Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 57 tài liệu với từ khoá Access 2000

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1319247. VÕ VĂN VIỆN
    Giúp tự học Access 2000/ B.s: Võ Văn Viện.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2001.- 1215tr; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát và cơ sở dữ liệu của phần mềm Access. Các bài thực hành về bảng dữ liệu, toán tử và biểu thức, bảng vấn tin, báo cáo, macro, các tiên ích và tóm tắt các hàm trong Access
{Access 2000 - Phần mềm; Máy vi tính; Tin học; } |Access 2000 - Phần mềm; Máy vi tính; Tin học; |
DDC: 005.713 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1222344. VN-GUIDE
    Microsoft Access 2000 cho mọi người. T.1/ Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide.- H.: Thống kê, 1999.- 721tr; 21cm.
    Tóm tắt: Tìm hiểu về Microsoft Access. Xây dựng cơ sở dữ liệu. Làm việc với dữ liệu. Sử dụng mẫu biểu. Access cung cấp hệ thống thiết kế chương trình ứng dụng cho hệ điều hành Microsoft Windows giúp bạn nhanh chóng kiến tạo chương trình ứng dụng bất kể nguồn dữ liệu
{Cơ sở dữ liệu; Microsoft Access 2000; Máy tính; Tin học; } |Cơ sở dữ liệu; Microsoft Access 2000; Máy tính; Tin học; |
DDC: 005.713 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1467422. TRẦN BẢO TOÀN
    Thực hành căn bản Access 2000 bằng hình/ Trần Bảo Toàn b. s.- H.: Thanh niên, 2002.- 220tr. : minh hoạ; 21cm..
    Tóm tắt: Giới thiệu về Microsoft Access 2000; Hướng dẫn sử dụng phím tắt trong Microsoft Access 2000; Sử dụng bảng dữ liệu; Nhập và hiệu chỉnh dữ liệu; Thiết lập mối liên kết; Sử dụng form; Sử dụng Query để khai thác thông tin trong cơ sở dữ liệu; Tạo và sử dụng Report; Quản lý các tập tin dữ liệu; Giới thiệu về cơ sở dữ liệu...
{Sách tự học; Tin học; } |Sách tự học; Tin học; | [Vai trò: Trần Bảo Toàn; ]
DDC: 005.713 /Price: 22.000đ/1.000b. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1491108. TRỊNH ANH TOÀN
    Access 2000 dành cho người bận rộn/ Trịnh Anh Toàn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2000.- 332tr.; 24cm..
    Tóm tắt: Đề cập đến phần căn bản của Access 2000 tiện dụng, dễ hiểu
{Tin học; access 2000; vi tính; } |Tin học; access 2000; vi tính; | [Vai trò: Trịnh Anh Toàn; ]
DDC: 005.713 /Price: 40.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1529181. TRẦN VĂN TƯ
    Microsoft office: Access 2000 toàn tập/ Trần Văn Tư, Nguyễn Văn Hai, Tô Thị Mỹ Trang.- H.: Thống kê, 1999.- 820tr; 24cm.
{Access 2000; tin học; } |Access 2000; tin học; | [Vai trò: Nguyễn Văn Hai; Tô Thị Mỹ Trang; ]
DDC: 005.713 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1208301. ĐẶNG MINH HOÀNG
    Cẩm nang sử dụng Access 2000/ Đặng Minh Hoàng.- H.: Thống kê, 2000.- 254tr : bảng; 21cm.
    Tóm tắt: Những tính năng cơ bản của chương trình Access 2000. Hướng dẫn thực hành theo các lệnh trên thanh trình đơn. Phương thức chuyển đổi dữ liệu Access Basic sang Visual Basic
{Access 2000-phần mềm; Máy vi tính; Tin học; } |Access 2000-phần mềm; Máy vi tính; Tin học; |
/Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1222346. VN-GUIDE
    Microsoft Access 2000 cho mọi người. T.2/ Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide.- H.: Thống kê, 1999.- 562tr; 21cm.
    Tóm tắt: Cung cấp thông tin chi tiết về lĩnh vực xuất bản dữ liệu - hoặc trong báo biểu hoặc trên Internet. Hướng dẫn cách sử dụng 2 phương tiện lập trình trong Access - Macro và Visual Basic để hợp nhất các đối tượng cơ sở dữ liệu cho chương trình ứng dụng
{Microsoft Access 2000; Máy tính; cơ sở dữ liệu; tin học; } |Microsoft Access 2000; Máy tính; cơ sở dữ liệu; tin học; |
/Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617563. NGUYỄN, THIỆN TÂM
    Giáo trình Microsoft Access 2000. T.1/ Nguyễn Thiện Tâm.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2003.- 199 tr.; 21 cm..
    ĐTTS ghi: Trung tâm tin học, Trường Đại học Khoa học tự nhiên TP. Hồ Chí Minh
|Access; Phần mềm; Ứng dụng; |
DDC: 005.5 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617624. NGUYỄN, THIỆN TÂM
    Giáo trình Microsoft Access 2000. T.2/ Nguyễn Thiện Tâm.- in lần thứ 2.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2003.- 175 tr.: minh họa; 21 cm..
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.Hồ Chí Minh. Trung tâm tin học
|Access; Phần mềm; Ứng dụng; |
DDC: 005.5 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693879. A
    Tự học access 2000.- H.: Thanh niên, 2003.- 604tr.; cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693878. Tự học Access 2000 trong 10 tiếng đồng hồ/ Dương Kiều Hoa biên dịch.- Hà Nội: Thanh niên, 2003.- 604 tr.; 19 cm.
(Access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; | [Vai trò: Dương, Kiều Hoa; ]
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709340. 386 vấn đề rắc rối trong access 2000: Thống kê, 2002
[Vai trò: Vn-Guide; ]
DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615293. NGUYỄN, TIẾN
    Microsoft Access 2000: Bằng hình ảnh xem tận mắt- làm tận tay. T.4: Tin học dành cho mọi người/ Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hương; Trương Cẩm Hồng.- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 258tr.; 21 cm..
|Phần mềm; Tin Học; Tự học; | [Vai trò: Trương Cẩm Hồng; Đặng Xuân Hương; ]
DDC: 005.5 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710681. NGUYỄN, TIẾN
    Xem tận mắt làm tận tay Microsoft Access 2000 bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, đặng Xuân Hường và Trương Cẩm Hồng.- Hà Nội: Thống Kê, 2002.- 258 tr.; 20 cm.- (Tin học cho mọi người; T4)
(Access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; |
DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736779. HEATHCOTE, F. R.
    Basic Access 2000/ F. R. Heathcote.- Ipswich: Payne-Gallway, 2001.- 64 p.: ill. col.; 30 cm.
    Tóm tắt: Basic Access 2000: Introduces pupils to the fundamentals of databases using Microsoft Access; Is suitable for whole class, group and individual teaching; Offers a gradual introduction to the correct technical vocabulary to enable ease of communication; Is divided into a series of lessons wich pupils can follow at their own pace with minimal teacher assistance; Show how to perform basic tasks such as creating tables, queries, reports, charts and form.
(Database management; Microsoft Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; ) |Phần mềm Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; |
DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736911. HEATHCOTE, F. R.
    Further Access 2000/ F. R. Heathcote.- Ipswich: Payne-Gallway, 2001.- 64 p.: ill. col.; 30 cm.
    ISBN: 1903112559
    Tóm tắt: Further Access 2000: Follows on from Basic Access 2000; Teaches students how to design a relational database involving 2 or more tables; Is suitable for whole class, group and individual teaching; Is divided into a series of lessons which pupils can follow at their own pace with minimal teacher assistance; Shows how to relate tables, create forms with subforms, queries involving several tables and report with calculated totals.
(Database management; Microsoft Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; ) |Phần mềm Access; Quản trị cơ sở dữ liệu; |
DDC: 005.7565 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702737. NGUYỄN ĐÌNH TÊ
    Microsoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu: Giáo trình lý thuyết và bài tập. T2/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 2001; 355tr..
(access ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Access 2000; Ngôn ngữ lập trình; |
DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706024. NGUYỄN ĐÌNH TÊ
    Microsoft Access 2000: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu; T1/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2001; 374tr..
    kèm 01 CD-ROM bài tập
(access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; |
DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706006. NGUYỄN ĐÌNH TÊ
    Microsoft Access 2000: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu; T2/ Nguyễn Đình Tê.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2001; 355tr..
(access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Access; |
DDC: 005.713 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705603. NGUYỄN SỸ DŨNG
    Tin học văn phòng: Microsoft Access 2000/ Nguyễn Sỹ Dũng.- 1st.- Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2001; 201tr..
(access ( computer programs ); database management - computer programs; ) |Phần mềm ứng dụng Access 2000; |
DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.