Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 58 tài liệu với từ khoá tra cứu IC

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268416. PHẠM ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC trong đầu Video/ Phạm Đình Bảo.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 314tr : hình vẽ; 24cm.
    Tóm tắt: Phương pháp TEST và độ IC. Mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu Video nội địa và đa hệ thông dụng
{Sách tra cứu; video; } |Sách tra cứu; video; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724388. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC trong TV màu. T.1/ Phạm Đình Bảo.- Lần 2.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2006.- 455 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách nêu lên những ứng dụng của IC trong vô tuyến truyền hình màu đồng thời cung cấp kiến thức về lĩnh vực sửa chữa các pan trong TV màu
(Integrated circuits; Television circuits; ) |Linh kiện điện tử; |
DDC: 621.38804 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713339. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC TV màu. T.3/ Phạm Đình Bảo.- Tái bản.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005.- 445 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối và sơ đồ mạch thực tế cho các IC: IC vi xử lý, IC nhớ, IC nguồn, IC trung tần hình, IC trung tần âm thanh, IC xử lý chói, màu, dao động dọc/ngang, FBT, IC contact, OPTRON...
(Color television; Electronics; Television; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; Materials; Equipment and supplies; |
DDC: 621.38804 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712288. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC CD/ VCD/ MP3. T.4/ Phạm Đình Bảo.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2003.- 248 tr.; 24 cm.
(Streophonic systems; ) |Máy hát đĩa (CЏVC/DVC); |
DDC: 621.389334 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711685. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC TV.màu. T 4/ Phạm Đình Bảo.- Tp.Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 356 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Đề cập đến vấn đề về mô tả sơ đồ chân IC trên các T.V. màu đa hệ và nội địa thông dụng.
(Color television; Electronics; Television; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; Materials; Equipment and supplies; |
DDC: 621.38804 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710520. ĐỖ THANH HẢI
    Cẩm nang tra cứu IC TV màu và monitor. T1/ ĐỖ THANH HẢI, Trương Trọng Tuấn, Trần Quốc Tuấn.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002; 348tr.
(integrated circuits; ) |Công nghệ mạch tích hợp; | [Vai trò: Trương Trọng Tuấn; Trần Quốc Tuấn; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655066. ĐỖ THANH HẢI
    Cẩm nang tra cứu IC TV màu và monitor. T2/ ĐỖ THANH HẢI, Trương Trọng Tuấn, Trần Quốc Tuấn.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002; 351tr.
(integrated circuits; ) |Công nghệ mạch tích hợp; | [Vai trò: Trương Trọng Tuấn; Trần Quốc Tuấn; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710405. ĐỖ THANH HẢI
    Cẩm nang tra cứu IC TV màu và monitor. T3/ ĐỖ THANH HẢI, Trương Trọng Tuấn, Trần Quốc Tuấn.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002; 346tr.
(integrated circuits; ) |Công nghệ mạch tích hợp; | [Vai trò: Trương Trọng Tuấn; Trần Quốc Tuấn; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709388. ĐỖ THANH HẢI
    Cẩm nang tra cứu IC TV màu và monitor. T4/ ĐỖ THANH HẢI, Trương Trọng Tuấn, Trần Quốc Tuấn.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002; 350tr.
(integrated circuits; ) |Công nghệ mạch tích hợp; | [Vai trò: Trương Trọng Tuấn; Trần Quốc Tuấn; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710028. ĐỖ THANH HẢI
    Cẩm nang tra cứu IC TV màu và monitor. T5/ ĐỖ THANH HẢI, Trương Trọng Tuấn, Trần Quốc Tuấn.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002; 351tr.
(integrated circuits; ) |Công nghệ mạch tích hợp; | [Vai trò: Trương Trọng Tuấn; Trần Quốc Tuấn; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709382. ĐỖ THANH HẢI
    Cẩm nang tra cứu IC TV màu và monitor. T6/ ĐỖ THANH HẢI, Trương Trọng Tuấn, Trần Quốc Tuấn.- 1st.- Tp. HCM: Tp HCM, 2002; 351tr.
(integrated circuits; ) |Công nghệ mạch tích hợp; | [Vai trò: Trương Trọng Tuấn; Trần Quốc Tuấn; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709116. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC trong T.V. màu & monitor. T1/ Phạm Đình Bảo.- Tái bản.- Tp.Hồ Chí Minh: Khoa học Và kỹ thuật, 2002.- 456 tr.; 24 cm.
(Color television; Electronics; Television; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; Materials; Equipment and supplies; |
DDC: 621.38804 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713623. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC trong TV màu. T.2a/ Phạm Đình Bảo.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 239 tr.; 24 cm.
(Color television; Electronics; Television; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; Materials; Equipment and supplies; |
DDC: 621.38804 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713527. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC TV màu. T.2b/ Phạm Đình Bảo.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2001.- 578 tr.; 24 cm.
(Color television; Electronics; Television; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; Materials; Equipment and supplies; |
DDC: 621.38804 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712592. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC TV. màu và monitor. T.3: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong T. V. màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 447 tr.; 24 cm.
(Color television; Eelectronics; Television; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; Materials; Equipment and supplies; |
DDC: 621.38804 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664107. PHẠM, ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC trong compact disc player. T.1/ Phạm Đình Bảo.- Tải bản.- Hà Nội: Thống kê, 2000.- 286 tr.; 24 cm.
(Compact disc players; Electronics; ) |Kỹ nghệ điện tử; Materials; |
DDC: 621.3976 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696382. PHẠM ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC trong TV màu; T2: Phương pháp "test và "độ" IC; mô tả sơ đồ chân IC trên các TV màu đa hệ và nội địa thông dụng/ Phạm Đình Bảo.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1998; 271tr..
    Tóm tắt: Sách nêu lên những ứng dụng của IC trong vô tuyến truyền hình màu đồng thời cung cấp kiến thức về lĩnh vực sửa chữa các pan trong TV màu
(color television; electronics - materials; television - equipment and supplies; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; |
DDC: 621.38804 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696346. PHẠM ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC trong TV màu; T1: Phương pháp "test và "độ" IC; mô tả sơ đồ chân IC trên các TV màu đa hệ và nội địa thông dụng/ Phạm Đình Bảo.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1997; 418tr..
    Tóm tắt: Sách nêu lên những ứng dụng của IC trong vô tuyến truyền hình màu đồng thời cung cấp kiến thức về lĩnh vực sửa chữa các pan trong TV màu
(color television; electronics - materials; television - equipment and supplies; ) |Kỹ thuật điện tử; Vô tuyến truyền hình; |
DDC: 621.38804 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1451324. PHẠM ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC TV màu/ Phạm Đình Bảo.- Xuất bản lần thứ 2.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 5tập; 24cm.

DDC: 621.3880028 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1451325. PHẠM ĐÌNH BẢO
    Sổ tay tra cứu IC TV màu. T.1/ Phạm Đình Bảo.- Xuất bản lần thứ 2.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 455tr; 24cm.
    Tóm tắt: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối và sơ đồ mạch thực tế cho các IC: IC vi xử lý, IC nhớ, IC nguồn, IC trung tần hình, IC âm thanh, IC xử lý chói, màu, dao động dọc/ngang, IC contact...
(Mạch tích hợp; Mạch điện tử; Sách tra cứu; Sơ đồ; Tivi màu; )
DDC: 621.3880028 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.