1781818. Thư mục Quốc gia - Xuất bản phẩm lưu chiểu năm 2011.- Hà Nội: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2012.- 1090 tr.; 30 cm. ISBN: ISBN18593186 Tóm tắt: Thư mục được biên soạn trên cơ sở ấn phẩm nộp lưu chiểu cho Thư viện Quốc gia và phản ánh toàn bộ ấn phẩm theo từng năm xuất bản, giúp bạn đọc tra cứu những thông tin về xuất bản ấn phẩm năm 2011 dễ dàng (Thư mục Quốc gia; Xuất bản phẩm; ) |Ấn phẩm; Thư mục; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1297254. Thư mục Quốc gia Việt Nam 2002.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2003.- 837tr.; 30cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục lục tên sách, tác phẩm âm nhạc-tranh ảnh-bản đồ, ấn phẩm định kì, các bảng tra cứu, các sách xuất bản trước năm 2002 của Thư viện Quốc gia Việt Nam được biên soạn trên cơ sở ấn phẩm nộp lưu chiểu (Mục lục tên sách; ) [Việt Nam; ] DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1550567. Thư mục Quốc gia xuất bản lưu chiểu năm 2017. Q.1.- H.: Nxb.Đại học Bách khoa Hà Nội, 2018.- 1090tr.; 29cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp các ấn phẩm xuất bản của Thư viện Quốc gia Việt Nam ở nhiều loại hình: sách, tác phẩm âm nhạc, ấn phẩm định kỳ, bản đồ.... {Thư mục Quốc gia; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Tổng loại; } |Thư mục Quốc gia; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Tổng loại; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1550568. Thư mục Quốc gia xuất bản lưu chiểu năm 2017. Q.2.- H.: Nxb.Đại học Bách khoa Hà Nội, 2018.- 1766tr.; 29cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Bao gồm các ấn phẩm xuất bản của Thư viện Quốc gia Việt Nam ở nhiều loại hình: sách, tác phẩm âm nhạc, ấn phẩm định kỳ, bản đồ.... {Thư mục Quốc gia; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Tổng loại; } |Thư mục Quốc gia; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Tổng loại; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1548113. Thư mục Quốc gia. Q.1.- H.: Nxb.Bách khoa Hà Nội, 2017.- 1168tr; 29cm. Tóm tắt: Giới thiệu những tài liệu sách, báo và ấn phẩm định kỳ thuộc nhiều môn loại năm 2016 của Thư viện Quốc gia Việt Nam {Thư mục; Thư viện; Tổng loại; Việt Nam; } |Thư mục; Thư viện; Tổng loại; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1548114. Thư mục quốc gia. Q.2.- H.: Nxb.Bách khoa Hà Nội, 2017.- 520tr; 29cm. Tóm tắt: Gồm các tài liệu của Thư viện Quốc gia Việt Nam năm 2016 trên nhiều lĩnh vực: tôn giáo, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, y học, lịch sử... {Thư mục; Thư viện; Tổng loại; Việt Nam; } |Thư mục; Thư viện; Tổng loại; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1548120. Thư mục Quốc gia. Q.1.- H.: Nxb.Bách khoa Hà Nội, 2016.- 1183tr; 29cm. Tóm tắt: Cung cấp danh mục các ấn phẩm được xuất bản dưới dạng sách, tác phẩm ẩm nhạc, bản đồ xuất bản năm 2015 và trước năm 2015 {Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; } |Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1548121. Thư mục Quốc gia. Q.2.- H.: Nxb.Bách khoa Hà Nội, 2016.- 591tr; 29cm. Tóm tắt: Tập hợp các thông tin về xuất bản phẩm sách, tác phẩm âm nhạc, tranh ảnh, báo, bản tin được sắp xếp theo môn loại và chữ cái năm 2015 {Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; } |Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1539371. Thư mục Quốc gia xuất bản phẩm lưu chiểu năm 2011.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2012.- 1092tr; 29cm. Tóm tắt: Bao gồm thư mục về sách, tác phẩm âm nhạc, tranh ảnh, bản đồ, ấn phẩm định kỳ, các bảng tra cứu và sách xuất bản năm 2011 do Thư viện Quốc gia biên soạn {Sách; Sách tra cứu; Thư mục Quốc gia; Thư mục học; Xuất bản phẩm; Ấn phẩm định kỳ; } |Sách; Sách tra cứu; Thư mục Quốc gia; Thư mục học; Xuất bản phẩm; Ấn phẩm định kỳ; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1538628. Thư mục Quốc gia xuất bản phẩm lưu chiểu năm 2010.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2011.- 1052tr; 29cm. Tóm tắt: Bao gồm các xuất bản phẩm lưu chiểu như sách, tranh ảnh, bản đồ... của Thư viện Quốc gia Việt Nam năm 2010 {Thư mục; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Xuất bản phẩm; } |Thư mục; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Xuất bản phẩm; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1558625. Thư mục quốc gia xuất bản phẩm lưu chiểu năm 2009.- H.: Thư viện quốc gia Việt Nam xb., 2010.- 1023tr; 30cm. Tóm tắt: Tập hợp các xuất bản phẩm lưu chiểu như: Tranh ảnh, sách, tác phẩm âm nhạc, bản đồ, ấn phẩm định kỳ ... của Thư viện Quốc gia Việt Nam năm 2009 {Thư mục; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Xuất bản phẩm; } |Thư mục; Thư viện Quốc gia Việt Nam; Xuất bản phẩm; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556378. Thư mục Quốc gia Việt Nam.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 126tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp các tài liệu được xuất bản trong tháng 12 - năm 2006 được sắp xếp theo trật tự môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556379. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 2-2007.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 124tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp các tài liệu xuất bản trong tháng 2 - 2007 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556380. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 3-2007.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 125tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Tập hợp các tài liệu xuất bản trong tháng 3 - 2007 được sấp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1557147. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2006. Q.1-P.1: Sách.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2007.- 705tr; 27cm. Tóm tắt: Hệ thống các tài liệu được sắp xếp theo môn loại từ A đến V (Từ V1 đến V5) {Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; } |Thư mục; Tổng loại; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556361. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 10-2006.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2006.- 126tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu các tài liệu được xuất bản trong tháng 10 năm 2006 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556362. Thư mục Quốc gia Việt Nam: Tháng 11-2006.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 127tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu các tài liệu được xuất bản trong tháng 11 năm 2006 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1556381. Thư mục Quốc gia Việt Nam.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam xb., 2006.- 122tr; 27cm. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu các tài liệu được xuất bản trong tháng 9 - 2006 được sắp xếp theo môn loại tri thức {Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; } |Thư mục; Thư mục Quốc gia; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1479617. Thư mục Quốc gia Việt nam 1988/ Thư viện Quốc qia.- H.: Nxb. Hà Nội, 1992.- 409tr.; 19cm.. {Thư mục; } |Thư mục; | [Vai trò: Thư viện Quốc qia; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1556425. Thư mục Quốc gia Việt Nam năm 2004. Q.1.- H.: Thư viện Quốc gia xb..- 697tr Tóm tắt: Tập hợp các ấn phẩm được xuất bản trong năm 2004 {2004; Thư mục; Việt Nam; } |2004; Thư mục; Việt Nam; | DDC: 015.597 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |