, L. G. Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng/ L. G. Alexander ; Nhóm dịch giả ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 494tr.: hình vẽ; 21cm. Tên sách tiếng Anh: Right word wrong word ISBN: 9786045829257 Tóm tắt: Bao gồm các cấu trúc và từ vựng thông dụng thường nhầm lẫn trong quá trình học cũng như giao tiếp hằng ngày khi sử dụng tiếng Anh (Cấu trúc; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059587. ALEXANDER, L. G. Từ đúng - Từ saiCác từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng = Right word - wrong word/ L. G. Alexander.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 494tr.: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu về các từ, cụm từ, các cấu trúc tiếng Anh thường hay nhầm lẫn đồng thời phân tích nguyên nhân gây ra nhầm lẫn (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1189135. ALEXANDER, L. G. Từ đúng - từ sai= Right word - wrong word : Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng/ L. G. Alexander ; Nhóm dịch giả ĐHSP ngoại ngữ Hà Nội.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 494tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu về các từ, cụm từ, các cấu trúc tiếng Anh thường hay nhầm lẫn, phân tích các nguyên nhân gây ra nhầm lẫn (Cấu trúc; Tiếng Anh; Từ ngữ; ) DDC: 425 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1268984. Từ đúng - Từ sai= Right word - Wrong word : Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng = Words and structures confused and misused by learners English/ Thy Hải biên dịch.- H.: Giao thông Vận tải, 2004.- 478tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm các từ, các cấu trúc tiếng Anh hay nhầm lẫn trong tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự A, B, C... kèm theo các bài trắc nghiệm. (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Thy Hải; ] DDC: 428 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1315924. 2000=Hai nghìn nhóm từ và cấu trúc câu Hàn-Việt thông dụng.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2001.- 329tr; 21cm. Chính văn bằng tiếng Hàn-Việt {Sách học ngôn ngữ; Tiếng Hàn Quốc; } |Sách học ngôn ngữ; Tiếng Hàn Quốc; | /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271167. BÙI BÁ LUY Từ và cấu trúc Enterprise three: English for the commercial world/ C.J. Moore, Judy West ; Bùi Bá Luy, Cao Xuân Thiều b.s.- H.: Tài chính, 1997.- 75tr; 19cm. ĐTTS ghi: Trường đại học tài chính - kế toán Hà Nội {Tiếng Anh; sách bài tập; thương mại; } |Tiếng Anh; sách bài tập; thương mại; | [Vai trò: Cao Xuân Thiều; Moore, C.J.; West, Judy; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |