1562489. TCXD 237:1999 Cửa kim loại - cửa đi, cửa sổ yêu cầu kỹ thuật chung.- H.: Xây dựng, 2000.- 13tr; 31cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam về yêu cầu kỵ thuật của các loại cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ {Tiêu chuẩn xây dựng; Việt Nam; cửa; xây dựng; } |Tiêu chuẩn xây dựng; Việt Nam; cửa; xây dựng; | /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1369123. Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở: Yêu cầu kỹ thuật.- Khuyến khích áp dụng.- H., 1980.- 20tr; 21cm. Nhóm 1. Việt Nam Tóm tắt: TCVN2547-78: Ap dụng cho bảng điện sáng đặt trong các nhà ở dùng để phân phối, tính điện năng bảo vệ quá tải, dòng điện ngắn mạch trong điện 3 pha xoay chiều điện áp 380v; TCVN 2546-78: Ap dụng cho bảng điện chiếu sáng nhóm đặt cố định trong công nghiệp, nhà công cộng... mạng 3 pha xoay chiều điện áp 300v, tần số 50 và 60 Hz {Tiều chuẩn Việt Nam; điện dân dụng; } |Tiều chuẩn Việt Nam; điện dân dụng; | /Price: 0,10đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367840. Tinh dầu hồi. Yêu cầu kỹ thuật.- Có hiệu lực từ 1-4-1977.- H., 1977.- 2tr : bảng; 19cm. Nhóm M. Việt Nam {Tinh dầu hồi; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; } |Tinh dầu hồi; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; | /Price: 5xu /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1665720. TCN 68-229:2005 Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho truyền số liệu (và thoại): Yêu cầu kỹ thuật/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 149 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 229: 2005 "Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại) - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở chấp thuận áp dụng tiêu chuẩn ETSI EN 300 113-2 V.1.1.1 (3 - 2001) của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; Antenna; | DDC: 621.3824 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724607. TCN 68-230:2005: Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự : Yêu cầu kỹ thuật: Land mobile radio equipment having an antenna connector intended primarily for analogue speech: technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 130 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 230: 2005 "Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng chủ yếu cho thoại tương tự - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở chấp thuận nguyên vẹn tiêu chuẩn ETSI EN 300 086-1 V.1.2.1 (2001 - 03) có tham khảo thêm các tài liệu EN 300 793, ETR 273, ETR 028 của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.3821 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665432. TCN 68-231:2005 Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại): Yêu cầu kỹ thuật/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 159 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 231: 2005 "Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại) - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở chấp thuận nguyên vẹn tiêu chuẩn EN 300 390-1 V.1.2.1 (2000 - 09) và EN 300 390-2 V.1.1.1 (2000 - 09), có tham khảo thêm các tài liệu ETS 300-390 (1996 - 02), ETR 027, ETR 028 của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; Antenna; | DDC: 621.3824 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665721. TCN 68-232:2005 Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho thoại tương tự: Yêu cầu kỹ thuật/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 153 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 232: 2005 "Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại) - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở chấp thuận nguyên vẹn tiêu chuẩn EN 300 296-1 V.1.1.1 (2001 - 03) có tham khảo thêm các tài liệu ETS 300-296, EN300 296-2, ETR 027, ETR 028 của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Ăngten; Antennas; | DDC: 621.3824 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724630. TCN 68-233:2005 Thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 2000 1x: Yêu cầu kỹ thuật/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 122 tr.; 30 cm. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.382 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665534. TCN 68-221:2004 Máy di động GMS (pha 2 và 2+): Yêu cầu kỹ thuật: GSM mobile station (phase 2 and 2+) : Technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2004.- 200 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 221: 2004 "máy di động GSM (pha 2 và 2+)" được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn ETSI EN 301 511 V7.0.1 (12 - 2000) và ETSI EN 300 607-1 V8.1.1 (10 - 2000) của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.38456 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724948. TCN 68-222:2004 Máy di động CDMA: Yêu cầu kỹ thuật: CDMA mobile station: Technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2004.- 257 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 222: 2004 "máy di động CDMA - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn TIA/EIA/IS-98-C của hiệp hội công nghiệp viễn thông Mỹ (EIA), được trình bày dưới dạng song ngữ. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.38456 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665526. TCN 68-223:2004 Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS: Yêu cầu kỹ thuật: PHS terminal equipment: Technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2004.- 130 tr.; 30 cm. Tóm tắt: TCN 68-223:2004 Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS - yêu cầu kỹ thuật được biên soạn dựa trên tài liệu của hiệp hội công nghiệp và thương mại vô tuyến Nhật Bản ARIB RCR STD-28 và các tiêu chuẩn tương đương của các nước trong khu vực. (Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; | DDC: 621.3821 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659009. Vật liệu lọc dạng hạt trong trong hệ thống xử lý nước sạch yêu cầu kỹ thuật (TCXDVN 310: 2004).- Hà Nội: Xây Dựng, 2004.- 25 tr.; 31 cm. (Hydraulic engineering; ) |Thủy công; Tiêu chuẩn xây dựng; Standards; | DDC: 628.10218 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723555. Tiêu chuẩn ngành: Tôm biển - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật/ Bộ Thủy sản.- Hà Nội: Bộ Thủy sản, 1996.- v.; 30 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Tiêu chuẩn thủy sản; | DDC: 639.0218 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667504. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy lái thủy lực trên phương tiện thủy yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.- H.: Nxb. Hà Nội, 2010.- 35tr.; 30cm. ĐTTS ghi: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24: 2010/BGTVT Tóm tắt: Giới thiệu các quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về quản lý về máy lái thủy lực trên phương tiện thủy . Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân và phương thức tổ chức thực hiện các quy chuẩn trên |Máy thủy lực; Quy chuẩn kỹ thuật; Tàu thủy; Vận tải thủy; | /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1641784. TCVN7406-2004=047406 Bánh ngọt không kem - yêu cầu kỹ thuật.- Xuất bản lần 1.- H.: Trung tâm Tiêu chuẩn chất lượng, 2004.- 10tr; cm. Tóm tắt: Yêu cầu kỹ thuật cho các loại bánh ngọt không kem |Bánh ngọt; Công nghiệp; Công nghệ thực phẩm; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; | /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1641920. TCVN7400 - 2004=04 7400 Bơ - yêu cầu kỹ thuật.- H.: Trung tâm tiêu chuẩn chất lượng, 2004.- 11tr; cm. Tóm tắt: áp dụng cho sản phẩm bơ |Công nghệ thực phẩm; Tiêu chuẩn Việt Nam; Tiêu chuẩn nhà nước; bơ; | /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1641891. TCVN7396-2004=04 7396 Bột canh gia vị - yêu cầu kỹ thuật.- H.: Trung tâm tiêu chuẩn quốc gia, 2004.- 10tr; cm. Tóm tắt: áp dụng cho bột canh gia vị, bao gồm cả bột canh iot |Tiêu chuẩn Việt Nam; Tiêu chuẩn nhà nước; bột canh; công nghiệp thực phẩm; gia vị; | /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1641603. TCVN1776-2004=041776 Hạt giống lúa - Yêu cầu kỹ thuật.- Soát xét lần 3.- H.: Trung tâm Tiêu chuẩn chất lượng, 2004.- 7tr; cm. Tóm tắt: Qui định cho hạt giống lúa thường, thuộc loài Oryzasativa L: Các điều kiện cơ bản đối với các lô ruộng giống và hạt giống lúa thường |Hạt giống; Hạt giống lúa; Kỹ thuật; Kỹ thuật nông nghiệp; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; | /Price: 8.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1641717. TCVN7402-2004=047402 Kem thực phẩm - yêu cầu kỹ thuật.- Xuất bản lần 1.- H.: Trung tâm Tiêu chuẩn chất lượng, 2004.- 14tr; cm. Tóm tắt: Yêu cầu kỹ thuật cho tất cả các loại kem thực phẩm |Công nghệ thực phẩm; Kem; Sữa; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; | /Price: 17.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1641870. TCVN 7380 - 2004=04 7380 Lò đốt chất thải rắn y tế - yêu cầu kỹ thuật.- H.: Trung tâm tiêu chuẩn chất lượng, 2004.- 9tr; cm. Tóm tắt: áp dụng cho các lò đốt dùng để thiêu huỷ chất thải rắn y tế thuộc loại chất thải lâm sàng bao gồm các nhóm: nhóm A, B, C, D. Dược phẩm quá hạn, dược phẩm bị nhiễm khuẩn... |Chất thải y tế; Lò đốt; Tiêu chuẩn Việt Nam; Tiêu chuẩn nhà nước; lò thiêu huỷ; | /Price: 11.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |