1707138. JANG HUYN SOON Kỹ thuật lắp ráp ống dẫn nước (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T2/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 75tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Plumbing " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707250. JANG HUYN SOON Lắp đặt ống (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T3/ Jang Huyn Soon, Phí Trọng Hảo.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 58tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Pipe fitting " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; | [Vai trò: Phí Trọng Hảo; ] DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707234. JANG HUYN SOON Thực hành ứng dụng (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T3/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 47tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Application practice " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705840. JANG HUYN SOON Vật liệu hàn và ống (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 162tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Welding and piping materials " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705829. JANG HUYN SOON An toàn và sức khỏe trong công nghiệp (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 35tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Industrial safety and health " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705777. JANG HUYN SOON Gia công ống xây dựng (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 38tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Construction piping " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705571. JANG HUYN SOON Vẽ cơ sở (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 82tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic drawing " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705828. JANG HUYN SOON Vẽ cơ sở (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T2/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 86tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic drawing " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705817. JANG HUYN SOON Vẽ kỹ thuật hàn và ống (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T2/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 122tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Welding and piping drawing " (installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1749451. PHÙNG HIẾU Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2016 của tỉnh: Nhu cầu đất công nghiệp, đô thị và dịch vụ tăng mạnh/ Phùng Hiếu.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2016.- 3 tr.: hình ảnh Tóm tắt: Tỉnh Bình Dương thuộc Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam. Đây là vùng phát triển kinh tế năng động nhất cả nước. Bên cạnh đó, là địa phương nằm gần cảng biển, sân bay quốc tế, giao thông nối liền với các trung tâm lớn trong vùng… Bình Dương có nhiều lợi thế đẩy mạnh công nghiệp, thương mại - dịch vụ và đô thị. Kèm theo đó, nhu cầu sử dụng đất phục vụ cho các lĩnh vực này cũng tăng cao… (Quy hoạch; ) |Công nghiệp; Dịch vụ; Bình Dương - Việt Nam; | DDC: 307.10959774 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1579457. Gia công ống xây dựng: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 38 tr.; 29 cm.. ĐTTS ghi: Trường kỹ thuật công nghịêp Việt Nam - Hàn Quốc Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật gia công ống xây dựng như: Uống ống thép 90 độ bằng nhiệt, uống ống bằng đầu máy thuỷ lực, uống ống nhựa PVC 90 độ bằng nhiệt... {Gia công; ống xây dựng; } |Gia công; ống xây dựng; | DDC: 621.8 /Price: 9500 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1579592. Kỹ thuật lắp ráp ống dẫn nước: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.3.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 22 tr.; 29 cm.. ĐTTS ghi: Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết kỹ thguật lắp đặt ống dẫn nước trong kỹ thuật lắp đặt công nghiệp {Kỹ Thuật; Lắp ráp; ống dẫn nước; } |Kỹ Thuật; Lắp ráp; ống dẫn nước; | DDC: 621.8 /Price: 7200 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1579483. Lắp đặt ống: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.3.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 58 tr.; 29 cm.. ĐTTS ghi: Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc Tóm tắt: Giới thiệu ống ghép thông thường, chế tạo đầu kiểu kết cấu ống, chế tạo ống vòng, giá đà ống... {Công nghiệp; Kỹ thuật; Lắp đặt ống; } |Công nghiệp; Kỹ thuật; Lắp đặt ống; | DDC: 621.3 /Price: 13200 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1579219. Vật liệu hàn và ống: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 162 tr.; 29 cm.. Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật lắp đặt công nghiệp {Vật liệu hàn ống; } |Vật liệu hàn ống; | DDC: 621.9 /Price: 24700 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1579364. An toàn và sức khoẻ trong công nghiệp: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2000.- 35 tr.; 28 cm.. {An toàn; công nghiệp; sức khoẻ; } |An toàn; công nghiệp; sức khoẻ; | [Vai trò: Trịnh Thu Thuỷ; ] DDC: 363.11 /Price: 8800 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1529306. Gia công ống xây dựng: Tập 1: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc.- H.: Lao động xã hội, 2000.- 38tr; 29cm. Tóm tắt: Sách hướng dãn học viên cuốn được ống thép, ống vồng, ống đầu máy thường lực, ống nhựa, ống đồng {Gia công ống; Kĩ thuật; } |Gia công ống; Kĩ thuật; | [Vai trò: Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1590254. Vẽ cơ sở: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.1, T.2.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2000.- 82 tr.; 29 cm.. Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật lắp đặt công nghiệp {Công nghiệp; Kỹ thuật; lắp đặt; } |Công nghiệp; Kỹ thuật; lắp đặt; | [Vai trò: Nguyễn Danh Nguyên; ] DDC: 621.8 /Price: 15000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1579454. Vẽ kỹ thuật hàn và ống: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.2.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2000.- 122 tr.; 28,5 cm.. Tóm tắt: Gồm hai chương: Vẽ kỹ thuật ống và bản vẽ hình chiếu trục đo {Kỹ thuật hàn ống; } |Kỹ thuật hàn ống; | DDC: 621.9 /Price: 20000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |