1561150. ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Lịch sử Đảng bộ huyện Cẩm Bình 1976-1990: Sơ thảo/ Đảng cộng sản Việt Nam.- [Kđ].: Ban chấp hành Đảng bộ huyện Cẩm Bình, 1994.- 171tr; 19cm. {Hải Dương; lịch sử; sự kiện; Đảng bộ huyện Cẩm Bình; Đảng cộng sản Việt Nam; địa phương; ấn phẩm địa phương; } |Hải Dương; lịch sử; sự kiện; Đảng bộ huyện Cẩm Bình; Đảng cộng sản Việt Nam; địa phương; ấn phẩm địa phương; | DDC: 324.2597070959734 /Price: 500c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1560631. Số liệu thống kê cộng hòa XHCN Việt Nam 1976-1990.- H.: Nxb.Thống kê, 1991.- 179tr; 19cm. Tổng cục Thống kê Tóm tắt: Số liệu thống kê của nước Việt nam từ 1976-1990 {1976-1990; Thống kê; Việt nam; dân số; kinh tế; lao động; số liệu; văn hóa; xã hội; } |1976-1990; Thống kê; Việt nam; dân số; kinh tế; lao động; số liệu; văn hóa; xã hội; | /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1559954. Số liệu thống kê nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: 1976-1990.- H.: Thống kê, 1991.- 179tr; 19cm. Tổng cục Thống kê {Khoa học xã hội; Thống kê; Việt Nam; } |Khoa học xã hội; Thống kê; Việt Nam; | DDC: 315.97 /Price: 2000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1345787. Số liệu thống kê cộng hoà XHCN Việt Nam (1976-1990).- H.: Thống kê, 1991.- 179tr; 19cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt, AnhTrên đầu trang tên sách ghi: Tổng cục Thống kê Tóm tắt: Các số liệu thống kê chính thức về tình hình phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam trong các năm 1976-1990 (riêng năm 1990 số liệu thống kê vẫn còn là sơ bộ) {Thống kê xã hội học; Việt Nam; kinh tế; xã hội; } |Thống kê xã hội học; Việt Nam; kinh tế; xã hội; | /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346926. NGUYỄN SINH CÚC Thực trạng nông nghiệp, nông thôn và nông dân Việt Nam 1976-1990/ Nguyễn Sinh Cúc.- H.: Thống kê, 1991.- 174tr; 19cm. {Nông nghiệp; Nông thôn; } |Nông nghiệp; Nông thôn; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1739341. TAKEZAWA, SHIN-ICHI Japan work ways 1960-1976-1990/ Shin-ichi Takezawa.- Tokyo: Japan Institute of Labour, 1981.- viii, 230 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 4538710113 Tóm tắt: This book introduce about industrial relations since 1945. Managemetn enemy or partner. Acceptance of managemetn authority. Community relations in the company. Commitment to the company. (Industrial management; Quản trị công nghiệp; ) |Kinh tế lao động; | DDC: 331.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |