1030356. HWANG SOK-YONG Công chúa Bari: Tiểu thuyết/ Hwang Sok-Yong ; Đinh Thị Kiều Oanh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014.- 182tr.; 20cm. Tên sách tiếng Hàn Quốc: 바리 데기 ISBN: 9786041053618 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Đinh Thị Kiều Oanh; ] DDC: 895.73 /Price: 51000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1501434. VÊGINỐP, PAVEN Barie/ Paven Vêginốp; Đỗ Hồng Chung dịch.- H.: Lao động, 1983.- 141tr; 19cm. Dịch từ bản tiếng Nga {Bungari; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; } |Bungari; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; | [Vai trò: Vêginốp, Paven; Đỗ Hồng Chung; ] /Price: 7,00đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
900975. BURROUGH, BRYAN Bọn rợ rình trước cổng= Barbarians at the gate : Mua lại có đòn bẩy và thương vụ đình đám RJR Nabisco/ Bryan Burrough, John Helyar ; Hoàng Thị Ngọc dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2020.- 815tr.; 24cm. ISBN: 9786043111125 Tóm tắt: Kể về thương vụ đình đám một thời, cuộc chiến giành quyền kiểm soát công ty bánh quy và thuốc lá RJR Nabisco vào năm 1988 đã trở thành cuộc tiếp quản công ty kịch tính nhất trong lịch sử Hoa Kỳ, gây ra những làn sóng chấn động trong giới kinh doanh toàn cầu đồng thời trở thành biểu tượng của lòng tham và sự tự cao tự đại trong những năm 1980 (Mua bán; Sát nhập; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Helyar, John; Hoàng Thị Ngọc; ] DDC: 338.8366400973 /Price: 399000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901195. Tiêu chuẩn quốc gia: TCVN 5438:2016 Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa, TCVN 6017:2015 Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích. TCVN 6820:2015 Xi măng poóc lăng chứa bari - Phương pháp phân tích hoá học, TCVN 10653:2015 Xi măng - Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ Vicat. TCVN 10654:2015 Chất tạo bọt cho bê tông bọt - Phương pháp thử.- H.: Xây dựng, 2020.- 152tr.: ảnh, bảng; 31cm. ISBN: 9786048232313 Tóm tắt: Giới thiệu các tiêu chuẩn quốc gia, gồm các quy định về phạm vi áp dụng; tiêu chuẩn viện dẫn; thuật ngữ, định nghĩa cùng các nguyên tắc thử nghiệm, đo lường... theo TCVN 5438:2016 Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa, TCVN 6017:2015 Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích, TCVN 6820:2015 Xi măng poóc lăng chứa bari - Phương pháp phân tích hoá học, TCVN 10653:2015 Xi măng - Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ Vicat, TCVN 10654:2015 Chất tạo bọt cho bê tông bọt - Phương pháp thử... (Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Vật liệu xây dựng; Xi măng; ) [Việt Nam; ] DDC: 666.940218597 /Price: 114000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1302751. VEGINOV, P Barie: Tiểu thuyết/ P. Veginov ; Đỗ Hồng Chung dịch.- H.: Lao Động, 2002.- 138tr; 19cm.- (Tủ sách Đông Tây tác phẩm) {Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; } |Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Đỗ Hồng Chung; ] /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1723465. Tóm tắt báo cáo phát triển con người 2009Vượt qua rào cản : di cư và phát triển con người = Human development report 2009 : Overcoming bariers : Human mobility and development/ Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP).- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2009.- 12 tr.: minh họa; 28 cm. Tóm tắt: Đây là bản tóm tắt báo cáo phát triển con nguời 2009. Xem xét những chính sách tốt hơn đối với di cư có thể tăng cường phát triển con người. Lập luận các biện pháp thực tế cải thiện cơ hội thành công cho người mới nhập cư sẽ đem lại những lợi ích to lớn cho cả cộng đồng nơi họ đến và nơi họ ra đi (Economic development; Emigration and immigration; Di cư và nhập cư; Phát triển kinh tế; ) |Di dân; Phát triển con người; | DDC: 338.90092 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732469. TA, BA HUNG The 10th international Conference on Digital Libraries "Asian digital libraries back 10 years and forging new frontiers", 10-13 December, 2007: Special session "Digital libaries development in Viet Nam: Sharing experiences"/ Ta Ba Hung.- 1st.- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2007.- 252 tr.; 26 cm. (Digital libraries; ) |Phát triển thư viện kỹ thuật số; Thư viện số hóa; Viet Nam; | DDC: 025.00285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723413. Sổ tay kỹ thuật sản xuất giống cá mú mè (Epinephelus malabaricus)/ Người dịch: Lê Đình Bửu.- Việt Nam: DANIDA, 2004.- 36 tr.; 17 cm. Tóm tắt: Sách là cuốn sổ tay hướng dẫn những kỹ thuật cơ bản đến nâng cao trong việc sản xuất giống cá mú mè (Epinephelus malabaricus) mang lại hiệu quả nâng suất cao. (Fish culture; ) |Kỹ thuật nuôi cá mú mè; Sản giống cá mú mè; | [Vai trò: Lê, Đình Bửu; ] DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720222. Detecting environmental, industrial and biomedical signals: Proceedings of the International Workshop on Bari, Italy 11-12 October 2002/ Mauro De Palma ... [et al.].- New Jersey: World Scientific, 2003.- xi, 210 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9789812386762 Tóm tắt: This volume contains reports on state-of-the-art studies relevant to signal detection in important scientific areas such as environmental, industrial and biomedical monitoring. Critical issues in the fields of material development for advanced sensing applications, nuclear techniques using neutrons for humanitarian demining, sensors for biomedical, industrial and environmental monitoring as well as solid state detectors for biomedical applications are confronted with the cross-disciplinary approach of physicists, chemists and biologists. (Biosensors; Medical electronics; Transducers, biomedical; Cảm biến sinh học; Điện tử y học; ) |Kỹ thuật y sinh; Congresses; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; | [Vai trò: Palma, Mauro De; ] DDC: 610.28 /Price: 117 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720767. Modelling biomedical signals: Bari, Italy, 19-21 September 2001/ editors, Giuseppe Nardulli, Sebastiano Stramaglia..- River Edge, N.J.: World Scientific, 2002.- ix, 282 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9810248431 Tóm tắt: Proceedings of the conference held September 19-21, 2001 in Bari, Italy. This book, a result of cross-disciplinary interaction among physicists biologists and physicians, covers several topics where methods and approaches rooted in physics are successfully applied to analyze and to model biomedical data. (Biomedical engineering; Biomedical engineering; Signal Processing, Computer-Assisted; Signal processing; Công nghệ y sinh học; ) |Công nghệ y học; Congresses; Congresses; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Methods; | [Vai trò: Nardulli, Giuseppe; Stramaglia, Sebastiano; ] DDC: 610.28 /Price: 120 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706532. FAO FAO fisheries report; N628: Report of the third workshop on the assessment of shrimp and groundfish fisheries on the Barazil-Guianas shelf; held at Belém, Barizil, 24 May-10 June 1999/ FAO, WCAFC.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 205p.. ISBN: ISSN04299337 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Cá tầng đáy; Tôm biển; | [Vai trò: WCAFC; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725925. POCOCK, J. G. A. Barbarism and religion. Vol.1: The Englightments of Edward Gibbon, 1737-1764/ J.G.A. Pocock.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 1999.- xv, 339 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 9780521797597 Tóm tắt: In this first volume, The Enlightenments of Edward Gibbon, John Pocock follows Gibbon through his youthful exile in Switzerland and his criticisms of the Encyclopédie and traces the growth of his historical interests down to the conception of the Decline and Fall itself (Enlightenment; Giác ngộ tôn giáo; ) |Giác ngộ tôn giáo; Great Britain; | DDC: 937.06092 /Price: 33.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736281. The herbarium handbook/ Diane Bridson and Leonard Forman.- Kew: Royal Botanic Gardens, 1992.- xii, 303 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0947643451 Tóm tắt: The standard reference for all botanists, herbarium managers and technicians involved with the making and maintenance of herbarium collections. Many figures and text illustrations. A translation of the English 3rd edition, published in 1998. (Botanical specimens; Herbaria; ) |Thực vật học; Handbooks, manuals, etc; Handbooks, manuals, etc.; Collection and preservation; | [Vai trò: Bridson, Diane M.; Forman, Leonard.; ] DDC: 580.742 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707491. AVRDC Vegetable production and marketing: Proceedings of a national review and planning workshop 26-29 January 1992, Bari, Bangladesh/ AVRDC.- 1st.- Tapei, Taiwan: AVRDC, 1992; 94p.. e-mail: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; http://www.avrdc.org.tw ISBN: 9290580623 (vegetables; ) |Rau quả; Z01.09T2; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681168. WHO Environmental health criteria; N.107: Barium/ WHO.- 1st.- Geneva: WHO, 1990; 148p.. ISBN: 9241571071 (barium; environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706804. Barbarian tides: TimeFrame 1500-600 BC.- 1st.- Alexandria, Virginia: Time-Life Books, 1987; 175p.. ISBN: 0809464047 Tóm tắt: This book describes the historical events and the various civilizations that flourished throughout the world, with emphasis on the Mediterranean area, from 1500 to 600 BC. (europe - history - to 476; world history; ) |Lịch sử thế giới; Lịch sử Âu Châu; | DDC: 930 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681770. PAVEN VEGINOV Barie/ Paven Veginov, Đỗ Hồng Chung.- 1st.- Hà Nội: Lao Động, 1984; 152tr.. (bulgarian fiction; ) |Văn học Bulgary; | [Vai trò: Đỗ Hồng Chung; ] DDC: 891.813 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671752. ROSTOW, W. W. The barbaric counter-revolution: Cause and cure/ W.W. Rostow.- Austin: University of Texas Press, 1983.- xi, 126 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0292707495 Tóm tắt: Economist W. W. Rostow finds the roots of the problem in the phenomenon he terms the Barbaric Counter-Revolution—the effort to wring inflation out of the economic system by the rigorous application of a restricted rate of increase in the money supply. This policy was launched by the Carter administration in October 1979, reinforced by President Reagan in mid 1980, and abandoned in August 1982. In the end, it provided the United States with no mechanism for rapid recovery that did not bring with it a return to high interest rates, resumed inflation, and, soon, another recession. (United States; Hoa Kỳ; ) |Điều kiện kinh tế Hoa Hỳ; Economic policy; Chính sách kinh tế; 1981-1993; 1981-1993; | DDC: 338.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682485. V I BURAKOVSKI Hyperbaric oxygenation and its value in cardiovascular surgery/ V I Burakovski.- Moskva: Mir, 1981; 342p.. (heart - diseases; heart - surgery; ) |Bệnh tim mạch; Cấp cứu tim mạch; | [Vai trò: L A Bockeria; ] DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711777. MARTINA DEUCHLER Confucian gentlemen and barbarian envoys/ Martina Deuchler.- London: University Of Washington Press, 1977.- 310p.; 24cm. (korea; korea; ) |Lịch sử Hàn; foreign relations; history; 1864- 1910; | DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |