Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 50 tài liệu với từ khoá x…y dỡng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651689. S¯ V‹N HO THƯNG TIN H‚I PHĂNG
    50 n‹m 1956-2006 x…y dỡng v€ pht tri™n/ S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2006.- 180tr; 30cm.
    Tóm tắt: L ch sờ x…y dỡng v€ pht tri™n S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng v€ cc ũơn v  trỡc thuôc s¯
|H‚i PhĂng; S¯ V‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; | [Vai trò: S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651656. TH€NH UÙ, HÔI ŨĐNG NH…N D…N, UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    H‚i PhĂng 50 n‹m chi˜n ũ‡u, x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh: 1955-2005/ Th€nh uù, Hôi ũĐng nh…n d…n, Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2005.- 295tr; 29cm.
    Tóm tắt: H‚i PhĂng khng chi˜n chăng Php, x…y dỡng pht tri™n th€nh phă.Th€nh tỡu kinh t˜,xƒ hôi, an ninh quăc phĂng cọa H‚i PhĂng trong 50 n‹m (1955 - 5005)
|Chnh tr ; Du l ch H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Kinh t˜ H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Th€nh tỡu; Thỗơng m„i H‚i PhĂng; V‹n ho H‚i PhĂng; úƯ th  H‚i PhĂng; | [Vai trò: Th€nh uù, Hôi ũĐng nh…n d…n, Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 70000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651371. H‚i PhĂng 50 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n: 1955-2005.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2005.- 263tr; 25cm.
    Bœa sch ghi: Cổc thăng k– TP.H‚i PhĂng
    Tóm tắt: H‚i PhĂng khƯi phổc kinh t˜,x…y dỡng v€ b‚o v› Th€nh phă,thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi(1955-2005)
|1955-2005; H‚i PhĂng; Kinh t˜; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n ho; Xƒ hôi; |
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651340. Trỗưng Bonnal - Bœnh Chuˆn - NgƯ Quy—n 85 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n(1920-2005): Trỗưng THPT NgƯ Quy—n, 2005.- 104tr; 29cm.
    Tóm tắt: Trỗưng THPT NgƯ Quy—n tố khi th€nh lŠp ũ˜n n‹m 2005
|Gio dổc H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Trỗưng THPH NgƯ Quy—n; Trỗưng THPT; |
/Price: 80000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651787. Truy—n thăng 45 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n sỡ nghi›p y t˜ xƒ LŠp Lš.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 122tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng uù - HúND - UBND xƒ LŠp Lš huy›n Thuù Nguy–n - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Nhởng th€nh tch ũÂng gÂp cọa ng€nh y t˜ xƒ LŠp Lš v€o sỡ pht tri™n ũi l–n cọa ũ a phỗơng
|H‚i PhĂng; Qóa trœnh pht tri™n; Y t˜ H‚i PhĂng; |
/Price: 12.200ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643710. S¯ KHOA HƠC V€ CƯNG NGH› TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    45 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n...(1959-2004).- H‚i PhĂng: S¯ khoa hƠc v€ cƯng ngh›, 2004.- 148tr; 26cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,pht tri™n cọa S¯ Khoa HƠc CƯng Ngh›,chộc n‹ng nhi›m vổ ho„t ũông, cƯng tc qu‚n lợ khoa hƠc kð thuŠt cọa Th€nh Phă
|CƯng ngh› H‚i PhĂng s¯ khoa hƠc cƯng ngh›; H‚i PhĂng; Khoa hƠc H‚i PhĂng; L ch sờ; | [Vai trò: S¯ khoa hƠc v€ cƯng ngh› Th€nh Phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 14.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643312. Môt să gỗơng ti–u bi™u trong phong tr€o "To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng v‹n ho" ¯ H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 119tr; 19cm.
    Ngo€i bœa: S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u môt să gỗơng ti–u bi™u cọa H‚i PhĂng trong phong tr€o "To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng v‹n ho "
|Gỗơng ti–u bi™u H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Thi ũua xƒ hôi chọ nghŸa; |
/Price: 11.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643196. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG. BAN TUY–N GIO TH€NH UÙ
    T€i li›u tuy–n truy—n ngh  quy˜t 32 -Qú/TW cọa Bô chnh tr  (khoIX) v— x…y dỡng v€ pht tri™n th€nh phă H‚i PhĂng trong thưi kớ cƯng nghi›p ho hi›n ũ„i ho ũ‡t nỗđc: Phâ bi˜n rông rƒi trong cn bô,ũ‚ng vi–n v€ nh…n d…n/ Th€nh uù H‚i PhĂng. Ban tuy–n gio th€nh uù.- H‚i PhĂng: Ban Tuy–n gio th€nh uù, 2004.- 84tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ngh  quy˜t 32 - NQ/TW Bô chnh tr  kho IX v— x…y dỡng pht tri™n H‚i PhĂng trong thưi cƯng nghi›p ho hi›n ũ„i ho.
|Bô Chnh tr  kho IX; H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t 32; Quy˜t ú nh; | [Vai trò: Th€nh uù H‚i PhĂng. Ban tuy–n gio th€nh uù; ]
/Price: 8400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643715. 40 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n h› y hƠc dỡ phĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 56tr; 29cm.
    Ngo€i bœa sch ghi: S¯ y t˜ H‚i PhĂng. Trung t…m y t˜ dỡ phĂng
    Tóm tắt: Chng ũỗưng 40 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n cọa to€n th™ cn bô cƯng chộc Trung t…m Y t˜ dỡ phĂng H‚i PhĂng
|CƯng tc y t˜ H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Trung t…m y t˜ dỡ phĂng; |
/Price: 5.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643561. Ban d…n vŠn Th€nh uù H‚i PhĂng 20 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 168tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Ban D…n vŠn
    Tóm tắt: Nhởng b€i vi˜t v— vai trĂ, v  tr v€ t†m quan trƠng cọa cƯng tc d…n vŠn trong sỡ nghi›p cch m„ng cọa ú‚ng. Chng ũỗưng 20 n‹m x…y dỡng, pht tri™n cọa ban d…n vŠn Th€nh uù H‚i PhĂng
|Ban d…n vŠn; H‚i PhĂng; Th€nh uù H‚i PhĂng; |
/Price: 16.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643489. B›nh vi›n phổ s‚n H‚i PhĂng 25 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 157tr; 30cm.
    úTTS ghi: B›nh vi›n phổ s‚n H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh 25 n‹m x…y dỡng, cọng că v€ pht tri™n b›nh vi›n Phổ s‚n H‚i PhĂng
|B›nh vi›n phổ s‚n; CƯng tc y t˜ H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; |
/Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643673. B›nh vi›n phổ s‚n H‚i phĂng 25 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n 1978-2003.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 157tr; 30cm.
    Ngo€i bœa ghi: S¯ Y t˜ H‚i PhĂng. B›nh vi›n phổ s‚n
    Tóm tắt: Qu trœnh th€nh lŠp, cọng că, x…y dỡng v€ pht tri™n b›nh vi›n qua 25 n‹m 1978 - 2003
|B›nh vi›n phổ s‚n; H‚i PhĂng; Y h¡ c; |
/Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643284. Trỗưng Qu…n sỡ Th€nh phă H‚i PhĂng 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh 1973-2003: Bi–n ni–n sỡ ki›n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 185tr; 21cm.
    úTTS ghi: Bô chž huy qu…n sỡ Th€nh phă H‚i PhĂng
|Gio dổc; H‚i phĂng; Trỗưng qu…n sỡ; |
/Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643667. Trỗưng qu…n sỡ th€nh phă H‚i PhĂng 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh 1973-2003: Bi–n ni–n sỡ ki›n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 185tr; 19cm.
    úTTS ghi: Bô chž huy qu…n sỡ th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u qu trœnh 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh cọa trỗưng Qu…n sỡ H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang; Qu…n sỡ H‚i PhĂng; Trỗưng qu…n sỡ; |
/Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637273. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bc Sơn: 55 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 135tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bc Sơn huy›n An H‚i - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh chăng Php, Mð v€ x…y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa xƒ Bc Sơn
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637146. Quy ỗđc x…y dỡng khu d…n cỗ v‹n ho khu 7 th  tr‡n Ti–n Lƒng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2002.- 7tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ.
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637124. Bo co k˜t qu‚ 4 n‹m x…y dỡng l€ng v‹n ho Lôc Trõ xƒ Ti–n thng huy›n Ti–n Lng(T.P.H‚i PhĂng).- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 2001.- 9tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc, t„p qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637420. Bo co tâng k˜t ba n‹m x…y dỡng l€ng v‹n ho 1998-2001.- H‚i PhĂng: Knxb, 2001.- 7tr; 29cm.
    úTTS ghi: UBND xƒ ú„i Thng. L€ng v‹n ho ú™ Xuy–n
    Tóm tắt: Bo co k˜t qọa ba n‹m x…y dỡng l€ng v‹n ho ú™ Xuy–n, xƒ ú„i Thng
|Ba co; H‚i PhĂng; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637142. Bo co x…y dỡng l€ng v‹n ho Y–n.- H‚i PhĂng: Knxb, 2001.- 8tr; 27cm.- (m)
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ.
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635078. H‚i PhĂng 45 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n: 1955-2000.- H.: Thăng K–, 2000.- 223tr; 25cm.
    Tóm tắt: H‚i PhĂng khƯi phổc kinh t˜,x…y dỡng b‚o v› th€nh phă,thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi(1955-2000)
|1955-2000; H‚i PhĂng; Kinh t˜; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n ho; Xƒ hôi; |
/Price: 100000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.