Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 2099 tài liệu với từ khoá technology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015905. LÊ VĂN NINH
    Từ điển công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt= Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 1438tr.; 21cm.
    Phụ lục: tr. 1436-1437. - Thư mục: tr. 1438
    ISBN: 9786046705864
    Tóm tắt: Gồm khoảng 80000 thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt được sắp xếp theo vần chữ cái
(Công nghệ cơ khí; Công nghệ luyện kim; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Lê Chí Cương; ]
DDC: 621.803 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432658. HOÀNG THANH
    Học từ vựng tiếng Anh chuyên khoa học và công nghệ= Science and technology words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 178 tr: minh họa; 24 cm.
    ISBN: 9786046434801
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành.
(Khoa học công nghệ; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428 /Price: 42000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994019. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học= The language of biotechnology in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 287tr.: bảng; 27cm.
    Thư mục: tr. 287
    ISBN: 9786046708032
    Tóm tắt: Gồm 40 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học
(Công nghệ sinh học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Tiến Thành; Quản Lê Hà; Đặng Đức Long; ]
DDC: 660.6014 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1030048. NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN
    Công nghệ 3S= 3S technology/ Nguyễn Trường Xuân ch.b..- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2014.- 235tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 234-235
    ISBN: 9786046702498
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về công nghệ 3S. Một số kiến thức cơ bản về công nghệ định vị toàn cầu, công nghệ viễn thám, công nghệ hệ thông tin địa lý cùng một số ứng dụng của công nghệ 3S
(Công nghệ viễn thám; Hệ thống thông tin địa lí; ) {Công nghệ 3S; Định vị toàn cầu; } |Công nghệ 3S; Định vị toàn cầu; |
DDC: 910.285 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671199. MORKOC, HADIS
    Zinc oxide: Fundamentals, materials and device technology/ Hadis Morkoc, Umit Ozgur.- Weinheim: Wiley-VCH, 2009.- xi, 477 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783527408139
    Tóm tắt: This reference covers the wide and rapidly growing field of biocatalysis. It combines complementary expertise from such areas as microbiology, enzymology, molecular biology structural biology and organic chemistry, thus highlighting the interdisciplinary nature of the subject. With its special focus on progress and new developments towards environmentally beneficial reactions with high levels of selectivity for the production of key compound classes, this book will enlighten both chemists and biologists as to the advances and opportunities existing in enzyme catalysis.
(Zinc oxide; ) |Hóa học; Kẽm oxit; | [Vai trò: Ozgur, Umit; ]
DDC: 546.6612 /Price: 3520000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664153. SCHMID, ROLF D.
    Biotechnology in Japan: a comprehensive guide/ Rolf D. Schmid..- Berlin: Springer-Verlag, 1991.- xiv, 769 p.; 24 cm.
    ISBN: 0387535543
    Tóm tắt: "Biotechnology in Japan" is a guide to the economic, scientific and regulatory aspects of Japanese research centres and companies. Profiles for more than 400 private Japanese companies and almost 200 universities and research institutes are given in detail. Ministries providing research guidelines and ongoing research projects are detailed. This reference book on biotechnology is intended for consultants, managers and scientists and administrators in international scientific and technological exchange programmes
(Biotechnology; Biotechnology; ) |Chính sách của Nhật Bản; Công nghệ sinh học; Government policy; Japan; Japan; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973998. KING, KATHLEEN P.
    Technology and innovation in adult learning/ Kathleen P. King.- San Francisco: A Wiley Brand, 2017.- xv, 288 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 281-288
    ISBN: 9781119049616
(Công nghệ giáo dục; Cải cách; ) {Giáo dục người lớn; } |Giáo dục người lớn; |
DDC: 374.26 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193937. HAAG, STEPHEN
    Business driven technology/ Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips.- 1st ed.- New York...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxxiv, 557 p.: phot.; 29 cm.
    Bibliogr. p. 531-538. - Ind.
    ISBN: 0072983019(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu những thành công trong kinh doanh do công nghệ thông tin. Quản lý thông tin cho những sáng kiến kinh doanh. Đề cao các quyết định kinh doanh. Tạo sự cộng tác trong kinh doanh. Nghiên cứu sức mạnh của công nghệ thông tin để thay đổi tổ chức kinh doanh
(Công nghệ thông tin; Quản lí; Quản trị thông tin; ) [Vai trò: Baltzan, Paige; Phillips, Amy; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073403. Nuclear medicine and PET/CT: Technology and techniques/ Paul H. Brown, Paul E. Christian, Mark Madswn... ; Ed.: Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich.- 7th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2012.- xviii, 736 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. -App.: p. 681-684. - Ind.: p. 713-736
    ISBN: 9780323071925
(Y học hạt nhân; ) [Vai trò: Brown, Paul H.; Christian, Paul E.; Madswn, Mark; Wallenmeyer, Mark D.; Waterstram-Rich, Kristen M.; Waterstram-Rich, Kristen M.; ]
DDC: 616.07575 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041766. WESTERMAN, GEORGE
    Leading digital: Turning technology into business transformation/ George Westerman, Didier Bonnet, Andrew McAfee.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- vi, 292 p.: fig., tab.; 24 cm.
    App.: p. 251-254. - Bibliogr.: p. 255-273. - Ind.: p. 275-285
    ISBN: 9781625272478
(Công nghệ thông tin; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Bonnet, Didier; McAfee, Andrew; ]
DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073176. MURETA, CHAD
    App empire: Make money, have a life, and let technology work for you/ Chad Mureta.- Hoboken: Wiley, 2012.- xviii, 204 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 199-204
    ISBN: 9781118107874
(Phần mềm Apple; Phần mềm ứng dụng; Điện thoại di động; )
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086517. Harvard business review on aligning technology with strategy/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, Charlie S. Feld....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- 204 p.; 21 cm.- (The Harvard Business Review paperback series)
    Ind.: p. 189-204
    ISBN: 9781422162477
(Công nghệ thông tin; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Carr, Nicholas G.; Feld, Charlie S.; Ross, Jeanne W.; Stoddard, Donna B.; Weill, Peter; ]
DDC: 658.514 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107709. CARPENTER, TOM
    CWTS certified wireless technology specialist study guide (exam PW0-070)/ Tom Carpenter.- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xxiv, 519 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 507-519
    ISBN: 9780071615341
(Kĩ thuật viễn thông; Mạng không dây; )
DDC: 621.384 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274100. MILLER, MARK
    Internet technology handbook: : optimizing the IP network/ Mark A. Miller.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2004.- xxix, 955 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471480509
    Tóm tắt: Giới thiệu kịch sử phát triển internet. Phân tích mạng IP, nghiên cứu một số trường hợp truyền tải gói tin. Đưa ra một số ứng dụng hỗ trợ. Kiến trúc và quản lý mạng
(Internet; Mạng máy tính; Ứng dụng; )
DDC: 004.67 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297753. WILLIAMS, BRIAN K.
    Using information technology: A practical introduction to computer & communications : Complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 15th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XXIX, 482p.: phot.; 28cm.
    ISBN: 0072485558
    Tóm tắt: Giới thiệu công nghệ thông tin, công nghệ tri thức cho tương lai, mạng Internet & mạng toàn cầu, phần mềm ứng dụng, phần cứng, viễn thông, tệp dữ liệu, cơ sở dữ liệu, thương mại điện tử, các khó khăn thách thức trong kỉ nguyên số, những hứa hẹn của kỉ nguyên số hoá
(Công nghệ thông tin; Máy tính; Sử dụng; )
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998190. Running virtual meetings: Test your technology, keep their attention, connect across time zones.- Boston: Harvard Business Review Press, 2016.- x, 125 p.; 18 cm.- (20 minute manager series)
    Bibliogr.: p. 111-118. - Ind.: p. 119-125
    ISBN: 9781633691490
(Cuộc họp; Quản lí; ) {Làm việc qua mạng; } |Làm việc qua mạng; |
DDC: 658.45602854678 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447905. BALTZAN, PAIGE
    Business driven technology/ Paige Baltzan.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xxxix, 498, [69] p.: col. ill., col. maps; 29 cm.
    ISBN: 9780073376844
(Công nghiệp; Công nghệ; Industrial management; Information resources management.; Information technology; )
DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477681. WILLIAMS, BRIAN K.
    Using information technology: a practical introduction to computers & communications : complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 6th ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill Technology Education, 2005.- xxiii, 472 p.: col. ill.; 28cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 007288293X
(Computers; Information technology; Telecommunication systems; Công nghệ thông tin; Hệ thống viễn thông; ) [Vai trò: Sawyer, Stacey C.; ]
DDC: 004 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477917. Living with the Genie: essays on technology and the quest for human mastery/ edited by Alan Lightman, Daniel Sarewitz, Christina Desser.- Washington: Island Press, 2003.- viii, 347 p.; 23cm.
    ISBN: 1559634197(Clothalk.paper)
(Công nghệ; Technological innovations; Technology; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Desser, Christina; Lightman, Alan P.; Sarewitz, Daniel R.; ]
DDC: 303.48/3 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154514. HAAG, STEPHEN
    Business driven technology/ Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips.- New York,...: McGraw-Hill, 2008.- xxxvii,610 p.: fig. phot.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780073323060
    Tóm tắt: Tập hợp các bài giảng phổ biến những kiến thức về nghệ thuật kinh doanh: áp dụng công nghệ thông tin để đẩy mạnh thành công trong kinh doanh, quản lí thống tin cho những bước đầu của công việc kinh doanh, đưa ra những quyết định kinh doanh tốt, đẩy mạnh hợp tác và tạo ra các đối tác trong công việc, triển khai và phát triển công việc kinh doanh trong thế kỉ 21
(Công nghệ thông tin; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Baltzan, Paige; Phillips, Amy; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.