Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 15 tài liệu với từ khoá thể rắn

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715832. MACINTOSH, DONALD J.
    Final report of the integrated multidisciplinary survey and research programme of the Ranong Mangrove Ecosystem/ Donald J. Macintosh ; United Nations Development Programme ... [et al.].- Bangkok: National Research Council of Thailand, 1991.- xxi, 183 p. [3] leaves of plat: ill. (some col.), maps; 28 cm.
(Ecological surveys; Mangrove ecology; ) |Rừng đước; Sinh thái học; Ranong (Province); Thailand; Ranong (Province); Thailand; |
DDC: 577.698 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672805. The Random House college dictionary revised: Random House, 1988; 1568p..
(english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Anh; |
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719645. ADAMS, ANSEL
    Yosemite and the range of light/ Ansel Adams ; introd. by Paul Brooks.- Boston: New York Graphic Society, 1979.- 116 p.; 29 cm.
    ISBN: 9780821215234
    Tóm tắt: The book contains poster classics like "Clearing Winter Storm, Yosemite Valley, 1944, Moon and Half Dome, Yosemite Valley, 1960, and Winter Sunrise, Sierra Nevada, from Lone Pine, 1944." Non students of Mr. Adams will discover many "unseen" photographs that are beautiful in their own right but did not have the mass-market appeal of his classics. Too valuable to be a coffee table book, this collection is the archetype for fine art books
Adams, Ansel; (Landscape photography; Yosemite national park; Chụp phong cảnh; Vườn quốc gia Yosemite; ) |Tác phẩm nghệ thuật; Yosemite national park; Pictorial works; California; | [Vai trò: Brooks, Paul; ]
DDC: 779 /Price: 19.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505011. The random house college dictionary.- Revised edition.- America: [S.n], 1988.- 1568p.; 25cm.
{dictionnary; english; language; } |dictionnary; english; language; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505174. WOLPERT, TOM
    The random house achevement program in literature/ Tom Wolpert, Lee Bennett Hopkins.- U.S.A., 1986.- 248p.; 24cm.
{Tác phẩm văn học; } |Tác phẩm văn học; | [Vai trò: Hopkins, Lee Bennett; Wolpert, Tom; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626539. WOLPERT,TOM
    The random House Achierement program in literature/ Tom Wolpert, Lee Bennett Hopkins.- USA: Macmillan/ Mc Graw_Hill school pub.com., 1986.- 248p; 23cm.
[Vai trò: Hopkins, Lee Bennett; Wolpert, Tom; ]
/Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505040. WOLPERT, TOM
    The random house achievement program in literatura/ Tom Wolpert, Lee Bennett Hopkings.- New York: Macmillan, 1986.- 248p.:pictures; 25cm.
{Literatura; } |Literatura; | [Vai trò: Hopkings Lee Bennett; Wolpert, Tom; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505173. WOLPERT, TOM
    The random house achievement program in literature: Teacher''s guide/ Tom Wolpert.- U.S.A., 1986.- 44p.; 24cm.
{Phương pháp; giáo dục; giảng dạy; } |Phương pháp; giáo dục; giảng dạy; | [Vai trò: Wolpert, Tom; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626573. The random house achievement program in literature/ Tom Volpert, Lee Bennett Hopkins.- New York: Macmillan/Mc Graw-Hill Company, 1986.- 248p; 23cm.

/Price: 24.800d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509961. DAWSON, PETER
    Ruler of the range/ Peter Dawson.- New York: Bantam books, 1968.- 124 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Dawson, Peter; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275783. ANELLA, ANTHONY
    Saving the Ranch: Conservation Easement Design in the American West/ Anthony Anella, John B. Wright.- Washington...: Island Press, 2004.- 172 p.: ill.; 18x24 cm.
    Bibliogr.: p. 163-164. - Ind.: p. 165-173
    ISBN: 1559634731
(Quản lí; Đất; ) [Vai trò: Wright, John B.; ]
DDC: 333.76 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1253762. Thể rắn, thể lỏng, thể khí/ Bùi Hoàng Linh biên dịch.- H.: Kim Đồng, 2004.- 28tr.: ảnh; 19cm.- (Tủ sách Khám phá. Thế giới khoa học)
    Tóm tắt: Giới thiệu về chất rắn, chất lỏng, chất khí: Sự thay đổi trạng thái, hình dạng và khái niệm thế nào là cứng, mềm, đặc loãng, tan và đóng băng...
(Khoa học thường thức; Vật lí; ) [Vai trò: Bùi Hoàng Linh; ]
/Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1344259. CREWS, FREDERICK C
    The Random House handbook/ Frederick Crews.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 1992.- xvii, 764 p.; 21 cm.
    Ind.: p. 737-764
    ISBN: 9780070136366
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363652. CREWS, FREDERICK C.
    The Random House handbook/ Frederick Crews.- 5th ed..- New York: Random House, 1987.- xvi, 630 p.; 22 cm.
    Ind.: p. 607-630
    ISBN: 0394339444
(Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1397237. GREY, ZANE
    Knights of the range/ Z. Grey.- Massachusetts: G.K. Hall and co., 1973.- 462tr; 22cm.
{Mỹ; Văn học; } |Mỹ; Văn học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.