945642. MÃ A LỀNH Tập truyện thiếu nhi/ Mã A Lềnh.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 383tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049721113 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
950931. ĐỖ ANH MỸ Phiêu lưu lên ngược ký: Truyện thiếu nhi/ Đỗ Anh Mỹ.- H.: Văn hoá dân tộc, 2018.- 279tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786047023707 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; Động vật; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.209597045 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951408. VI HỒNG Thách đố: Truyện thiếu nhi/ Vi Hồng.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 121tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049721557 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936136. KENJI MIYAZAWA Chuyến tàu đêm trên dải Ngân Hà: Truyện thiếu nhi/ Kenji Miyazawa ; Thanh Điền dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 109tr.; 18cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 银河铁道之夜 ISBN: 9786049606113 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Điền; ] DDC: 895.63 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936138. KENJI MIYAZAWA Matasaburo - Từ phương của gió: Truyện thiếu nhi/ Kenji Miyazawa ; Đỗ Hương Giang dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Tao Đàn, 2018.- 97tr.; 18cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 風の又三郎 ISBN: 9786045398654 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Đỗ Hương Giang; ] DDC: 895.63 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946969. TẠ DUY ANH Phép lạ: Truyện thiếu nhi/ Tạ Duy Anh.- H.: Phụ nữ, 2018.- 125tr.: tranh vẽ; 20cm. ISBN: 9786045653814 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947260. TẠ DUY ANH Hiệp sĩ áo cỏ: Truyện thiếu nhi/ Tạ Duy Anh.- H.: Phụ nữ, 2018.- 115tr.; 20cm. ISBN: 9786045653821 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1079704. VŨ PHƯƠNG NGHI Voi cà chua và sẻ su su: Truyện thiếu nhi/ Vũ Phương Nghi.- H.: Phụ nữ, 2012.- 187tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786049262975 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925654. TỐNG NGỌC HÂN Mùa hè ở trên núi: Truyện thiếu nhi/ Tống Ngọc Hân.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 249tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049838965 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928072. NGUYỄN HỒNG CHIẾN Chuyện nhặt trên thảo nguyên: Tập truyện thiếu nhi/ Nguyễn Hồng Chiến.- H.: Văn hoá dân tộc, 2019.- 527tr.; 21cm. ĐTTS: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786047025718 (Truyện ngắn; Văn học thiếu nhi; ) DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
918809. TERAKOWSKA, DORATA Con gái của những phù thuỷ: Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+/ Dorata Terakowska ; Nguyễn Thanh Thư dịch.- H.: Phụ nữ, 2019.- 399tr.; 21cm. Tên sách tiếng Ba Lan: Córka czarownic ISBN: 9786045661345 (Văn học thiếu nhi; ) [Ba Lan; ] [Vai trò: Nguyễn Thanh Thư; ] DDC: 891.853 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925814. LỤC MẠNH CƯỜNG Yêu thương ở lại: Tập truyện thiếu nhi/ Lục Mạnh Cường.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 303tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số ISBN: 9786049773501 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927350. NGUYỄN TRẦN BÉ Đá núi: Tập truyện thiếu nhi/ Nguyễn Trần Bé.- H.: Sân khấu, 2019.- 363tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049072598 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
980917. NGUYỄN THỊ KIM HOÀ Leng keng Noel: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Kim Hoà.- H.: Phụ nữ, 2016.- 115tr.: tranh vẽ; 20cm.- (Tủ sách Thiếu nhi) ISBN: 9786045631850 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1517688. Cái tết của mèo con: tập truyện thiếu nhi/ Nhiều tác giả.- H.: Văn học, 2010.- 274tr.; 21cm. ISBN: 125092 {Văn học thiếu nhi; truyện ngắn; } |Văn học thiếu nhi; truyện ngắn; | DDC: 808.06 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
919008. LOWRY, LOIS Đếm sao: Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+/ Lois Lowry ; Sao Mai dịch.- H.: Phụ nữ, 2019.- 190tr.; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Number the stars ISBN: 9786045662809 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Sao Mai; ] DDC: 813 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1523359. KRIUKOVA, TAMARA Nhật ký mèo khôn: truyện thiếu nhi/ Tamara Kriukova; Phan Xuân Loan dịch; Nguyễn Tuấn Kiệt hiệu đính.- Tp. Hồ Chí Min: Nxb Trẻ, 2017.- 198tr.: hình vẽ; 21cm. ISBN: 9786041104129 {Truyện thiếu nhi; Văn học Nga; } |Truyện thiếu nhi; Văn học Nga; | DDC: 891.7 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
949874. BURNETT, FRANCES HODGSON Nàng công chúa nhỏ: Truyện thiếu nhi/ Frances Hodgson Burnett ; Khang Vinh dịch.- H.: Văn học, 2018.- 303tr.; 21cm. ISBN: 9786049696169 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Khang Vinh; ] DDC: 813 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990386. VÕ DIỆU THANH Tiền của thần cây: Truyện thiếu nhi/ Võ Diệu Thanh.- H.: Phụ nữ, 2016.- 119tr.: tranh vẽ; 20cm. ISBN: 9786045632673 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991008. THUỲ DƯƠNG Tóc rối đổi kẹo: Truyện thiếu nhi/ Thuỳ Dương ; Minh hoạ: Kim Duẩn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 202tr.: tranh vẽ; 20cm. ISBN: 9786041089310 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Kim Duẩn; ] DDC: 895.9223 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |