1651689. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG 50 nm 1956-2006 x y dỡng v pht trin/ S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Knxb, 2006.- 180tr; 30cm. Tóm tắt: L ch sờ x y dỡng v pht trin S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng v cc ũơn v trỡc thuôc s¯ |Hi PhĂng; S¯ Vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | [Vai trò: S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651656. THNH UÙ, HÔI ŨĐNG NH
N D
N, UÙ BAN NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Hi PhĂng 50 nm chin ũu, x y dỡng v trỗ¯ng thnh: 1955-2005/ Thnh uù, Hôi ũĐng nh n d n, Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2005.- 295tr; 29cm. Tóm tắt: Hi PhĂng khng chin chăng Php, x y dỡng pht trin thnh phă.Thnh tỡu kinh t,x hôi, an ninh quăc phĂng cọa Hi PhĂng trong 50 nm (1955 - 5005) |Chnh tr ; Du l ch Hi PhĂng; Hi PhĂng; Kinh t Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Thnh tỡu; Thỗơng mi Hi PhĂng; Vn ho Hi PhĂng; úƯ th Hi PhĂng; | [Vai trò: Thnh uù, Hôi ũĐng nh n d n, Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 70000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651371. Hi PhĂng 50 nm x
y dỡng v pht trin: 1955-2005.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2005.- 263tr; 25cm. Ba sch ghi: Cổc thăng k TP.Hi PhĂng Tóm tắt: Hi PhĂng khƯi phổc kinh t,x y dỡng v bo v Thnh phă,thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi(1955-2005) |1955-2005; Hi PhĂng; Kinh t; L ch sờ Hi PhĂng; Vn ho; X hôi; | /Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651340. Trỗưng Bonnal - Bnh Chun - NgƯ Quyn 85 nm x
y dỡng v pht trin(1920-2005): Trỗưng THPT NgƯ Quyn, 2005.- 104tr; 29cm. Tóm tắt: Trỗưng THPT NgƯ Quyn tố khi thnh lp ũn nm 2005 |Gio dổc Hi PhĂng; Hi PhĂng; Trỗưng THPH NgƯ Quyn; Trỗưng THPT; | /Price: 80000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651787. Truyn thăng 45 nm x
y dỡng v pht trin sỡ nghip y t x Lp L.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 122tr; 19cm. úTTS ghi: úng uù - HúND - UBND x Lp L huyn Thuù Nguyn - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Nhởng thnh tch ũÂng gÂp cọa ngnh y t x Lp L vo sỡ pht trin ũi ln cọa ũ a phỗơng |Hi PhĂng; Qóa trnh pht trin; Y t Hi PhĂng; | /Price: 12.200ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643710. S¯ KHOA HƠC V CƯNG NGH THNH PHĂ HI PHĂNG 45 nm x y dỡng v pht trin...(1959-2004).- Hi PhĂng: S¯ khoa hƠc v cƯng ngh, 2004.- 148tr; 26cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,pht trin cọa S¯ Khoa HƠc CƯng Ngh,chộc nng nhim vổ hot ũông, cƯng tc qun lợ khoa hƠc kð thut cọa Thnh Phă |CƯng ngh Hi PhĂng s¯ khoa hƠc cƯng ngh; Hi PhĂng; Khoa hƠc Hi PhĂng; L ch sờ; | [Vai trò: S¯ khoa hƠc v cƯng ngh Thnh Phă Hi PhĂng; ] /Price: 14.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643312. Môt să gỗơng tiu biu trong phong tro "Ton d
n ũon kt x
y dỡng ũưi săng vn ho" ¯ Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 119tr; 19cm. Ngoi ba: S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu môt să gỗơng tiu biu cọa Hi PhĂng trong phong tro "Ton d n ũon kt x y dỡng vn ho " |Gỗơng tiu biu Hi PhĂng; Hi PhĂng; Thi ũua x hôi chọ ngha; | /Price: 11.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643196. THNH UÙ HI PHĂNG. BAN TUYN GIO THNH UÙ Ti liu tuyn truyn ngh quyt 32 -Qú/TW cọa Bô chnh tr (khoIX) v x y dỡng v pht trin thnh phă Hi PhĂng trong thưi kớ cƯng nghip ho hin ũi ho ũt nỗđc: Phâ bin rông ri trong cn bô,ũng vin v nh n d n/ Thnh uù Hi PhĂng. Ban tuyn gio thnh uù.- Hi PhĂng: Ban Tuyn gio thnh uù, 2004.- 84tr; 19cm. Tóm tắt: Ngh quyt 32 - NQ/TW Bô chnh tr kho IX v x y dỡng pht trin Hi PhĂng trong thưi cƯng nghip ho hin ũi ho. |Bô Chnh tr kho IX; Hi PhĂng; Ngh quyt 32; Quyt ú nh; | [Vai trò: Thnh uù Hi PhĂng. Ban tuyn gio thnh uù; ] /Price: 8400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643715. 40 nm x
y dỡng v pht trin h y hƠc dỡ phĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 56tr; 29cm. Ngoi ba sch ghi: S¯ y t Hi PhĂng. Trung t m y t dỡ phĂng Tóm tắt: Chng ũỗưng 40 nm x y dỡng v pht trin cọa ton th cn bô cƯng chộc Trung t m Y t dỡ phĂng Hi PhĂng |CƯng tc y t Hi PhĂng; Hi PhĂng; Trung t m y t dỡ phĂng; | /Price: 5.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643561. Ban d
n vn Thnh uù Hi PhĂng 20 nm x
y dỡng v pht trin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 168tr; 19cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Thnh uù Hi PhĂng. Ban D n vn Tóm tắt: Nhởng bi vit v vai trĂ, v tr v tm quan trƠng cọa cƯng tc d n vn trong sỡ nghip cch mng cọa úng. Chng ũỗưng 20 nm x y dỡng, pht trin cọa ban d n vn Thnh uù Hi PhĂng |Ban d n vn; Hi PhĂng; Thnh uù Hi PhĂng; | /Price: 16.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643489. Bnh vin phổ sn Hi PhĂng 25 nm x
y dỡng v pht trin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 157tr; 30cm. úTTS ghi: Bnh vin phổ sn Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh 25 nm x y dỡng, cọng că v pht trin bnh vin Phổ sn Hi PhĂng |Bnh vin phổ sn; CƯng tc y t Hi PhĂng; Hi PhĂng; | /Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643673. Bnh vin phổ sn Hi phĂng 25 nm x
y dỡng v pht trin 1978-2003.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 157tr; 30cm. Ngoi ba ghi: S¯ Y t Hi PhĂng. Bnh vin phổ sn Tóm tắt: Qu trnh thnh lp, cọng că, x y dỡng v pht trin bnh vin qua 25 nm 1978 - 2003 |Bnh vin phổ sn; Hi PhĂng; Y h¡ c; | /Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643284. Trỗưng Qu
n sỡ Thnh phă Hi PhĂng 30 nm x
y dỡng v trỗ¯ng thnh 1973-2003: Bin nin sỡ kin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 185tr; 21cm. úTTS ghi: Bô ch huy qu n sỡ Thnh phă Hi PhĂng |Gio dổc; Hi phĂng; Trỗưng qu n sỡ; | /Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643667. Trỗưng qu
n sỡ thnh phă Hi PhĂng 30 nm x
y dỡng v trỗ¯ng thnh 1973-2003: Bin nin sỡ kin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 185tr; 19cm. úTTS ghi: Bô ch huy qu n sỡ thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu qu trnh 30 nm x y dỡng v trỗ¯ng thnh cọa trỗưng Qu n sỡ Hi PhĂng |Hi PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang; Qu n sỡ Hi PhĂng; Trỗưng qu n sỡ; | /Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637273. L ch sờ úng bô x Bc Sơn: 55 nm x
y dỡng v trỗ¯ng thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 135tr; 19cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Bc Sơn huyn An Hi - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh chăng Php, Mð v x y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa x Bc Sơn |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637146. Quy ỗđc x
y dỡng khu d
n cỗ vn ho khu 7 th trn Tin Lng.- Hi PhĂng: Knxb, 2002.- 7tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ. |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637124. Bo co kt qu 4 nm x
y dỡng lng vn ho Lôc Trõ x Tin thng huyn Tin Lng(T.P.Hi PhĂng).- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 2001.- 9tr; 27cm. Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc, tp qun, an ninh trt tỡ |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637420. Bo co tâng kt ba nm x
y dỡng lng vn ho 1998-2001.- Hi PhĂng: Knxb, 2001.- 7tr; 29cm. úTTS ghi: UBND x úi Thng. Lng vn ho ú Xuyn Tóm tắt: Bo co kt qọa ba nm x y dỡng lng vn ho ú Xuyn, x úi Thng |Ba co; Hi PhĂng; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637142. Bo co x
y dỡng lng vn ho Yn.- Hi PhĂng: Knxb, 2001.- 8tr; 27cm.- (m) Tóm tắt: úiu l vn ho lng x, gia ũnh, phong tổc tp qun, an ninh trt tỡ. |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc; Lng vn ho; Vn ho Hi PhĂng; | /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635078. Hi PhĂng 45 nm x
y dỡng v pht trin: 1955-2000.- H.: Thăng K, 2000.- 223tr; 25cm. Tóm tắt: Hi PhĂng khƯi phổc kinh t,x y dỡng bo v thnh phă,thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi(1955-2000) |1955-2000; Hi PhĂng; Kinh t; L ch sờ Hi PhĂng; Vn ho; X hôi; | /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |