1733483. QUANG HÙNG Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật/ Quang Hùng, Nguyễn Ngọc Ánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2003.- 698 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Qua quyển sách, bạn đọc không những chỉ tra cứu các thuật ngữ tiếng Anh kỹ thuật mà còn tra cứu các bảng tiêu chuẩn cần thiết về kích thước, dung sai, lắp ghép, vật liệu v.v... về mặt dữ liệu lẫn mặt thuật ngữ gốc tiếng Anh. (English language; Technology; Kỹ thuật; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật; Tiếng Anh thực hành; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Ánh; ] DDC: 603 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728336. HOÀNG, BÁ CHƯ Tiếng anh kỹ thuật: (Dùng cho sinh viên năm thứ I và II trường đại học kỹ thuật). T.1: Khoa học cơ bản/ Hoàng Bá Chư, Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn.- Hà Nội: Bách Khoa Hà Nội, 2006.- 443 tr.; 21 cm. (English language; Technology; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật; Tiếng Anh thực hành; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn, Công Hân; Trương, Ngọc Tuấn; ] DDC: 603 /Price: 52000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728385. ĐỖ, THÁI BÌNH Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu: English for shipbuilding/ Đỗ Thái Bình.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006.- 355 p.; 22 cm. (English language; Naval art and science; ) |Thuật ngữ công nghệ tàu bè; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; | DDC: 623.803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612249. QUANG HUY Tiếng anh Kỹ thuật cho học sinh sinh viên ngành giao thông công chánh/ Quang Huy.- H.: Thanh niên, 2005.- 285tr.; 21 cm..- (Tự học tiếng Anh) Văn bản song song bằng tiếng Việt - Anh DDC: 428 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1724971. QUANG HUY Tiếng anh kỹ thuật cho học sinh, sinh viên ngành giao thông công chánh/ Quang Huy.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2005.- 285 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách bao gồm những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành giao thông vận tải. (English; ) |Tiếng Anh chuyên ngành giao thông; Roads; Design and construction; | DDC: 625 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1481017. Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm, minh họa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994.- 697tr.; 19cm. {Sổ tay; kỹ thuật; tiếng Anh; } |Sổ tay; kỹ thuật; tiếng Anh; | /Price: 30.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1484630. Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật (phiên âm - minh họa): Anh ngữ thực hành.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994.- 698tr.; 19cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu 3 thành phần chính phần mở đầu, phần thuật ngữ, phần số liệu. Phần mở đầu: giới thiệu lối phiên âm quốc tế mới nhất, phiên âm các thuật ngữ kỹ thuật, giới thiệu ácch đọc các thuật ngữ và câu thông thương trong khoa học kỹ thuật. Phần các thuật ngữ: phân loại theo từng chủ đề bao quát trong nghành cơ khí, từ vẽ kỹ thuật, nguyên lý máy, phương pháp gia công cơ khí. Phần số liệu: giới thiệu các hình vẽ, các bảng tiêu chuẩn, các công thức tính toán phổ biến trong các nghành kỹ thuật {Tiếng anh; tiếng anh kỹ thuật; } |Tiếng anh; tiếng anh kỹ thuật; | /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1199161. HOÀNG BÁ CHƯ Tiếng Anh kỹ thuật: Dùng cho sinh viên năm thứ 1 và 2 trường đại học Kỹ thuật. T.1: Khoa học cơ bản/ B.s.: Hoàng Bá Chư, Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2006.- 443tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm các bài Text, hội thoại, luyện kĩ năng nghe nói những từ khoa học và kỹ thuật cơ bản (Khoa học cơ bản; Kĩ thuật; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Công Hân; Trương Ngọc Tuấn; ] DDC: 428 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184197. ĐỖ THÁI BÌNH Tiếng Anh kỹ thuật đóng tàu= English for shipbuilding/ Đỗ Thái Bình ch.b..- H.: Giao thông Vận tải, 2006.- 355tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Gồm 30 bài khoá tiếng Anh bám sát trình tự đóng tàu kể từ thiết kế, lắp ráp vỏ tàu, lắp máy, trong thiết bị hàng hải, trang bị điện... (Hàng hải; Tiếng Anh; Đóng tàu; ) DDC: 621.8 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259621. Sổ tay từ vựng tiếng Anh kỹ thuật xây dựng.- H.: Xây dựng, 1998.- 48tr : tranh, hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trường Đào tạo bồi dưỡng cán bộ ngành Xây dựng. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Một số các từ vựng thuật ngữ kĩ thuật xây dựng bằng tiếng Anh có phiên âm {Tiếng Anh; sổ tay; từ vựng; xây dựng; } |Tiếng Anh; sổ tay; từ vựng; xây dựng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |