1647270. Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam (1976-1991) - Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả: VietNam's industrial statistics (1986-1991) - Allocation, structure, scale and efficiency/ Vụ Thống kê.- Hà Nội: Tổng cục Thống kê, 1992.- 190 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả của Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam ( 1976 - 1991 ) (Almanacs, vietnamese; Vietnam; Economics; ) |Niên giám thống kê công nghiệp; Việt Nam; Economic conditions; 1976 - 1986; Statistical methods; | DDC: 330.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678832. VỤ THỐNG KÊ Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam (1976-1991) các vùng trọng điểm sản xuất hàng hóa/ Vụ thống kê.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 1992; 349tr.. (almanacs, vietnamese; economics - statistical methods; vietnam - economic conditions - 1976 - 1986; ) |Việt Nam - Niên giám thống kê nông nghiệp; almanach; | DDC: 330.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1488428. Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam (1976-1991): Các vùng trọng điểm sản xuất hàng hóa.- H.: Thống kê, 1992.- 349tr.; 19cm.. ĐTTS ghi: Vụ thống kê nông, lâm, ngư nghiệp. Tổng cục thống kê Tóm tắt: Trình bày các số liệu về nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp từ 1976-1991 {1976-1991; Số liệu thống kê; Việt Nam; lâm; ngư nghiệp; nông; } |1976-1991; Số liệu thống kê; Việt Nam; lâm; ngư nghiệp; nông; | /Price: 18.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1341769. TỔNG CỤC THỐNG KÊ Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam (1976-1991). Các vùng trong điểm sản xuất hàng hoá/ Tổng cục thống kê.- H.: Thống kê, 1992.- 350tr; 19cm. Chính văn bằng 2 tiếng Anh, Việt {1976-1991; Kinh tế; Số liệu thống kê; } |1976-1991; Kinh tế; Số liệu thống kê; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |