1319247. VÕ VĂN VIỆN Giúp tự học Access 2000/ B.s: Võ Văn Viện.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2001.- 1215tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát và cơ sở dữ liệu của phần mềm Access. Các bài thực hành về bảng dữ liệu, toán tử và biểu thức, bảng vấn tin, báo cáo, macro, các tiên ích và tóm tắt các hàm trong Access {Access 2000 - Phần mềm; Máy vi tính; Tin học; } |Access 2000 - Phần mềm; Máy vi tính; Tin học; | DDC: 005.713 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1222344. VN-GUIDE Microsoft Access 2000 cho mọi người. T.1/ Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide.- H.: Thống kê, 1999.- 721tr; 21cm. Tóm tắt: Tìm hiểu về Microsoft Access. Xây dựng cơ sở dữ liệu. Làm việc với dữ liệu. Sử dụng mẫu biểu. Access cung cấp hệ thống thiết kế chương trình ứng dụng cho hệ điều hành Microsoft Windows giúp bạn nhanh chóng kiến tạo chương trình ứng dụng bất kể nguồn dữ liệu {Cơ sở dữ liệu; Microsoft Access 2000; Máy tính; Tin học; } |Cơ sở dữ liệu; Microsoft Access 2000; Máy tính; Tin học; | DDC: 005.713 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1467422. TRẦN BẢO TOÀN Thực hành căn bản Access 2000 bằng hình/ Trần Bảo Toàn b. s.- H.: Thanh niên, 2002.- 220tr. : minh hoạ; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu về Microsoft Access 2000; Hướng dẫn sử dụng phím tắt trong Microsoft Access 2000; Sử dụng bảng dữ liệu; Nhập và hiệu chỉnh dữ liệu; Thiết lập mối liên kết; Sử dụng form; Sử dụng Query để khai thác thông tin trong cơ sở dữ liệu; Tạo và sử dụng Report; Quản lý các tập tin dữ liệu; Giới thiệu về cơ sở dữ liệu... {Sách tự học; Tin học; } |Sách tự học; Tin học; | [Vai trò: Trần Bảo Toàn; ] DDC: 005.713 /Price: 22.000đ/1.000b. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491108. TRỊNH ANH TOÀN Access 2000 dành cho người bận rộn/ Trịnh Anh Toàn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2000.- 332tr.; 24cm.. Tóm tắt: Đề cập đến phần căn bản của Access 2000 tiện dụng, dễ hiểu {Tin học; access 2000; vi tính; } |Tin học; access 2000; vi tính; | [Vai trò: Trịnh Anh Toàn; ] DDC: 005.713 /Price: 40.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1529181. TRẦN VĂN TƯ Microsoft office: Access 2000 toàn tập/ Trần Văn Tư, Nguyễn Văn Hai, Tô Thị Mỹ Trang.- H.: Thống kê, 1999.- 820tr; 24cm. {Access 2000; tin học; } |Access 2000; tin học; | [Vai trò: Nguyễn Văn Hai; Tô Thị Mỹ Trang; ] DDC: 005.713 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1208301. ĐẶNG MINH HOÀNG Cẩm nang sử dụng Access 2000/ Đặng Minh Hoàng.- H.: Thống kê, 2000.- 254tr : bảng; 21cm. Tóm tắt: Những tính năng cơ bản của chương trình Access 2000. Hướng dẫn thực hành theo các lệnh trên thanh trình đơn. Phương thức chuyển đổi dữ liệu Access Basic sang Visual Basic {Access 2000-phần mềm; Máy vi tính; Tin học; } |Access 2000-phần mềm; Máy vi tính; Tin học; | /Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1222346. VN-GUIDE Microsoft Access 2000 cho mọi người. T.2/ Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide.- H.: Thống kê, 1999.- 562tr; 21cm. Tóm tắt: Cung cấp thông tin chi tiết về lĩnh vực xuất bản dữ liệu - hoặc trong báo biểu hoặc trên Internet. Hướng dẫn cách sử dụng 2 phương tiện lập trình trong Access - Macro và Visual Basic để hợp nhất các đối tượng cơ sở dữ liệu cho chương trình ứng dụng {Microsoft Access 2000; Máy tính; cơ sở dữ liệu; tin học; } |Microsoft Access 2000; Máy tính; cơ sở dữ liệu; tin học; | /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617563. NGUYỄN, THIỆN TÂM Giáo trình Microsoft Access 2000. T.1/ Nguyễn Thiện Tâm.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2003.- 199 tr.; 21 cm.. ĐTTS ghi: Trung tâm tin học, Trường Đại học Khoa học tự nhiên TP. Hồ Chí Minh |Access; Phần mềm; Ứng dụng; | DDC: 005.5 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617624. NGUYỄN, THIỆN TÂM Giáo trình Microsoft Access 2000. T.2/ Nguyễn Thiện Tâm.- in lần thứ 2.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2003.- 175 tr.: minh họa; 21 cm.. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.Hồ Chí Minh. Trung tâm tin học |Access; Phần mềm; Ứng dụng; | DDC: 005.5 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1693879. A Tự học access 2000.- H.: Thanh niên, 2003.- 604tr.; cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693878. Tự học Access 2000 trong 10 tiếng đồng hồ/ Dương Kiều Hoa biên dịch.- Hà Nội: Thanh niên, 2003.- 604 tr.; 19 cm. (Access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; | [Vai trò: Dương, Kiều Hoa; ] DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709340. 386 vấn đề rắc rối trong access 2000: Thống kê, 2002 [Vai trò: Vn-Guide; ] DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615293. NGUYỄN, TIẾN Microsoft Access 2000: Bằng hình ảnh xem tận mắt- làm tận tay. T.4: Tin học dành cho mọi người/ Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hương; Trương Cẩm Hồng.- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 258tr.; 21 cm.. |Phần mềm; Tin Học; Tự học; | [Vai trò: Trương Cẩm Hồng; Đặng Xuân Hương; ] DDC: 005.5 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1710681. NGUYỄN, TIẾN Xem tận mắt làm tận tay Microsoft Access 2000 bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, đặng Xuân Hường và Trương Cẩm Hồng.- Hà Nội: Thống Kê, 2002.- 258 tr.; 20 cm.- (Tin học cho mọi người; T4) (Access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; | DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736779. HEATHCOTE, F. R. Basic Access 2000/ F. R. Heathcote.- Ipswich: Payne-Gallway, 2001.- 64 p.: ill. col.; 30 cm. Tóm tắt: Basic Access 2000: Introduces pupils to the fundamentals of databases using Microsoft Access; Is suitable for whole class, group and individual teaching; Offers a gradual introduction to the correct technical vocabulary to enable ease of communication; Is divided into a series of lessons wich pupils can follow at their own pace with minimal teacher assistance; Show how to perform basic tasks such as creating tables, queries, reports, charts and form. (Database management; Microsoft Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; ) |Phần mềm Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; | DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736911. HEATHCOTE, F. R. Further Access 2000/ F. R. Heathcote.- Ipswich: Payne-Gallway, 2001.- 64 p.: ill. col.; 30 cm. ISBN: 1903112559 Tóm tắt: Further Access 2000: Follows on from Basic Access 2000; Teaches students how to design a relational database involving 2 or more tables; Is suitable for whole class, group and individual teaching; Is divided into a series of lessons which pupils can follow at their own pace with minimal teacher assistance; Shows how to relate tables, create forms with subforms, queries involving several tables and report with calculated totals. (Database management; Microsoft Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; ) |Phần mềm Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; | DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702737. NGUYỄN ĐÌNH TÊ Microsoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu: Giáo trình lý thuyết và bài tập. T2/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 2001; 355tr.. (access ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Access 2000; Ngôn ngữ lập trình; | DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706024. NGUYỄN ĐÌNH TÊ Microsoft Access 2000: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu; T1/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2001; 374tr.. kèm 01 CD-ROM bài tập (access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; | DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706006. NGUYỄN ĐÌNH TÊ Microsoft Access 2000: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu; T2/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2001; 355tr.. (access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; | DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705603. NGUYỄN SỸ DŨNG Tin học văn phòng: Microsoft Access 2000/ Nguyễn Sỹ Dũng.- 1st.- Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2001; 201tr.. (access ( computer programs ); database management - computer programs; ) |Phần mềm ứng dụng Access 2000; | DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |