1628178. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Giáp Tuất 1994.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1993.- 76tr.; 19cm. |lịch công giáo 1994; Đạo Ki tô; | /Price: 6.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628172. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Nhâm Thân 1992.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1991.- 40 tr.; 19cm. |1992; lịch công giáo; Đạo ki tô; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626431. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Tân mùi 1991.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.nxb, 1990.- 47tr; 19cm. |1991; lịch công giáo; Đạo ki tô; | /Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626429. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Canh Ngọ 1990.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1989.- 48tr; 19cm. |1990; Hải Phòng; Lịch công giáo; Đạo Kito; | /Price: 1050 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626497. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Đinh Mão 1987.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1986.- 47tr; 19cm. |Hải Phòng; lịch công giáo; Đạo Gia tô; | /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624785. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Quý Hợi 1983.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1982.- 52tr; 19cm. |Hải phòng; lịch công giáo; Đạo Gia tô; | /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624784. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Nhâm Tuất 1982.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1981.- 48tr; 19cm. |Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo Gia Tô; | /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1623700. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Mậu Ngọ 1978.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1977.- 32tr; 19cm. |Hải Phòng; lịch công giáo; đạo gia tô; | /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624551. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Năm Bính Thìn 1976.- Hải Phòng: Tòa giám mục Hải Phòng.xb, 1975.- 36tr.; 19cm. |Lịch công giáo 1976; Đạo Kitô; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624634. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Ất Mão.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1975.- 34 tr.; 19cm. |1975; Công giáo; Lịch công giáo; Đạo ki tô; | /Price: 1900 đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1232914. Toàn niên kinh nguyện: Địa phận Hải Phòng.- H.: Nxb. Hà Nội, 1999.- 261tr; 13cm. ĐTTS ghi: Toà giám mục Hải Phòng Tóm tắt: Các kinh đọc sáng tối ngày thường và ngày chủ nhật. Các phép ngắm, kinh cầu. Các kinh dọn mình và cám ơn khi chịu lễ. Những kinh về chúa, Đức Mẹ và các Thánh {Kinh tôn giáo; Đạo Thiên chúa; } |Kinh tôn giáo; Đạo Thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1250481. Lịch công giáo: Địa phận Hải Phòng 1999 - Kỷ Mão.- H.: Nxb. Hà Nội, 1998.- 40tr; 20cm. {Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1288600. Lịch công giáo. Địa phận Hải Phòng. Năm 1997 Đinh sửu.- H.: Nxb. Hà Nội, 1996.- 94tr; 19cm. {Hải Phòng; Lịch công giáo; giáo phận; đạo thiên chúa; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; giáo phận; đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1328802. Công giáo và địa phận Hải Phòng: Năm 1996 Bính Tý.- H.: Nxb. Hà nội, 1995.- 41tr; 19cm. {Công giáo; hải phòng; lịch công giáo; việt nam; } |Công giáo; hải phòng; lịch công giáo; việt nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334530. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng '95 (Ât hợi).- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1994.- 42tr; 19cm. {Hải Phòng; công giáo; lịch; lịch công giáo; } |Hải Phòng; công giáo; lịch; lịch công giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337615. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: 1994 Giáp Tuất.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1993.- 76tr; 19cm. {Hải Phòng; Thiên chúa giáo; } |Hải Phòng; Thiên chúa giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367420. Lịch công giáo: Địa phận Hải Phòng: Năm Mậu ngọ 1978.- Hải Phòng: Toà Giám mục Hải Phòng, 1978.- 31tr; 19cm. {1978; Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo Thiên chúa; địa chí; } |1978; Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo Thiên chúa; địa chí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1366402. TOÀ GIÁM MỤC HẢI PHÒNG Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Năm Định Tủ 1977.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1977.- 31tr; 19cm. Tóm tắt: Những điều cần biết về kiêng thịt, ăn chay, ăn uống trước khi chịu lễ, học đạo, chầu lượt; Lịch công giáo của đạo thiên chúa {Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371892. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng năm Đinh tủ 1977.- Hải Phòng: Tòà giám mục Hải Phòng, 1977.- 32tr; 19cm. {Hải Phòng; Lịch công giáo; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393285. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng năm ất mão.- Hải Phòng: Tổng giám mục Hải Phòng, 1975.- 34tr; 19cm. {Lịch công giáo; năm ất mão; địa phận Hải Phòng; } |Lịch công giáo; năm ất mão; địa phận Hải Phòng; | /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |