1583204. VĨNH BÁ Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: ữn thi tốt nghiệp THPT. Các kì thi quốc gia/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2009.- 227tr; 24cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Trắc nghiệm; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Trắc nghiệm; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1583137. NGUYỄN PHƯỚC HOÀ TÂN Lí thuyết và phương pháp giải toán hoá vô cơ: Chuyên đề hoá học THPT. Dùng cho học sinh 12. ữn thi tú tài/ Nguyễn Phước Hoà Tân.- In lần thứ 2, có sửa chữa.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp, 2008.- 303tr; 24cm. {Giải toán; Hoá học; Hoá vô cơ; Lí thuyết; } |Giải toán; Hoá học; Hoá vô cơ; Lí thuyết; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1585841. NGUYỄN THỊ THUÝ HỒNG ữn thi tốt nghiệp THPT, bổ túc THPT lần thứ 2/ Nguyễn Thị Thuý Hồng.- Quảng Ngãi, 2007.- 218tr; 28cm. {Giáo dục; Quảng Ngãi; dchi; } |Giáo dục; Quảng Ngãi; dchi; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1590296. VÕ GIANG GIAI Cơ sở lý thuyết & một số bài toán về dãy số: Ôn thi Olympic trong nước và quốc tế. ữn thi tú tài và đại học. Giới thiệu đề thi Olympic toán quốc tế năm 2005/ Võ Giang Giai, Võ Đình Duy.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005.- 212 tr.; 24 cm.. {Dãy số; Lí thuyết; Toán học; } |Dãy số; Lí thuyết; Toán học; | [Vai trò: Võ Đình Duy; ] DDC: 512.076 /Price: 27000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581399. TRỊNH NGUYÊN GIAO 1111=một nghìn một trăm lẻ một câu hỏi trắc nghiệm sinh học: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp PTTH. ữn thi đại học, cao đẳng. ữn thi học sinh giỏi/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Đình Trung.- H.: Nxb. Đại học Quốc gia, 2002.- 299tr; 21cm. {Câu hỏi trắc nghiệm; Sinh học; } |Câu hỏi trắc nghiệm; Sinh học; | [Vai trò: Lê Đình Trung; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581386. NGUYỄN THANH HẢI 150=một trăm năm mươi vấn đề giáo khoa cơ bản vật lí 12: ữn thi tốt nghiệp PTTH. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Thanh Hải.- H.: Nxb. Đại học quốc gia, 2002.- 206tr; 21cm. {Lớp 12; Vật lí; } |Lớp 12; Vật lí; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581437. VĨNH BÁ Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: ữn thi đại học & tốt nghiệp THPT/ Vĩnh Bá.- H.: Giáo dục, 2002.- 319tr; 21cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Trắc nghiệm; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Trắc nghiệm; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1580228. Giáo khoa & phương pháp giải toán 12 hình học: ữn thi tú tài. Luyện thi đại học. Bồi dưàng học sinh giỏi/ Biên soạn: Trần Văn Thương, Đinh cẩm Thiên, Nguyễn Văn Thi....- in lần thứ 6.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 423tr; 21cm. {Hình học; Toán học; } |Hình học; Toán học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1580671. Giáo khoa & phương pháp giải toán 12 hình học: ữn thi tú tài. luyện thi đại. Bồi dưàng học sinh giỏi/ Trần Văn Thương, Đinh Cẩm Thiện, Nguyễn Văn Thi....- In lần thứ 6.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 423tr; 21cm.- (Tủ sách hiếu học) {Hình học; Toán học; } |Hình học; Toán học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1580608. Giáo khoa và phương pháp giải toán 12 tích phân, giải tích, tổ hợp, xác xuất: ữn thi tú tài, luyện thi học sinh giỏi, vào ĐH-CĐ/ Nhiều tác giả.- In lần thứ 6.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002.- 325tr; 20cm.- (Tủ sách hiếu học) Tóm tắt: Gồm nguyên hàm, tích phân, các phương pháp tính tích phân, tổ hợp, nhị thức... {Toán học; lớp 12; } |Toán học; lớp 12; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1580423. TRẦN ĐỨC HUYÊN Phương pháp giải đề thi tuyển sinh đại học môn toán: ữn thi đại học. Bồi dưàng học sinh giỏi/ Trần Đức Huyên.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 828tr; 21cm. {Toán học; Đề thi tuyển sinh đại học; } |Toán học; Đề thi tuyển sinh đại học; | [Vai trò: Trần Đức Huyên; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581000. TRẦN ĐỨC HUYÊN Phương pháp giải đề thi tuyển sinh đại học môn toán: ữn thi đại học, bồi dưàng học sinh giỏi/ Trần Đức Huyên.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 828tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm đề thi và bài giải từ năm 1993-2001 {Toán học; Đề thi tuyển sinh đại học; } |Toán học; Đề thi tuyển sinh đại học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581400. LÊ ĐÌNH TRUNG Tuyển chọn câu hỏi và bài tập di truyền: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT. ữn thi đại học, cao đẳng. ữn thi học sinh giỏi/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao.- H.: Nxb. Đại học quốc gia, 2002.- 403tr; 21cm. {Di truyền; Sinh học; } |Di truyền; Sinh học; | [Vai trò: Trịnh Nguyên Giao; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581232. TRẦN TRỌNG HƯNG ữn thi đại học môn vật lý: Phân loại và phương pháp giải toán vật lí/ Trần Trọng Hưng.- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002.- 351tr; 21cm. {Giải toán lí; Phân loại; Vật lí; } |Giải toán lí; Phân loại; Vật lí; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1636326. NGUYỄN ĐỨC HIỆP 84 câu hỏi lý thuyết vật lý 12: ữn thi đại học/ Nguyễn Đức Hiệp.- Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học quốc gia, 2001.- 234tr; 21cm. |84 câu lý thuyết; Vật lý; Vật lý thi đại học; | /Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1581401. NGUYỄN VIẾT NHÂN ữn thi tuyển sinh đại học sinh học: Câu hỏi lí thuyết theo chủ đề. T.1/ Nguyễn Viết Nhân.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001.- 395tr; 21cm. {Câu hỏi lí thuyết; Sinh học; } |Câu hỏi lí thuyết; Sinh học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1634542. TẠ ĐỨC HIỀN 99 bài văn: Dành cho học sinh lớp 10-11- 12. ữn thi tốt nghiệp phổ thông trung học và đại học/ Tạ Đức Hiền.- Lần thứ 4.- H.: Nxb. Hà Nội, 2000.- 583tr; 21cm. |Bình luận văn học; Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; ữn thi Văn; | /Price: 34.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1580628. LÊ VĂN THÔNG Giải toán vật lí quang lý & vật lý hạt nhân: ữn thi tú tài & luyện thi đại học/ Lê Văn Thông, Nguyễn Văn Thoại.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 198tr; 21cm. {Quang lí; Vật lí; Vật lí hạt nhân; } |Quang lí; Vật lí; Vật lí hạt nhân; | [Vai trò: Lê Văn Thông; Nguyễn Văn Thoại; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1582334. PHẠM ĐỨC BÌNH Tuyển tập 117 bài toán hoá hữu cơ: ữn thi tú tài. Luyện thi vào các trường đại học bồi dưàng học sinh giỏi/ Phạm Đức Bình.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000.- 455tr; 21cm. {Hoá học; Hoá hữu cơ; } |Hoá học; Hoá hữu cơ; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581402. NGUYỄN VIẾT NHÂN ữn thi tuyển sinh đại học sinh học: Bài tập toán sinh học theo chủ đề. T.2/ Nguyễn Viết Nhân.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000.- 406tr; 21cm. {Bài tập; Sinh học; } |Bài tập; Sinh học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |