1717713. Accelerating Vietnam's rural development: Grow, equity and diversification. Volume 1: Overviews/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: World Bank, 2006.- 26 p.; 30 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718273. Accelerating Vietnam's rural development: Growth, equity and diversification. Volume 2: Three pillars of rural development/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: The World Bank, 2006.- 64 p.; 35 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717705. Accelerating Vietnam's rural development: Growth, equity and diversification. Volume 3: Aligning public expenditure and sector institutions to agricuture and rural challenges/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: The World Bank, 2006.- 30 p.; 30 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717945. Accelerating Vietnam's rural development: Grow, equity and diversification. Volume 4: Agriculture diversification study/ World Bank.- East Asia and Pacific Region: World Bank, 2006.- 75 p.; 38 cm. (Developing countries; Economic development; ) |Phát triển kinh tế ở Việt Nam; Phát triển đất nước; Vietnam; Vietnam; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738461. Reinventing Vietnamese socialism: Doi moi in comparative perspective/ Edited by William S. Turley and Mark Selden.- Boulder: Westview Press, 1993.- xiv, 368 p.; 24 cm.- (Economic, social, and cultural change in Asia and the Pacific) Includes bibliographical references and index Tóm tắt: Book brings us comparative perspective in economic, social, and cultural change in Asia and the Pacific (Vietnam; Việt Nam; ) |Chính sách kinh tế; Kinh tế Việt Nam; Politics and government; Chính trị và chính phủ; 1975-; 1975-; | [Vai trò: Selden, Mark; Turley, William S.; ] DDC: 959.7044 /Price: 27 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1441007. NGÔ XUÂN BÌNH Thúc đẩy quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong bối cảnh mới= Promoting Vietnam - India relation in the new context: Kỷ yếu hội thảo quốc tế/ Ngô Xuân Bình chủ biên.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 378tr; 21cm. ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á Thư mục cuối mỗi bài Tóm tắt: Phân tích sự phát triển của quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật và an ninh quốc phòng, đánh giá những thành tựu to lớn trong mối quan hệ hai nước và dự báo triển vọng phát triển mối quan hệ này trong thời gian tới; Những vấn đề phát triển của Ấn Độ trong giai đoạn sau cải cách và hội nhập quốc tế như chính sách thương mại, chính sách ngoại giao, vấn đề môi trường,... tác động của các yếu tố văn hóa, xã hội khác trong quá trình phát triển của Ấn Độ (Hội thảo quốc tế; Kỉ yếu; Quan hệ ngoại giao; ) [Việt Nam; Ấn Độ; ] DDC: 327.597054 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1650228. Accelerating Vietnam's Rural development: Growth, equity and diversification.- H.: World bank in Vietnam, 2006; 29 cm. /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1650229. Accelerating Vietnam's Rural development: Growth, equity and diversification. Vol.4: Agriculture diversification study.- H.: World bank in Viet Nam, 2006.- XVI, 75 p.; 28 cm.. |Kinh tế nông nghiệp; Nông nghiệp; Việt Nam; | /Price: 91000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
996301. The peace movement in Japan supporting Vietnam during wartime (1954-1975) and the friendship between Vietnam and Japan: Image data/ Compiled: Nguyen Ngoc Dung, Ha Minh Hong, Tran Thuan....- Ho Chi Minh city: Culture - Literature and Arts Publ., 2016.- 171 p.: phot.; 25 cm. At head of title: Ho Chi Minh city department of Culture and Sports war remnants museum; Ho Chi Minh city University of social sciences and humanities faculty of history ISBN: 9786046832850 (1954-1975; Chiến tranh; Lịch sử; Quan hệ ngoại giao; ) [Nhật Bản; Việt Nam; ] [Vai trò: Chau Phuoc Hiep; Ha Minh Hong; Huynh Ngoc Van; Nguyen Ngoc Dung; Tran Thuan; ] DDC: 327.597052 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |