1432654. HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề nơi làm việc và nghề nghiệp= Workplace and career words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 187 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046434818 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề nơi làm việc và nghề nghiệp với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
936668. Nhớ lời cô dặn= Follow teacher's words : Truyện tranh/ Lời: Xuân Hà, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Đồng thoại song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049578878 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Moon; ZinColor; Xuân Hà; ] DDC: 895.9223 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
953365. One piece strong words: Trích dẫn hay nhất : Truyện tranh. T.2/ Eiichiro Oda ; Bình luận: Tatsuru Uchida ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2018.- 217tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Dành cho lứa tuổi 15+) ISBN: 9786042106108 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Eiichiro Oda; Tatsuru Uchida; ] DDC: 895.63 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975944. One piece strong words: Trích dẫn hay nhất : Truyện tranh. T.1/ Eiichiro Oda ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2017.- 206tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) ISBN: 9786042087186 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Eiichiro Oda; ] DDC: 895.63 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1434270. HOÀNG THANH 1304 Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp= 1304 Common words in english communication : Áp dụng cho học viên Toeic & đối tượng. Luyện 3 kĩ năng: Nghe - nói - đọc/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2017.- 351 tr; 24 cm. ISBN: 9786046450184 Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Anh thông qua các chủ đề đàm thoại. Cập nhật nhiều từ vựng moiws trong ngôn ngữ giao tiếp. Chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh Toeic (Giao tiếp; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 82000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1432658. HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh chuyên khoa học và công nghệ= Science and technology words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 178 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046434801 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Khoa học công nghệ; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 42000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1432656. HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề âm nhạc, nghệ thuật và văn học= Music, art, and literature words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 201 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046434795 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề âm nhạc, nghệ thuật và văn học với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Nghệ thuật; Tiếng Anh; Từ vựng; Âm nhạc; ) DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1432657. HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề đời sống hàng ngày= Words of everyday living/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 184 tr; 24 cm. ISBN: 9786046440123 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề đời sống hàng ngày với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 40000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1025207. Key words for IELTS. Book 1: Starter.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 445 p.; 20 cm.- (Collins cobuild) ISBN: 9786045827260 (Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.2 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936113. Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thực dụng= Practioncal words and phrases in your pocket : 2000 từ và mẫu câu hữu dụng trong mọi tình huống/ Larousse ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ chí Minh: Nxb. Tp. Hồ chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 113tr.: ảnh; 12cm. ISBN: 9786045863992 Tóm tắt: Cung cấp 2000 từ vựng, mẫu câu hữu ích được sắp xếp theo 20 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như: bản thân, công việc, học tập, nhà cửa, vi tính, điện thoại, thiên nhiên, động vật.... cùng các hình minh hoạ, giúp bạn nhanh chóng có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo (Mẫu câu; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428.2 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
985361. 1000 từ tiếng Anh đầu tiên= My first 1000 words/ Việt Phước b.s..- H.: Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A, 2016.- 55tr.: ảnh; 34cm. ISBN: 9786049358739 Tóm tắt: Gồm 1000 từ tiếng Anh thông qua những hình ảnh về màu sắc, hình dạng và cơ thể giúp bé nhanh nắm vững kiến thức trong việc học và phát âm chuẩn ngoại ngữ (Tiếng Anh; Trẻ em; ) [Vai trò: Việt Phước; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012810. NGUYỄN HOÀNG THANH LY 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh= 3500 Essential words for English users : Thích hợp cho trình độ sơ cấp, trung cấp, PETS-1, PETS-2, thi đại học, luyện thi tiếng Anh/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân Văn, 2015.- 472tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 448-471 ISBN: 9786049185267 Tóm tắt: Tổng hợp những từ vựng cần thiết cho người dùng tiếng Anh; hướng dẫn phương pháp rèn luyện chuyên biệt các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết để nâng cao khả năng vận dụng tiếng Anh một cách toàn diện (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.2 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1004343. NGUYỄN HOÀNG THANH LY Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng tiếng Anh= Common errors in using english words : Phân tích các lỗi từ vựng thường hay mắc phải/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2015.- 255tr.: bảng; 20cm.- (Trau dồi kỹ năng tiếng Anh - cấp tốc) ISBN: 9786049183584 Tóm tắt: Phân tích các lỗi từ vựng tiếng Anh mà người sử dụng thường hay mắc phải, qua đó đưa ra cách dùng đúng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh cho người học (Lỗi ngữ pháp; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.1 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005218. NGUYỄN HOÀNG THANH LY Các từ quan trọng trong tiếng Anh thương mại= The key words of business English/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 383tr.: tranh vẽ; 24cm. ISBN: 9786049183621 Tóm tắt: Tập hợp và giới thiệu những từ ngữ quan trọng, thường được sử dụng trong các cuộc giao lưu thương mại. Giải nghĩa và hướng dẫn cách dùng các từ ngữ trong những tình huống đàm thoại thích hợp với thực tế (Thương mại; Tiếng Anh; ) DDC: 428.1 /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644958. Key words for IELTS. Book 2: Improver/ Tường Minh (Biên tập).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 447 p.: ill.; 21 cm.- (Collins cobuild) ISBN: 9786045827277 Tóm tắt: Collins Easy Learning Key Words for IELTS series is a brand-new range of three graded books which contain the essential vocabulary students need to succeed in the IELTS exam.These books have been specially created for foreign learners of English who plan to take the IELTS exam to demonstrate that they have the required ability to communicate effectively in English, either at work or at university. (English language; Vocabulary; Ngôn ngữ Anh; Từ vựng; ) |Luyện thi Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nói tiếng nước ngoài; | [Vai trò: Tường Minh; ] DDC: 428.0076 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645051. Key words for IELTS. Book 3: Advanced/ Nguyễn Hoài Nam (Biên tập).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 383 p.: ill.; 21 cm.- (Collins cobuild) ISBN: 9786045827284 Tóm tắt: Book 3 - Advanced Level is the final book in a range of three graded vocabulary books, and builds on the Foundation Level book to deliver the essential vocabulary students need to succeed in the IELTS exam. The Advanced Level book covers the harder vocabulary that may appear in the exam, and that students may need to master to achieve the scores required by most universities and employers. It covers advanced-level words and phrases from the Academic Word List, and includes thematic vocabulary-building sections, organized according to topics that frequ (English language; Vocabulary; Ngôn ngữ Anh; Từ vựng; ) |Luyện thi Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nói tiếng nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Hoài Nam; ] DDC: 428.0076 /Price: 136000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1433678. NGUYỄN THANH LOAN 1000 từ vựng bằng hình= 1000 words in pictures/ Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2016.- 96 tr: ảnh màu; 28 cm.- (Vui học tiếng Anh bằng hình ảnh) ISBN: 9786048418601 Tóm tắt: Giới thiệu từ vựng tiếng Anh theo nhóm, bắt đầu bằng những từ về gia đình, cơ thể người, môi trường sống xunh quanh trẻ...rồi đến con người và sự vật trên thế giới và trong không gian (Mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 372.21 /Price: 109000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1433704. NGUYỄN THANH LOAN 1000 từ vựng theo chủ đề= 1000 words to talk about/ Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2016.- 96 tr: ảnh màu; 28 cm.- (Vui học tiếng Anh bằng hình ảnh) ISBN: 9786048418588 Tóm tắt: Các hình ảnh sinh động trong sách được trình bày theo dạng chủ đề nhằm kích thích trẻ nói về các tình huống và nhân vật một cách tự nhiên (Mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 372.21 /Price: 109000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1744104. Collins cobuild key words for the TOEFL test.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 751 tr.; 20 cm. ISBN: 9786045842294 Tóm tắt: Cuốn sách đặc biệt tạo ra cho học viên nước ngoài có kế hoạch thi TOEFL để chứng minh rằng họ có khả năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Cuốn sách bao gồm những từ và cụm từ mà học sinh cần phải nắm vững để đạt được điểm số theo yêu cầu của các trường đại học và các nhà tuyển dụng hàng đầu (Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Cách dùng; | DDC: 428 /Price: 260000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
912956. GROSSLIGHT, JUSTIN Bứt phá từ vựng tiếng Anh học thuậtVới 1101+ từ vựng thiết yếu = Vocabulary Quest : 101+ Essential words to succeed in English/ Justin Grosslight.- H.: Phụ nữ, 2019.- 407tr.: bảng; 30cm. ISBN: 9786045655528 Tóm tắt: Cung cấp hơn 1101 từ vựng tiếng Anh học thuật thông qua các bài đọc và bài tập tương ứng (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428.1 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |