1556442. Tập bản đồ hành chính Việt Nam.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb.Bản đồ, 2007.- 121tr: Ảnh minh hoạ; 30cm. Tóm tắt: Tập hợp bản đồ hành chính của 64 tỉnh, thành phố ở Việt Nam {Bản đồ; Bản đồ hành chính; Việt Nam; Địa lý; } |Bản đồ; Bản đồ hành chính; Việt Nam; Địa lý; | DDC: 912.597 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1737286. Tập bản đồ hành chính Việt Nam: Administrative Atlas.- Hà Nội: Bản đồ, 2009.- 123 tr.: màu; 30 cm. (Administrative Atlas; Bản đồ hành chính; ) |Bản đồ; Hành chính; Việt Nam; | [Vai trò: Nhà xuất bản Bản đồ; ] DDC: 912.597 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732951. Việt Nam: Tập bản đồ hành chính.- Hà Nội: Bản Đồ, 2007.- 84 tr.: bản đồ; 84 tr.. Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm các bản đồ của các vùng sau: Vùng Tây Bắc; Vùng Đôn Bắc; Vùng đồng bằng sông Hồng; Vùng Bắc Trung Bộ; Vùng Nam Trung bộ; Vùng Tây Nguyên; Vùng Đông Nam bộ; Vùng đồng bằng sông Cửu Long. (Viet nam; Việt Nam; ) |Bản đồ Việt Nam; Bản đồ hành chính Việt Nam; Administrative and political divisions; Atlases; Hành chính; Bản đồ; | DDC: 912.597 /Price: 850000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693117. Tập bản đồ hành chính Việt Nam.- H.: Bản đồ, 2003.- 71tr.; cm. (vietnam; ) |Bản đồ hành chính Việt Nam; administrative and political divisions; atlases; | DDC: 912.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702731. Tập bản đồ hành chính Việt Nam.- 1st.- Hà Nội: Bản Đồ, 1997; 23tr.. (administrative agencies - vietnam; vietnam - geogrphay; ) |Bản đồ hành chính Việt Nam; | DDC: 912.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1446889. Tập bản đồ hành chính Việt Nam= Administrative Atlas.- H.: Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2013.- 123tr: ảnh màu; 30cm. Tóm tắt: Giới thiệu tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam. (Địa lí; ) [Việt Nam; ] DDC: 912.597 /Price: 245000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1776034. Tập bản đồ hành chính Việt Nam/ Lê Phước Dũng.- Hà Nội: Tài nguyên môi trường, 2011.- 123 tr.: tranh ảnh, bản đồ; 30 cm. Đầu trang bìa sách ghi: Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố ISBN: 128813 Tóm tắt: Giới thiệu tập bản đồ hành chính của 63 tỉnh, thành phố ở Việt Nam kèm theo một số thông tin về các địa phương trên (Bản đồ hành chính; ) |Bản đồ; Việt Nam; | [Vai trò: Lê, Thị Phượng; Nguyễn, Chân Huyền; Thế, Thị Phương; ] DDC: 912.597 /Price: 245000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1458061. Tập bản đồ hành chính Việt Nam= Administrative Atlas.- H.: Bản đồ, 2009.- 123tr: màu; 30cm. Tóm tắt: Tập bản đồ hành chính Việt Nam giới thiệu bản đồ hành chính nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam và bản đồ hành chính của các tỉnh, thành phố trên cả nước. (Bản đồ; Hành chính; ) [Việt Nam; ] DDC: 912.597 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478108. Bản đồ Hành chính - Thương mại - Du lịch Bình Định: Bản đồ hành chính.- H.: Nxb. Bản đồ, 2005.- 1 tờ: Màu; 64x98cm.. (Bản đồ; Du lịch; Hành chính; Thương mại; ) [Bình Định; ] DDC: 912.59754 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1761871. Tập bản đồ hành chính Việt Nam.- Hà Nội: Bản đồ, 2005.- 121 tr.: bản đồ; 30 cm. Tóm tắt: Sách là tập bản đồ hành chính 64 tình, thành phố trên lãnh thổ Việt Nam. Giới thiệu bản đồ hành chính của từng tỉnh cụ thể, và được sắp xếp theo thứ tự từ Bắc và Nam. Mỗi tỉnh có trình bày chi tiết từng đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã, có trình bày diện tích, dân số và mật độ dân số cụ thể... (Bản đồ hành chính; ) |Việt Nam; | DDC: 912.597 /Price: 128000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1475118. Tập bản đồ hành chính Việt Nam.- H.: Nxb. Bản đồ, 2004.- 71tr; 30cm. (Bản đồ; ) [Việt Nam; ] {Hành chính; } |Hành chính; | /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497062. Việt Nam - Lào - Campuchia: Bản đồ hành chính.- H.: Cục Đo đạc và Bản đồ Nhà nước, 2000.- 1 tờ: Màu; 77x109cm.. Tài liệu Lào, Campuchia có giá trị tham khảo (Bản đồ; Địa lí tự nhiên; ) [Campuchia; Lào; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497150. Việt Nam: Bản đồ hành chính.- H.: Nxb. Bản đồ, 1997.- 1 tờ: Màu; 29,5x42,0cm.. (Địa lí tự nhiên; ) [Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497143. Châu Mỹ: Bản đồ hành chính - chính trị.- H.: Nxb. Bản đồ, 1996.- 1 tờ: Màu; 79x109cm.. (hành chánh; ) [Châu Mĩ; ] {Chính trị; } |Chính trị; | /Price: 3000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497152. Châu Đại Dương: Bản đồ hành chính - chính trị.- Tái bản lần 1.- H.: Nxb. Bản đồ, 1996.- 1 tờ: Màu; 79x109cm.. (Chính trị; Hành chính; ) [Châu Đại Dương; ] /Price: 3000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1533278. Việt Nam tập bản đồ hành chính và du lịch: phục vụ năm du lịch 1990.- Tp.HCM: Trường cao đẳng sư phạm, 1990.- 39tr; 19cm. giới thiệu về mặt hành chính của nước Việt Nam với những số liệu mới và chuẩn xác {tập bản đồ Việt Nam; } |tập bản đồ Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1505203. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Bản đồ hành chính.- H.: Văn hóa, 1983.- 1 tờ: Màu; 80x60cm.. (Bản đồ; Hành chính; ) [Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505281. Hà Nội - Thủ đô nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Bản đồ hành chính.- H., 1982.- 1 tờ: Màu; 35x35cm.. (Bản đồ; Thủ đô; hành chính; ) [Hà Nội; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505187. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Bản đồ hành chính.- Tp. Hồ Chí Minh: Cục đo đạc và bản đồ, 1980.- 1 tờ: Màu; 60x45cm.. (Bản đồ; Hành chính; ) [Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1266115. Tập bản đồ hành chính Việt Nam= Administrative Atlas.- H.: Bản đồ, 2004.- 71tr.: màu; 30cm. (Hành chính; ) [Việt Nam; ] DDC: 912.597 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |