973813. NGUYỄN THỊ NGUYỆT Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai/ Nguyễn Thị Nguyệt.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 267tr.: ảnh màu, bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 215-240. - Thư mục: tr.241-262 ISBN: 9786047867783 Tóm tắt: Khái quát về quá trình hình thành, phát triển của người Hoa ở Đồng Nai. Giới thiệu quy trình, cấu trúc, nghi lễ trong lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai. Giải mã các yếu tố văn hoá, tín ngưỡng, tôn giáo thông qua lễ hội cầu an, cầu siêu... (Cầu an; Cầu siêu; Lễ hội; Người Hoa; Phong tục; ) [Đồng Nai; ] DDC: 394.26959775 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1541990. NGÔ THIỆN MÃN Nghi lễ xông đất và nghi lễ cầu an/ Ngô Thiện Mãn.- HCM.: Nxb.Hồng Đức, 2014.- 174tr; 20cm. Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về nghi lễ xông đất đầu năm, xuất hành hái lộc, nghi lễ cầu an, cầu siêu, cúng vong... {Nghi lễ; Phong tục tập quán; Văn hóa dân gian; } |Nghi lễ; Phong tục tập quán; Văn hóa dân gian; | DDC: 390.09597 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1717260. HUY NAM Tài chính chứng khoán qua nhịp cầu Anh - Việt/ Huy Nam.- 1st.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005.- 221tr.; 20cm. (securities; stock exchanges; ) |Thị trường chứng khoán; | DDC: 332.642 /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712919. NGUYỄN, VIẾT TRUNG Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Anh - Việt/ Nguyễn Viết Trung.- Hà Nội: Xây dựng, 2005.- 251 tr.; 21 cm. (Civil engineering; Bridges; ) |Thuật ngữ kỹ thuật cầu đường; Từ điển Anh - Việt; Terminology; Terminology; Design and construction; | DDC: 624.203 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1473539. NGUYỄN THÀNH DANH 2500 câu Anh - Hoa - Việt thông dụng/ Nguyễn Thành Danh.- H.: Thanh niên, 2005.- 2 tập DDC: 428 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1473630. NGUYỄN THÀNH DANH 2500 câu Anh - Hoa - Việt thông dụng. T.1/ Nguyễn Thành Danh.- H.: Thanh niên, 2005.- 312tr Tóm tắt: Gồm 16 tình huống và 25 bài về các mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, những câu nói thông thường, lịch sự, thân mật (Ngôn ngữ; Sách hướng dẫn; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 428 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1473631. NGUYỄN THÀNH DANH 2500 câu Anh - Hoa - Việt thông dụng. T.2/ Nguyễn Thành Danh.- H.: Thanh niên, 2005.- 287tr Tóm tắt: Gồm 35 bài về các mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, những câu nói thông thường, lịch sự, thân mật (Ngôn ngữ; Sách hướng dẫn; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 428 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1724104. MINH KHANG 2500 câu Anh - Nhật - Việt thông dụng. T.4/ Minh Khang.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 338 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Bộ giáo trình 2500 câu Anh - Nhật - Việt thông dụng được chia thành 4 tập. Trong tập 4, nội dung sách bao gồm 28 chủ đề sẽ mang đến cho các bạn một cách nhanh nhất học và sử dụng tiếng Anh và tiếng Nhật trong thời gian ngắn nhất mà đạt hiệu quả cao nhất. (Vietnamese language; English language; Japanese language; ) |Đàm thoại Anh - Nhật - VIệt; Conversation and phrase books; Conversation and phrase books; Conversation and phrase books; | DDC: 428.24 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690122. NGUYỄN XUÂN PHÚ Khí cụ - Thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu, sử dụng, sửa chữa. Bố trí, sắp đặt, quản lý, khai thác trong sinh hoạt với yêu cầu an toàn, tiết kiệm hợp lý, hiệu quả/ Nguyễn Xuân Phú.- H.: KHKT, 2002.- 540tr. (electric apparatus and appliances; electric engineering; ) |Bảo trì khí cụ điện; Bảo trị thiết bị điện; maintenance and repair; equipment and supplies; | DDC: 621.30284 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658643. NGUYỄN CAO HY Tự học tiếng Anh: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ: Common American phrase in everyday contexts/ Nguyễn Cao Hy.- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2002.- 207tr.; cm. (english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655583. NGUYỄN, XUÂN PHÚ Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu - sử dụng - sửa chữa; bố trí - lắp đặt - quản lý - khai thác trong sinh hoạt với yêu cầu an toàn - tiết kiệm hợp lí - hiệu quả/ Nguyễn Xuân Phú.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 1999.- 540 tr; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày khái quát khâu sản xuất, truyền tải, phân phối việc cung cấp quản lý và sử dụng điện năng, tính toán lưới điện trong các xưởng sản xuất nhỏ,... (Electric apparatus and appliances; Electric engineering; ) |Thiết bị điện; Maintenance and repair; Equipment and supplies; | DDC: 621.30284 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611978. HÀ VĂN BỬU Những mẫu câu Anh - Việt - Việt - Anh/ Hà Văn Bửu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998.- 160tr.; 21 cm.. (Tiếng anh; sách đọc thêm; ) DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1585516. THÀNH SỰ Cầu An Phú, huyện Tư Nghĩa (Quảng Ngãi): Cầu sửa, hiểm họa rình rập/ Thành Sự.- Quảng Ngãi, 2007.- 147tr; 28cm. {Cầu; Quảng Ngãi; Tư Nghĩa; Xây dựng; dchi; } |Cầu; Quảng Ngãi; Tư Nghĩa; Xây dựng; dchi; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1585809. TÂM THƯ Đưa"Tấm lòng vàng"sang cầu anh giá/ Tâm Thư.- Quảng Ngãi, 2006.- 123tr; 28cm. {Người tốt; Quảng Ngãi; Việc tốt; dchi; } |Người tốt; Quảng Ngãi; Việc tốt; dchi; | [Vai trò: Hoàng Manh; Mỹ Hằng; Tâm Thư; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1473874. HUY NAM Tài chính chứng khoán qua nhịp cầu Anh Việt/ Huy Nam.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2005.- 221tr; 20cm. Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ tiếng Anh trong tài chính chứng khoán, các tiểu đề trình bày các kiến thức về tài chính phức tạp, cẩm nang nghiệp vụ và thuật ngữ chuyên ngành chứng khoán: thị trường tiền tệ, trái phiếu, cổ phiếu, nguồn vốn, đăng ký giao dịch... (Chứng khoán; Kinh tế; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tài chính; ) /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1641663. TCVN7341-1-6-2004=0473411 Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp.- Xuất bản lần 1.- H.: Trung tâm Tiêu chuẩn chất lượng, 2004.- 110tr; cm. ISO 10472-1-6:1997 Tóm tắt: Liệt ke những nguy hiểm liên quan đến máy giặt công nghiệp được thiết kế để sử dụng trong khách sạn, bệnh viện, nhà trẻ... |An toàn thiết bị; Bàn là; Máy giặt công nghiệp; Máy sấy; Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; Điện công nghiệp; | /Price: 82.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1640848. VIỆT NAM (CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA). TCVN 5929:2003 Mô tô, xe máy hai bánh - yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử.- Soát xét lần 2.- H., 2003.- 16tr; [30cm]. Tóm tắt: Phương pháp thử cho các loại mô tô, xe máy 2 bánh; tiêu chuẩn trích dẫn... |Mô tô; Phương pháp thử; Tiêu chuẩn Việt Nam; Xe máy hai bánh; Yêu cầu an toàn; | /Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1636586. NGUYỄN CAO HY Common American phrases in every day contexts: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ: Tự học tiếng Anh/ Nguyễn Cao Hy.- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2002.- 207tr; 21cm. Hơn 1000 mẫu đàm thoại thường gặp trong đời sống người Mỹ |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | /Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1478371. NGUYỄN XUÂN PHÚ Khí cụ - Thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Bố trí, lắp đặt, quản lý, khai thác trong sinh hoạt với yêu cầu an toàn,/ Nguyễn Xuân Phú b.s.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002.- 540 tr.: hình vẽ; 21 cm. Phụ lục: tr. 336-517 .- Thư mục: tr. 539 Tóm tắt: Trình bày nguyên tắc làm việc, cấu tạo, tính toán, lựa chọn các thông số cần thiết cho thiết bị tiêu thụ điện; tính toán, thiết kế lưới điện trong các xưởng sản xuất nhỏ, trong văn phòng, các khu nhà ở và trong mạng lưới điện sinh hoạt; tính toán lắp đặt khí cụ điện hạ áp; hướng dẫn cách sử dụng, kiểm tra, phát hiện hư hỏngvà sửa chữa một số thiết bị tiêu thị điện thông dụng (Khí cụ điện; Thiết bị; Điện hạ áp; ) DDC: 621.31 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1470233. NGUYỄN CAO HUY Tự học tiếng anh những câu anh ngữ thông dụng của người Mỹ: Common American Phrases in everyday contexts/ Nguyễn Cao Huy, BBS Sunflower.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002.- 207 tr.; 21 cm.. Tóm tắt: Hướng dẫn cách đàm thoại Anh Mỹ trong giao tiếp hàng ngày và giới thiệu một số cụm từ, thành ngữ thông dụng trong các cuộc gặp gỡ, thăm hỏi trò chuyện theo phong tục, văn hóa người Mỹ. (Giao tiếp; Tiếng Anh; Văn hóa; Đàm Thoại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: BBS Sunflower; ] /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |