1576653. NGUYỄN MINH SANG Cẩm nang lập trình. T1/ Nguyễn Minh Sang.- H: Giáo Dục, 1996.- 223tr; 19cm.- (Tủ sách tin học) {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: Nguyễn Minh Sang; ] DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1246072. HOÀNG ĐỨC HẢI Cẩm nang lập trình. T.2/ Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải.- Tái bản lần 6.- H.: Giáo dục, 1998.- 225-490tr; 21cm. Tóm tắt: Những cơ sở, phục vụ màn hình, đĩa cứng, đĩa mềm, bàn phím; Tóm tắt các ngắt của ROM-BIOS. Những cơ sở, các ngắt, hàm phổ dụng, hàm mới, tóm tắt các ngắt và hàm của DOS. Thiết kế chương trình. Các ngôn ngữ lập trình {Lập trình; máy vi tính; sách tra cứu; tin học; } |Lập trình; máy vi tính; sách tra cứu; tin học; | DDC: 005.265 /Price: 9.500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1688158. NGUYỄN MINH SAN Cẩm nang lập trình; T1: Kèm theo một số trình tiện ích: Dấu đĩa cứng, bảo vệ chống sao chép, tạo đĩa ảo, phát hiện virus,/ Nguyễn Minh San và Hoàng Đức Hải.- 2nd ed..- H.: Giáo Dục, 2001; 223tr.. (programming ( electronic computer ); ) |Lập trình máy tính; | DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688072. NGUYỄN MINH SAN Cẩm nang lập trình; T2: Cho DOS từ 2.0 tới 5.0, cho các loại màn hình MA, CGA, EGA, VGA, thông báo cấchmf và ngắt chưa từng được công bố/ Nguyễn Minh San và Hoàng Đức Hải.- 2nd ed..- H.: Giáo Dục, 2001; 223tr.. (programming ( electronic computers ); ) |Lập trình máy tính; | DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688005. NGUYỄN, MINH SAN Cẩm nang lập trình. T.1: Kèm theo một số trình tiện ích: Dấu đĩa cứng, bảo vệ chống sao chép, tạo đĩa ảo, phát hiện virus,.../ Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải.- 4th.- Hà Nội: Giáo Dục, 1996.- 223 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu về cách giải phẩu máy PC, vào và ra, phần mềm ROM, cơ bản về màn hình, cơ bản về đĩa, các nguyên tắc của bàn phím, tạo âm thanh... (Programming ( electronic computers ); ) |Lập trình máy tính; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608629. TISCHER MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM-PC bằng pascal, C, assembler, Bsic. T.1/ Tischer Michael, Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng...[những người khác].- H.: Giáo dục, 1996.- 765tr.; 26tr.. |Assembler; Basic; C; Cẩm nang; Lập trình; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Phạm Tiến Dũng; ] DDC: 005.256 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1608536. TISCHER MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng pascal, C, Assembler và basic. T.2/ Tischer Michael, Nguyễn Mạnh Hùng, Quác Tuấn Ngọc.- H.: Giáo dục, 1996.- 1420tr.; 26cm.. |Assembles; C; Máy vi tính; Ngôn ngữ lập trình; passcal; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Quác Tuấn Ngọc; ] DDC: 005.265 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1647799. TISCHER, MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic/ Michael Tischer ; Nguyễn Mạnh Hùng (dịch ) ... [ et al. ].- Hà Nội: Giáo Dục, 1996.- 765 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy vi tính PC với đồng thời cả 4 ngôn ngữ lập trình là BASIC, ASSEMBLER, PASCAL và C. Sách phù hợp với tất cả các trình độ: từ người tự học máy tính đến sinh viên, từ học sinh đến cán bộ KHKT ở các ngành khác. Sách còn có đầy đủ các hàm của BIOS để tiện tra cứu (Assembler language ( computer program language ); Basic ( computer program language ); C ( computer program language ); Computer programs; Pascal ( computer program language ); ) |Lập trình hệ thống; Ngôn ngữ lập trình Assembly; Ngôn ngữ lập trình Basic; Ngôn ngữ lập trình pascal; | [Vai trò: Nguyễn, Mạnh Hùng; Phạm, Tiến Dũng; Quách, Tuấn Ngọc; ] DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647801. TISCHER, MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, assembler, basic/ Michael Tischer ; Nguyễn Mạnh Hùng ( dịch ) ... [ et al. ].- Hà Nội: Giáo Dục, 1996.- 654 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy vi tính PC với đồng thời cả 4 ngôn ngữ lập trình là BASIC, ASSEMBLER, PASCAL và C. Sách phù hợp với tất cả các trình độ: từ người tự học máy tính đến sinh viên, từ học sinh đến cán bộ KHKT ở các ngành khác. Sách còn có đầy đủ các hàm của BIOS để tiện tra cứu (Assembler language ( computer program language ); Basic ( computer program language ); C ( computer program language ); Computer programs; Pascal ( computer program language ); ) |Lập trình hệ thống; Ngôn ngữ lập trình Assembly; Ngôn ngữ lập trình Basic; Ngôn ngữ lập trình C; Ngôn ngữ lập trình pascal; | [Vai trò: Nguyễn, Mạnh Hùng; Nguyễn, Phú Tiến; Quách, Tuấn Ngọc; ] DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650813. NGUYỄN MINH SAN Cẩm nang lập trình; T2/ Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải.- 6th.- Hà Nội: Giáo Dục, 1996; 490tr.. (programming ( electronic computers ); ) |Lập trình máy tính; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.265 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1756556. PAOLO ROCCHI Cẩm nang lập trình kỹ thuật + văn hóa = phần mềm/ Paolo Rocchi.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2005.- 315 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Thảo luận những vấn đề liên quan đến lập trình và phân tích DDC: 005.1 /Price: 35000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1488786. P.KIM LONG Cẩm nang lập trình C/C++/ P. Kim Long.- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 1998.- 635tr.; 20cm.. Tóm tắt: Giới thiệu trình biên dịch Borland C++, visual C++, turbo C++. Thành tố của chương trình C, kiểu dữ liệu, biến và hằng, hàm và vĩ lệnh, xuất nhập tin... Tóm lược kỹ thuật lập trình, cấu trúc, từ khoá, bộ tiền xử lý C {Tin học; lập trình C++; vi tính; } |Tin học; lập trình C++; vi tính; | [Vai trò: P.Kim Long; ] /Price: 52.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1576866. NGUYỄN MINH SANG Cẩm nang lập trình. T2/ Nguyễn Minh Sang.- H: Giáo Dục, 1996.- 490tr; 19cm.- (Tủ sách tin học) {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: Nguyễn Minh Sang; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1479729. TISCHER, M. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBMPC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal. T.2/ Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng dịch; Quách Tuấn Ngọc hiệu đính.- H.: Thống kê, 1993.- 281tr.; 27cm.. Tóm tắt: Bộ não của máy vi tính PC, DOS, BIOS, Lập trình thường trú, âm thanh của PC, lập trình và truy nhập vào các vỉ mạch màn hình, lập trình bàn phím, bộ nhớ EMS {Lập trình; máy vi tính IBM-PC XT/AT; } |Lập trình; máy vi tính IBM-PC XT/AT; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Tischer, M.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1496286. NORTON, PETER Cẩm nang lập trình: Kèm theo một số trình tiện ích, đĩa cứng chống sao chép, tạo đĩa ảo, phát hiện virut/ Peter Norton; Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc dịch.- H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992.- 223tr.; 19cm..- (Tủ sách tin học - Trường ĐH tài chính kế toán Tp. Hồ Chí Minh) Tóm tắt: Hướng dẫn lập trình bao gồm: cách giải phẩu máy PC, cách vào ra, phần mền ROM, kiến thức cơ bản về nàm hình, đĩa, nguyên tác về bàn phím, cách tạo âm thanh, các trình tiện ích (Tin học; ) {Cẩm nang lập trình; Lập trình; } |Cẩm nang lập trình; Lập trình; | [Vai trò: Nguyễn Minh San; Đỗ Phúc; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1576824. NORTON (PETER) Cẩm nang lập trình/ Peter Norton.- H: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992.- 223tr; 19cm.- (Tủ sách tin học) {Lập trình; Tin học; } |Lập trình; Tin học; | [Vai trò: Nguyễn Minh San; Peter Norton; Đỗ Phúc; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1495076. TISCHER, MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PCxt/at bằng các ngôn ngữ Assembler, basic, C, Pascal. T.1/ Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch; Quách Tuấn Ngọc hiệu đính.- H.: Thống Kê, 1992.- 220tr.; 27cm.. Tóm tắt: Diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy tính PC với đồng thời 4 ngôn ngữ lập trình Basic, Assembler, Pascal và C {Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; } |Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Phạm Tiến Dũng; Quách Tuấn Ngọc; Tischer, Michael; ] /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1492744. TISCHER, MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PCxt/at bằng các ngôn ngữ Assembler, basic, C, Pascal/ Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch; Quách Tuấn Ngọc hiệu đính.- H.: Thống Kê, 1992.- 2 tập; 27cm.. Tóm tắt: Diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy tính PC với đồng thời 4 ngôn ngữ lập trình Basic, Assembler, Pascal và C {Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; } |Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Phạm Tiến Dũng; Quách Tuấn Ngọc; Tischer, Michael; ] /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1246138. NGUYỄN MINH SAN Cẩm nang lập trình. T.2/ Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải.- H.: Lao động Xã hội, 2004.- 490tr.; 21cm. Tóm tắt: Trình bày hiệu quả phần mềm ROM-BIOS thành công trên PC, các trình phục vụ của ROM-BIOS, các đặc tính làm việc của phục vụ BIOS, tạo phần giao tiếp bằng hợp ngữ, liên kết ngôn ngữ lập trình với ROM-BIOS... (Lập trình; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm máy tính; ) {Phần mềm DOS; Phần mềm ROM-BIOS; } |Phần mềm DOS; Phần mềm ROM-BIOS; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.4 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1220729. TISCHER, MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler và basic. T.2/ Michael Tischer ; Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng...- H.: Giáo dục, 1999.- Tr. 766-1420 : hình vẽ, bảng; 26cm. Tóm tắt: Các tính năng điện tử, hệ thống điều hành, kỹ thuật và phương pháp lập trình của máy vi tính PC với đồng thời cả 4 ngôn ngữ lập trình basic, assembles, Passal, C {Assembles - ngôn ngữ lập trình; C - ngôn ngữ lập trình; lập trình; máy vi tính; ngôn ngữ lập trình; pascal - ngôn ngữ lập trình; } |Assembles - ngôn ngữ lập trình; C - ngôn ngữ lập trình; lập trình; máy vi tính; ngôn ngữ lập trình; pascal - ngôn ngữ lập trình; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Nguyễn Phú Tiến; Phạm Tiến Dũng; Quách Tuấn Ngọc; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |