1358109. VŨ CÔNG HẬU Từ điển nông nghiệp Pháp - Việt/ Vũ Công Hậu, Nguyễn Mộng Hưng, Võ Xuân Pha,....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1988.- 487tr; 19cm. {Pháp-Việt; Từ điển; nông nghiệp; } |Pháp-Việt; Từ điển; nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Mộng Hưng; Trịnh Văn Thịnh; Võ Xuân Pha; ] /Price: 2.000d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1555356. Giáo trình sử dụng và quản lý thiết bị điện trong mạng điện nông nghiệp: Dùng trong các trường THCN/ Trần Mạnh Hùng chủ biên, Nguyễn Đình Lục, Nguyễn Văn Thiện biên soạn.- H.: Nxb Hà Nội, 2005.- 418tr; 24cm. Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Tóm tắt: Đưa ra khái niệm truyền động và sử dụng điện năng trong sản xuất nông nghiệp. Quản lý và vận hành lưới điện nông thôn {Nông nghiệp; Điện nông nghiệp; Giáo trình; Kỹ thuật nông nghiệp; Thiết bị điện; } |Nông nghiệp; Điện nông nghiệp; Giáo trình; Kỹ thuật nông nghiệp; Thiết bị điện; | [Vai trò: Nguyễn Văn Thiệu; Nguyễn Đình Lục; Trần Mạnh Hùng; ] DDC: 621.31 /Price: 54.500đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1366605. TRẦN QUANG CHÂU Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt/ Trần Quang Châu, Trần Minh Vương b.s.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1977.- 296tr; 21cm. {Anh-Việt; Từ điển; cơ điện nông nghiệp; } |Anh-Việt; Từ điển; cơ điện nông nghiệp; | [Vai trò: Trần Minh Vương; ] DDC: 630.3 /Price: 1,35đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638364. Sổ tay cơ điện nông nghiệp: Bảo quản và chế biến nông lâm sản cho chủ trang trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ. truờng đào tạo. T.V: Công nghệ, thiết bị khai thác và chế biến lâm sản/ Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2013.- 464 tr.: minh họa; 21 cm.- (Sổ tay cơ điện nông nghiệp) ISBN: 9786046009085 Tóm tắt: Giới thiệu các loại máy và thiết bị dùng trong việc trồng, chế biến, chăm sóc, bảo vệ, khai thác và vận chuyển gỗ. Cũng như các công nghệ chế biến lâm sản (Agricultural machinery; Cơ điện nông nghiệp; ) |Cơ điện nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1543927. Sổ tay cơ điện nông nghiệp. T.5: Công nghệ, thiết bị khai thác và chế biến lâm sản.- H.: Nxb.Nông nghiệp, 2013.- 464tr: Tranh minh họa; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu công dụng, thông số kỹ thuật, nguyên tắc vận hành... của các loại máy móc, thiết bị sử dụng trong khai thác và chế biến lâm sản {Công nghệ; Máy móc; Nông nghiệp; } |Công nghệ; Máy móc; Nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1538934. Sổ tay cơ điện nông nghiệp. T.4: Công nghệ và thiết bị bảo quản sơ chế, chế biến nông sản.- H.: Nxb.Nông nghiệp, 2011.- 540tr: Ảnh minh họa; 21cm. Tóm tắt: Trình bày công nghệ và thiết bị sơ chế, chế biến, bảo quản nông sản, cây công nghiệp {Cây công nghiệp; Công nghệ; Nông nghiệp; Nông sản; Thiết bị; } |Cây công nghiệp; Công nghệ; Nông nghiệp; Nông sản; Thiết bị; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1227843. NGUYỄN VĂN SẮC Mạng điện nông nghiệp/ Nguyễn Văn Sắc (ch.b), Nguyễn Ngọc Kính b.s.- H.: Giáo dục, 1999.- 203tr; 27cm. Thư mục: tr. 200 Tóm tắt: Mạng điện nông nghiệp và quá trình thiết kế thi công mạng điện địa phương có điện áp từ 35KV trở xuống, lý thuyết tính toán phần điện của mạng điện, phần cơ khí dây dẫn, cột và móng {Mạng điện; Nông nghiệp; Thi công; Thiết kế; Điện áp; } |Mạng điện; Nông nghiệp; Thi công; Thiết kế; Điện áp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Kính; ] DDC: 621.319 /Price: 18400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1500975. Từ điển nông nghiệp Anh - Việt: Khoảng 25.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 294tr.; 24cm.. {Từ điển; nông nghiệp; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; nông nghiệp; tiếng Anh; tiếng Việt; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1566171. Từ điển Cơ - Điện nông nghiệp Anh - Việt: Khoảng 13000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1977.- 296tr; 19cm. {Cơ điện; Kỹ thuật; Nông nghiệp; Từ điển; } |Cơ điện; Kỹ thuật; Nông nghiệp; Từ điển; | DDC: 631.303 /Price: 1đ35 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1064788. Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo. T.5: Công nghệ, thiết bị khai thác và chế biến lâm sản/ Phạm Văn Chương (ch.b.), Nguyễn Nhật Chiêu, Dương Văn Tài... ; B.s.: Nguyễn Bình....- H.: Nông nghiệp, 2013.- 464tr., 4tr. ảnh màu: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam ISBN: 9786046009085 Tóm tắt: Trình bày kiến thức về máy và thiết bị trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng; máy và thiết bị dùng trong khai thác và vận chuyển gỗ; thiết bị và công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến; Công nghệ; Khai thác; Lâm sản; Thiết bị; ) [Vai trò: Dương Văn Tài; Hà Đức Hồ; Nguyễn Bình; Nguyễn Nhật Chiêu; Nguyễn Văn Quân; Phạm Văn Chương; Đoàn Xuân Thìn; Đỗ Thị Ngọc Bích; ] DDC: 634.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1102031. Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo. T.4: Công nghệ và thiết bị bảo quản sơ chế, chế biến nông sản/ Chu Văn Thiện (ch.b.), Nguyễn Văn Đoàn, Nguyễn Xuân Thuỷ... ; B.s.: Nguyễn Bình....- H.: Nông nghiệp, 2011.- 540tr., 6tr. ảnh màu: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam Tóm tắt: Một số vấn đề cơ bản về tổ chức quản lí trang trại; động lực và năng lượng dùng trong nông nghiệp, nông thôn; máy, thiết bị dùng trong chăn nuôi, lâm nghiệp; công nghệ và thiết bị bảo quản sơ chế, chế biến nông sản; biện pháp xử lý ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp và nông thôn (Bảo quản; Chế biến; Công nghệ; Nông sản; Sơ chế; ) [Vai trò: Chu Văn Thiện; Hà Đức Hồ; Hồ Thị Tuyết; Nguyễn Bình; Nguyễn Văn Đoàn; Nguyễn Xuân Thuỷ; Trần Thị Mai; Đoàn Xuân Thìn; ] DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1731839. Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông lâm sản cho chủ trang trại. T1: Một số vấn đề cơ bản về tổ chức quản lý trang trại, động lực và năng lượng trong nông nghiệp,nông thôn/ Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005.- 328 tr.; 21 cm. (Agricultural machinery; ) |Cơ điện nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Price: 29800 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727358. TRẦN, QUANG CHÂU Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ/ Trần Quang Châu, Trần Minh Vương.- 1st ed..- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 343 tr.; 24 cm. (Dictionaries; ) |Từ điển Anh - Việt; Từ điển chuyên nghành nông nghiệp; Agricultural machinery; | DDC: 631.37103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696371. ĐƯỜNG, HỒNG DẬT Từ điển nông nghiệp Anh - Việt/ Đường Hồng Dật.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.- 1219 tr.; 24 cm. (Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Từ điển Anh-Việt; Terminology; | DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696571. ĐƯỜNG, HỒNG DẬT Từ điển nông nghiệp Anh - Việt: English - Vietnamese agriculture dictionary/ Đường Hồng Dật.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2004.- 1220 tr.; 24 cm. (Agriculture; ) |Từ điển nông nghiệp Anh - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 630.3 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729186. Tuyển tập tiêu chuẩn cơ điện nông nghiệp Việt Nam: Procceedings of Vietnam agriculture engineering standards. T.1/ Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn.- Hà Nội: Nxb Hà Nội, 2003.- 427 tr.; 29 cm.. (Agricultural machinery; ) |Cơ khí nông nghiệp; Nông cơ; | DDC: 631.30216 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666729. Tuyển tập tiêu chuẩn cơ điện nông nghiệp Việt Nam: Procceedings of Vietnam agriculture engineering standards. T.2/ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.- Hà Nội: Nxb Hà Nội, 2002.- 353 p.; 29 cm.. (Agricultural machinery; ) |Cơ khí nông nghiệp; Nông cơ; | DDC: 631.30216 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654549. VIỆN CƠ-ĐIỆN NÔNG NGHIỆP Kết quả nghiên cứu cơ-điện nông nghiệp và chế biến nông sản (1991-1995)/ Viện Cơ-Điện Nông Nghiệp.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1995; 231tr.. Tóm tắt: Gồm các kết quả nghiên cứu về cơ điện nông nghiệp và chế biến nông sản trong 5 năm phục vụ yêu cầu công nghiệp hoá nông nghiệp và nông thôn. DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675171. Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt= English - Vietnamese mechanico-electrical agricultural engineering.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1977; 277tr.. (agricultural machinery - dictionaries; ) |Thuật ngữ cơ khí; Thuật ngữ điện cơ; Từ điển Anh - Việt; | DDC: 631.37103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1519957. Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo: T5: Công nghệ, thiết bị khai thác và chế biến lâm sản.- H.: Nông nghiệp, 2013.- 464tr.; 21cm. Tóm tắt: Trình bày kiến thức về máy và thiết bị trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng; máy và thiết bị dùng trong khai thác và vận chuyển gỗ; thiết bị và công nghệ chế biến lâm sản {Chế biến; Khai thác; Lâm sản; } |Chế biến; Khai thác; Lâm sản; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |