Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 90 tài liệu với từ khoá Assembly

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689304. KIP R IRVINE
    Assembly language for the IBM-PC/ Kip R Irvine.- 1st.- New York: Macmillan Publishing company, 1990; 687p..
    ISBN: 0029461960
    Tóm tắt: Introduction to assembly language; Hardware and software architecture; Assembly language fundamentals; The macro assembler; Input-Output services; Loops and comparisons; Conditions and procedures; Arithmetic; Numeric conversions and libraries; String processing; Disk storage; File processing; Macros and advanced MASM; Advanced topics; Numeric processing; High-Level linking and interrupts.
(Assembler language (computer program language); IBM personal computer - programming; ) |Công nghệ phần mềm; |
DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179967. ĐỖ XUÂN TIẾN
    Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý/ Đỗ Xuân Tiến.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 389tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    Phụ lục: tr. 387-389
    Tóm tắt: Một số kiến thức về kiến trúc hệ vi xử lí bộ xử lí 80x86 intel, lập trình Assembly cho hệ vi xử lí chuyên dụng, chế độ ngắt của bộ vi xử lí, hệ vi xử lí Ion - chíp và song song...
(Phần mềm máy tính; Vi xử lí; Ứng dụng; ) {Phần mềm Assembly; } |Phần mềm Assembly; |
DDC: 005.2 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1204181. NGUYỄN MẠNH GIANG
    Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM/ Nguyễn Mạnh Giang.- H.: Giáo dục, 2000.- 321tr; 27cm.
    Thư mục: tr. 322
    Tóm tắt: Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM. Bảo đảm chương trình cho hệ máy vi tính PC-IBM. Hệ lệnh của vị xử lý Intel 96, lập trình với Debug, lập trình cho thiết bị ngoài ghép nối, thông dụng
{Giáo trình; Lập trình; Máy vi tính; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; } |Giáo trình; Lập trình; Máy vi tính; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; |
DDC: 005.2 /Price: 29700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1319245. ĐỖ XUÂN TIẾN
    Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý/ Đỗ Xuân Tiến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 349tr : minh hoạ; 27cm.
    Phụ lục: tr. 346-349. - Thư mục cuối chính văn
    Tóm tắt: Một số kiến thức cơ bản về: kiến thức hệ vi xử lý, bộ vi xử lý 80x66 intel, lập trình Assembly cho hệ vi xử lý, thiết kế hệ vi xử lý chuyên dụng, cổng trao đổi thông tin với ngoại vi...
{Assembly - Ngôn ngữ lập trình; Máy vi tính; Tin học; Vi xử lí; } |Assembly - Ngôn ngữ lập trình; Máy vi tính; Tin học; Vi xử lí; |
DDC: 004.16 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1255337. NGÔ DIÊN LẬP
    Lập trình bằng hợp ngữ: Ngôn ngữ Assembly/ Ngô Diên Lập.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 360tr : hình vẽ, bảng; 24cm.
    Tóm tắt: Cấu trúc của bộ vi xử lý 8086 và Pentium; cấu trúc cơ bản của chương Assembly. Chương trình chạy vòng trên và phân nhánh; vòng lặp chờ; thủ tục và các phép toan ngăn xếp
{Assembly-ngôn ngữ lập trình; Lập trình; máy vi tính; tin học; } |Assembly-ngôn ngữ lập trình; Lập trình; máy vi tính; tin học; |
DDC: 005.456 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1561674. NGÔ DIỆP TẬP
    Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assembly)/ Ngô Diệp Tập.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 360tr; 25cm.
    Tóm tắt: Phương pháp và nguyên lý lập trình bằng hợp ngữ Aseembly
{Ngôn ngữ lập trình; computer; khoa học; kỹ thuật; máy tính; ngôn ngữ Assembly; phương pháp; tin học; } |Ngôn ngữ lập trình; computer; khoa học; kỹ thuật; máy tính; ngôn ngữ Assembly; phương pháp; tin học; | [Vai trò: Ngô Diệp Tập; ]
/Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1068940. ĐỖ XUÂN TIẾN
    Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý: Biên soạn theo chương trình chuẩn của Bộ GD-ĐT năm 2005/ Đỗ Xuân Tiến.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012.- 395tr.: minh hoạ; 27cm.
    Phụ lục: tr. 387-389
    Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về kiến trúc hệ vi xử lí, bộ vi xử lí 16 bit 80286 intel, lập trình Assembly cho hệ vi xử lý, thiết kế hệ vi xử lí chuyên dụng, cổng trao đổi thông tin với ngoại vi...
(Lập trình; Ngôn ngữ Assembler; Tin học; Vi xử lí; )
DDC: 005.13 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293545. ĐỖ XUÂN TIẾN
    Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý/ Đỗ Xuân Tiến.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 355tr.: hình vẽ; 27cm.
    Thư mục: tr. 355. - Phụ lục: tr. 346-354
    Tóm tắt: Một số kiến thức về kiến trúc hệ vi xử lí, bộ xử lí 80x86 intel, lập trình Assembly cho hệ vi xử lí, thiết kế hệ vi xử lí chuyên dụng, chế độ ngát của bộ vi xử lí, hệ vi xử lí on-chip và song song, tập lệnh của on-chip 80C51 (và 89C51)...
(Bộ vi xử lí; Máy vi tính; Ngôn ngữ Assembly; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; )
/Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638908. SALÁT, ORSOLYA
    The right to freedom of assembly: a comparative study/ Orsolya Salát.- Oxford, United Kingdom: Hart Publishing, 2015.- x, 304 p.; 24 cm.- (Hart studies in comparative public law)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781849467216
    Tóm tắt: Chapter 1: Origins, forms and values -- Chapter 2: Prior restraints, exemptions and bargain -- Chapter 3: From violence to public disorder to crime prevention -- Chapter 4: From coercion to direct action to disruption -- Chapter 5: Dignity as peace, truth and love -- Chapter 6: Restrictions on the time -- Chapter 7: Restrictions on the manner -- Chapter 8: Restrictions on the place.
(Freedom of speech; Tự do ngôn luận; )
DDC: 342.0854 /Price: 4743000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734830. Lập trình bằng ngôn ngữ assembly cho máy tính PC - IBM.- Hà Nội: Giáo dục, 2008
(Trung tâm Học liệu ĐHCT; )
/Price: 41500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736565. NGUYỄN, THÀNH TRUNG
    Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly: (Dùng trong các trường THCN)/ Nguyễn Thành Trung.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 124 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung chương trình được chia làm 4 chương trình bày các kiến thức cơ bản về lập trình Hợp ngữ, đồng thời củng cố thêm các kiến thức về phần cứng máy tính, cũng như kỹ thuật vi xử lý nói chung.
(Programming languages (electronic computers); Ngô ngữ lập trình (máy tính điện tử); ) |Assembly; |
DDC: 005.34 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733600. OSTRIKOV, KOSTYA (KEN)
    Plasma-aided nanofabrication: from plasma sources to nanoassembly/ Kostya (Ken) Ostrikov, Shuyan Xu.- Weinheim: Wiley-VCH, 2007.- xiii, 300 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783527406333
    Tóm tắt: This monograph covers most essential things an advanced researcher needs to know attempting to fabricate exotic nanostructures and intricate nano-arrays in low-temperature plasma environments. In an easy-to-follow and systematic way, the book reveals the state-of-the art "know-hows" gained from authors work in this area: how to generate and control the plasma, how to develop suitable plasma nanofabrication facilities, how to tailor the plasma-based process to synthesize specific nanostructures and several others. Various examples of successful applications of plasma-aided nanofabrication include synthesis and post-processing of carbon nanotubes and other high-aspect-ratio nanostructures, microporous films, low-dimensional quantum confinement structures, bioceramic coatings, and other nanocrystalline and nanostructured materials with a broad range of applications ranging from protective and functional coatings to biogenetic and nanoelectronic devices. The level of complexity in this book varies from the common knowledge to the expert level to make it suitable not only to researchers, engineers, and graduate students specializing in relevant areas but also to high school teachers, students and general public interested in nanotechnology.
(Low temperature plasmas; Manufacturing processes; Nanostructured materials; Plasma engineering; ) |Công nghệ nano; | [Vai trò: Xu, Shuyan; ]
DDC: 620.5 /Price: 2106000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669612. Folding and self-assembly of biological macromolecules: Proceedings of the Deuxiémes Entretiens de Bures : Institut des Hautes Etudes Scientifiques, Bures-sur-Yvette, France, 27 November-1 December 2001/ Editors E. Westhof, N. Hardy.- River Edge, NJ.: World Scientific, 2004.- xvi, 399 p.: ill. (some col.); 26 cm.
    ISBN: 9812385002
    Tóm tắt: This proceedings volume explores the pathways and mechanisms by which constituent residues interact and fold to yield native biological macromolecules (catalytic RNA and functional proteins), how ribosomes and other macromolecular complexes self-assemble, and relevant energetics considerations.
(Macromolecules; Đại phân tử; ) |Sinh học phân tử; Congresses; Hội thảo; | [Vai trò: Hardy, N. (Noah); Westhof, Eric; ]
DDC: 572.8 /Price: 235 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740034. Lập trình hợp ngữ trên nền DOS và LINUS: Assembly language/ VN-Guide biên dịch.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 602 tr.: minh họa; 21 cm.
    Tóm tắt: Tập sách hướng dẫn lập trình hợp ngữ đề cập DOS và Linuxx. Khái quát hoạt động Intel và đề cập các bước viết, thử nghiệm, gỡ rối chương trình hợp ngữ. Trình bày chương trình mẫu cho hệ điều hành DOS và Linux theo công nghệ NASM.
(Linux (Computer file); MS-DOS (Computer file); Linux (tệp máy tính); MS-DOS (tệp máy tính); ) |Lập trình hợp ngữ; |
DDC: 005.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709695. ĐẶNG THÀNH PHU
    Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembly/ ĐẶNG THÀNH PHU.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 2001; 302tr.
(assembler ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Assembler; |
DDC: 005.456 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737639. TRES, PAUL A.
    Designing plastic parts for assembly/ Paul A. Tres..- 4th ed..- Munich: Hanser Publishers, 2000.- xxv, 262 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 1569903050(softcover)
    Tóm tắt: This fourth edition bringd more case histories. Plastic are relatively new materials of construction
(Engineering design; Machine parts; Plastics; Nhựa; ) |Công nghệ thiết kế nhựa; Molding; |
DDC: 668.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702357. NGUYỄN TIẾN
    Giáo trình Assembly: Lý thuyết và bài tập (Dành cho máy tính gốc Intel): Tự học tin học T4/ Nguyễn Tiến,Nguyễn Văn Hoài,Đặng Xuân Hường.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 703tr..- (Tự học tin học)
(assembler language ( computer program language ); ) |Lập trình máy tính; Ngôn ngữ lập trình Assembler; | [Vai trò: Nguyễn Văn Hoài; Đặng Xuân Hường; ]
DDC: 005.456 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662642. NGUYỄN TIẾN
    Giáo trình assembly lý thuyết và bài tập: Dành cho máy tính gốc intel/ Nguyễn Tiến.- Hà Nội: Giáo dục, 2000.- 703tr.; 24cm.
(assembly; assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Ngôn ngữ lập trình assembly; |
DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682866. YTHA YU
    Lập trình hợp ngữ (Assembly) và máy vi tính IBM-PC: Giáo trình/ Ytha Yu, Charles Marut; Dịch giả: Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1996; 684tr..
    Tóm tắt: Là tài liệu giảng dạy trong các trường đại học, sách được trình bày theo văn phong sư phạm, tất cả mọi người quan tâm đến máy vi tính cá nhân đều có thể đọc được dễ dàng. Sách có cấu trúc lí thuyết và bài tập đan xen nhau.
(assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Assembly; Ngôn ngữ lập trình Assembly; | [Vai trò: Nguyễn Quang Khải; Quách Tuấn Ngọc; Đỗ Tiến Dũng; Charles Marut; ]
DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678053. YTHA YU
    Ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC: T1: Giáo trình/ Ytha Yu, Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1995; 309tr..
(assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Assembly; Ngôn ngữ lập trình Assembly; | [Vai trò: Nguyễn Quang Khải; Quách Tuấn Ngọc; Đỗ Tiến Dũng; Charles Marut; ]
DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.