1116190. GIANG QUÂN Tiểu từ điển đường phố Hà Nội/ Giang Quân.- H.: Từ điển Bách khoa ; Trung tâm Văn hoá Tràng An, 2010.- 407tr.; 17cm. Thư mục: tr. 398-399 Tóm tắt: Giới thiệu đầy đủ tên đường phố của 10 quận nội thành: Hoàn Kiếm, Ba Đình, Đống Đa, Hà Đông, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Cầu Giấy, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân. Đặc biệt đã bổ sung kịp thời các đường, phố vừa được đặt tên mới vào tháng 7 - 2010 (Đường phố; Địa danh; ) [Hà Nội; ] DDC: 915.9731003 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1115766. TRƯỜNG KHANG Tiểu từ điển mẹo vặt/ Trường Khang b.s..- H.: Văn hoá Thông tin, 2010.- 193tr.; 21cm. Tóm tắt: Hướng dẫn một số mẹo vặt trong cuộc sống gia đình như: chọn mua, chế biến và bảo quản các loại rau, củ, quả, các loại thịt, các loại thuỷ hải sản, thực phẩm khô và các loại gia vị,... (Bảo quản; Chế biến; Khoa học thường thức; Làm đẹp; Rau; ) DDC: 646.703 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560564. ĐÀO VĂN TẬP Tiểu tự điển Pháp-Việt/ Đào Văn Tập.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1991.- 349tr; 16cm. {Ngôn ngữ; tiếng Pháp; tiếng Việt; tiểu từ điển; từ điển; } |Ngôn ngữ; tiếng Pháp; tiếng Việt; tiểu từ điển; từ điển; | [Vai trò: Đào Văn Tập; ] DDC: 443 /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1694267. ĐÀO, VĂN TẬP Tiểu từ điển Việt - Pháp: Petit dictionnaire Vietnamien - Francais/ Đào Văn Tập.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1992.- 353 tr.; 24 cm. (Vietnamese language; ) |Từ điển Việt - Pháp; Dictionaries; French; | DDC: 495.922341 /Price: 9400 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1484766. Tiểu tự điển những mẹo hay: Dành cho các bà nội trợ và thanh thiếu niên/ Tiến Dũng, Hạnh Thuần sưu tầm.- H.: Văn hóa thông tin, 1996.- 158tr.; 18cm. Tóm tắt: Giới thiêụ những mẹo hay, mẹo vặt trong việc nấu ăn, nội trợ, trang điểm, trang trí nhà cửa... theo vần A, B, C... {Mẹo vặt; mẹo hay; } |Mẹo vặt; mẹo hay; | [Vai trò: Hạnh Thuần; Tiến Dũng; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1480197. Nhật - Việt tiểu từ điển: 10.000 từ thông dụng. Có bổ sung phần phụ lục (Bảng tra chữ Hán).- [K.n]: [K.đ], 1993.- 502tr; 19cm. {Nhật Việt; Từ điển; } |Nhật Việt; Từ điển; | /Price: 28.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1630248. Việt Nhật tiểu từ điển, 1991.- 857tr.; 15cm.. /Price: 85.700đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627303. Larousse - Tiểu từ điển: Dùng cho người mới học.- Paris: Larousse, 1990.- 512tr; cm. |Từ điển; | /Price: 48.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1507042. ĐÀO ĐĂNG VỸ Pháp - Việt tiểu từ điển/ Đào Đăng Vỹ.- S.: [ K.đ], 1970.- 951tr.; 21cm.. {Pháp Việt; Từ điển; ngôn ngữ; } |Pháp Việt; Từ điển; ngôn ngữ; | [Vai trò: Đào Đăng Vỹ; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1183043. THÍCH THÔNG BỬU Tiểu từ điển thuật ngữ Phật giáo Việt - Hán - Phạn đối chiếu/ B.s.: Thích Thông Bửu (ch.b.), Lý Việt Dũng ; Thích Viên Minh h.đ..- H.: Tôn giáo, 2006.- 342tr.; 29cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tổ đình Quan Thế Âm (Tiếng Phạn; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Đạo Phật; ) [Vai trò: Lý Việt Dũng; Thích Viên Minh; ] DDC: 294.303 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1314530. Tiểu từ điển Nhật Việt.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001.- 465tr; 18cm. {Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1317139. Tiểu từ điển Nhật-Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 465tr; 16cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật-Việt {Nhật Bản; Nhật-Việt; Từ điển; Việt Nam; } |Nhật Bản; Nhật-Việt; Từ điển; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1314531. Tiểu từ điển Việt Nhật.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001.- 857tr; 18cm. {Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1345211. ĐÀO VĂN TẬP Tiểu tự điển Pháp - Việt/ Đào Văn Tập.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991.- 349tr; 16cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 20.000 từ Pháp - Việt thông dụng, giải thích ngắn gọn sắp xếp từ A - Z {Pháp-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; } |Pháp-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1418124. ĐÀO ĐĂNG VỸ Việt Pháp tiểu từ điển/ Đào Đăng Vỹ.- Xb lần 2.- H.: Tác giả, 1961.- 936tr; 19cm. {Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1394786. NGUYỄN CHÂU Việt ngữ chính tả: Tiểu từ điển/ Nguyễn Châu.- Tái bản lần 1.- K.đ: K.nxb, 1958.- 209tr; 12cm. {Ngôn ngữ; chính tả; tiếng Việt; từ điển; } |Ngôn ngữ; chính tả; tiếng Việt; từ điển; | /Price: 0,50đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1423935. Việt Nhựt tiểu tự điển.- S.: Impr. Thanh Mậu, 1944.- 140tr {Ngôn ngữ; Từ điển; Việt - Nhật; } |Ngôn ngữ; Từ điển; Việt - Nhật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |