1570504. PHÙNG MỘNG LONG Đông chu liệt quốc: Truyện (T11)/ Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính.- H.: Phổ Thông, 1963.- 140tr; 19cm. {Trung Quốc; Văn học; Văn học nước ngoài; lịch sử; truyện; } |Trung Quốc; Văn học; Văn học nước ngoài; lịch sử; truyện; | [Vai trò: Phùng Mộng Long; ] /Price: 0.96đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1570522. LA QUÁN TRUNG Tam quốc diễn nghĩa: T11/ La Quán Trung; Phan Kế Bình dịch.- H.: Phổ thông, 1959.- 180tr; 19cm. Tóm tắt: Tiểu thuyết {Trung Quốc; Văn học; Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; } |Trung Quốc; Văn học; Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; | [Vai trò: La Quán Trung; ] /Price: 1.35đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1654514. TRẦN HÙNG DŨNG Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học; T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh và trạm lạnh/ Trần Hùng Dũng, Trần Văn Nghệ.- 1st.- Tp. HCM: Đại Học Kỹ Thuật, [1999]; 222tr.. Tóm tắt: Sách đề cập đến những vần đề cụ thể trong thực tế về thiết kế thiết bị lạnh: tính máy nén, tính chu trình lạnh, tính các thiết bị truyền nhiệt, các thiết bị phụ, van đường ống... (air conditioning - equipment and supplies; refrigeration and refrigerating machinery; ) |20.09; 992; Thiết kế thiết bị lạnh; | [Vai trò: Trần Văn Nghệ; ] DDC: 621.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735399. TRẦN, ANH DŨNG Bài tập trắc nghiệm Hình học 11: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: T11-9/ Trần Anh Dũng, Nguyễn Thành Dũng.- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 132 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các kiến thức cơ bản và phương pháp giải toán, các ví dụ minh họa, bài tập trắc nghiệm và hướng dẫn giải. (Geometry; Hình học; ) |Hình học 11; Problems, exercises, etc.; Câu hỏi và bài tập; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Dũng; ] DDC: 516.0076 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730740. NGUYỄN, THÀNH DŨNG Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng.- Tái bản lần thứ nhất.- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 160 tr.; 24 cm. (Mathematical analysis; ) |Giải tích; Đại số; Problems, exercises; | [Vai trò: Trần Anh Dũng; ] DDC: 515.076 /Price: 18500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732462. NGUYỄN, THÀNH DŨNG Bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích lớp 11: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: T11-9/ Nguyễn Thành Dũng, Tần Anh Dũng.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 160 tr.; 24 cm. (Mathematical analysis; ) |Giải tích; Đại số; Problems, exercises; | [Vai trò: Trần Anh Dũng; ] DDC: 515.076 /Price: 15500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692502. Hồ Chí Minh toàn tập; T11 (1963-1965).- H.: CTQG, 2002.- 689tr.; cm. (ho chi minh; ) |Tuyển tập Hồ Chí Minh; biography; | DDC: 895.922008 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692582. LAURA INGALLS WILDER Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên; T11: Thư miền Tây/ Laura Ingalls Wilder, Lạc Việt.- 1st.- Tp. HCM: Văn Nghệ, 1998; 112tr.. (american fiction - 20th century; american literature - 20th century; ) |Tiểu thuyết Mỹ hiện đại; Văn học Mỹ hiện đại; | [Vai trò: Lạc Việt; ] DDC: 813.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687690. HỒ SĨ HIỆP Tủ sách văn học trong nhà trường; T11: Lê Thành Tông (1442-1497), Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585)/ Hồ Sĩ Hiệp.- 1st.- Tp. HCM: Văn nghệ, 1997; 178tr.. Mất (vietnamese literature - history and criticism; ) |Lê Thánh Tông; Nguyễn Bỉnh Khiêm; Văn học Việt Nam; | DDC: 809 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698281. NGUYỄN THÀNH...[ET AL.] Hồ Chí Minh toàn tập; T11 (1963-1965)/ Nguyễn Thành...[et al.].- 2nd.- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 1995; 689tr.. Tóm tắt: Bộ Hồ Chí Minh toàn tập (12 tập) tập hợp đa số những tác phẩm, bài nói, bài viết quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1919 đến năm 1969 đã được sưu tầm và xác minh. Nội dung bộ sách phản ánh sâu sắc quá trình Chủ tịch Hồ Chí Minh tìm đường cứu nước và vạvh ra đường lối chiến lược, sách lược cho cách mạng Việt Nam, đồng thời phản ánh quá trình Người cùng với Đảng tổ chức, lãnh đạo cách mạng Việt Nam đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác (ho chi minh - biography; vietnamese literature - 20th century; ) |Văn học Việt Nam hiện đại; | DDC: 895.9223008 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679938. QUỐC SỬ TRIỀU NGUYỄN Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ; T11/ Quốc sử triều Nguyễn.- Huế: Thuận Hóa, 1993; 599tr.. Tóm tắt: Bộ sách được Nhà xuất bản Thuận Hóa dịch và xuất bản gồm 15 tập do các sử gia triễu Nguyễn ( 1801 - 1945 ) biên soạn. Sách tập hợp, mô tả, giải thích tất cả những nghi thức cúng tế, quyền hành của các công thần trong vương triều phong kiến Việt Nam nói chung cũng như của triều Nguyễn nói riêng rất cần cho công tác khảo cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam (administrative law; ) |Nhà nước và pháp quyền phong kiến Việt Nam; Triều Nguyễn; | DDC: 351.001 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1523986. EIICHIRO ODA One piece: T11: Đại ác tặc phía đông/ Eiichiro Oda ; Takara h.đ.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Kim Đồng, 2017.- 181tr.; 18cm.- (Dành cho lứa tuổi 15+) {Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; } |Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; | DDC: 895.6 /Price: 19500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519373. NINH VIẾT GIAO Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T11: Vè nới về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã/ Ninh Viết Giao.- H.: Văn hóa thôngt in, 2011.- 631tr.; 21cm.- (Hội văn nghệ dân gian Việt Nam) {Nghệ tĩnh; Văn học dân gian; về; } |Nghệ tĩnh; Văn học dân gian; về; | DDC: 398.809597 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1522433. Thần đồng Đất Việt: T11: Đồng tiền hạnh phúc/ Tranh & Truyện: Lê Linh: đồ họa vi tính: Đức Phú, Đăng Sáu.- Tp.HCM: Văn hóa Sài Gòn, 2010.- 96tr: tranh ảnh; 18cm. {Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; | DDC: 895.9223 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |