895638. COUÉ, ÉMILE Bí mật và thực tế về tự kỉ ám thị= Self mastery through conscious autosuggestion : Cuốn sách về Tự kỉ ám thị được Freud và các bậc thầy Phân tâm trích dẫn và nghiên cứu/ Émile Coué ; Trần Khánh Ly biên dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Sách Bách Việt, 2020.- 181tr.: hình vẽ; 20cm. ISBN: 9786045682371 Tóm tắt: Trình bày phương pháp ám thị của Coué nhằm làm tâm trí điều khiển thân thể, điều hướng thực hiện các hoạt động có ích cho con người, cụ thể như: ám thị ý thức, làm chủ bản thân; ám thị và tự kỉ ám thị; làm thế nào để tạo ra tự kỉ ám thị; những ghi chép về Coué khi làm việc ở phòng khám (Liệu pháp tâm lí; Tự ám thị; ) [Vai trò: Trần Khánh Ly; ] DDC: 615.8512 /Price: 83000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909201. MARAVIA, ALBETO Hai người đàn bà= La Ciociara : Tiểu thuyết/ Albeto Maravia ; Thanh Gương dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 534tr.; 20cm. ISBN: 9786041148635 (Văn học hiện đại; ) [Italia; ] [Vai trò: Thanh Gương; ] DDC: 853.914 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
962149. LÊ RIN Việt Nam miền ngon= Vietnam delicious : Food illustrated artbook/ Lê Rin ; Thanh Mai dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 129tr.: tranh vẽ; 20cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045979006 Tóm tắt: Giới thiệu các món ngon Việt Nam từ các món ăn đặc trưng 3 miền đến các món ăn đời thường như: bún đậu mắm tôm, chả cá Lã Vọng, bún chả... (Món ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Mai; ] DDC: 641.59597 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021133. Essentials of sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr.- 5th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2015.- xxiii, 535 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A13-A43. - Ind.: p. A47-A57 ISBN: 9780393937459 (Xã hội học; ) [Vai trò: Appelbaum, Richard P.; Carr, Deborah; Duneier, Mitchell; Giddens, Anthony; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020536. CONLEY, DALTON You may ask yourself: An introduction to thinking like a sociologist/ Dalton Conley.- 4th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2015.- xxxi, 730 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. A15-A44. - Ind.: p. A49-A78 ISBN: 9780393614916 (Phương pháp luận; Xã hội học; ) DDC: 301.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1516981. Một trăm giờ với Fidel: Những cuộc trò chuyện với Ignacio Ramonet.- H.: Chính trị quốc gia, 2009.- 926tr.; 24cm. Tóm tắt: Sách giúp nhân dân Việt Nam hiểu rõ hơn và sâu sắc hơn sự nghiệp cách mạng Cuba, cuộc đời và tư tưởng chính trị của đ/c Fidel Castro {Cuba; Nhà chính trị; } |Cuba; Nhà chính trị; | DDC: 972.91 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1194700. MCINTYRE, LISA J. The practical skeptic: Core concepts in sociology/ Lisa J. McIntyre.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2006.- xv, 269 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. p.245-252. -Ind. ISBN: 0072885246 Tóm tắt: Dẫn nhập môn xã hội học bằng định nghĩa, giá trị của bộ môn đối với sinh viên và phần thưởng cho những người học bộ môn này. Các mục chính được mô tả chi tiết gồm: con mắt của nhà xã hội học; khoa học và những đối tượng tự biến; thế lực phản đối xã hội học; từ vựng của bộ môn; công tác nghiên cứu xã hội; văn hóa; cấu trúc xã hội; thể chế xã hội; xã hội hóa; những gì đã chệch hướng và kiểm soát xã hội; phân chia giai cấp và bất bình đẳng; những thành tựu- giai cấp xã hội; những bất bình đẳng về chủng tộc, dân tộc thiểu số và giới. (Xã hội học; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194917. MCINTYRE, LISA J. The practical skeptic: Readings in sociology/ Lisa J. McIntyre.- 3rd ed..- Boston...: Mc Graw Hill Higher Education, 2006.- xii, 372 p.; 23 cm. ISBN: 9780072885309 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề trong xã hội Mỹ: Sự tưởng tượng xã hội học, nghiên cứu mưu mẹo trong xã hội. Những vấn đề về văn hoá, cấu trúc xã hội. Các tổ chức xã hội, xã hội hoá và sự bất cân bằng trong xã hội. (Xã hội học; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042586. MACKEY, JOHN Conscious capitalism: Liberating the heroic spirit of business/ John Mackey, Raj Sisodia.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- xviii, 344 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 307-322. - Ind.: p. 323-338 ISBN: 9781625271754 (Trách nhiệm xã hội; Đạo đức kinh doanh; ) [Vai trò: Sisodia, Rajendra; ] DDC: 174.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048171. SCHAEFER, RICHARD T. Sociology in modules/ Richard T. Schaefer.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxx, 556 p.; 28 cm. Bibliogr.: p. 491-517. - Ind.: p. 525-556 ISBN: 9780078026812 (Xã hội học; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086627. SCHAEFER, RICHARD T. Sociology: A brief introduction/ Richard T. Schaefer.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxxii, 495 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 445-469. - Ind.: p. 475-495 ISBN: 9780073528267 (Xã hội học; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061089. SCHAEFER, RICHARD T. Sociology: A brief introduction/ Richard T. Schaefer.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxv, 470 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 422-466. - Ind.: p. 452-470 ISBN: 9780078026720 (Xã hội học; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154587. SCHAEFER, RICHARD T. Sociology matters/ Richard T. Schaefer.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxiii, 358 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 309-335. - Ind. ISBN: 9780073528113 Tóm tắt: Nghiên cứu các vấn đề về xã hội học. Văn hoá và xã hội hoá. Cấu trúc xã hội, các nhóm và các tổ chức trong xã hội. Xu hướng phát triển và quản lí xã hội. Tầng lớp xã hội ở Mỹ và sự bất cân bằng toàn cầu. Sự bất cân bằng về chủng tộc, dân tộc về giới tính.Tập quán của gia đình và tôn giáo. Vấn đề giáo dục, chính phủ, kinh tế, dân số, cộng đồng, sức khoẻ và môi trường. Các xu hướng, những thay đổi và sự phát triển công nghệ trong xã hội (Giai cấp; Giới tính; Quan hệ văn hoá; Quan hệ xã hội; Xã hội học; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178114. WITT, JON The big picture: A sociology primer/ Jon Witt.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xix, 310 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 281-296. - Ind. ISBN: 9780072990539 Tóm tắt: Trình bày một số quan điểm và ý tưởng về xã hội học; cơ cấu, các mối quan hệ ràng buộc, đức tin, lý tưởng sống và những khác biệt trong xã hội (Xã hội học; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194886. SCHAEFER, RICHARD T. Sociology: A brief introduction/ Richard T. Schaefer.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 507p.: ill; 27cm. Ind. ISBN: 0072961589(studented.softcoveralk.paper) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về xã hội học, nghiên cứu xã hội, văn hoá, chủ nghĩa xã hội, cấu trúc và tác động xã hội, các nhóm và tổ chức xã hội, kiểm soát xã hội, công bằng xã hội... (Xã hội học; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193678. SCHAEFER, RICHARD T Sociology matters/ Richard T. Schaefer.- 2nd ed.- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2006.- xxiv, 344 p.: ill.; 24 cm.. Bibliogr. p. 299-327 . - Ind. ISBN: 0072997753(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các vấn đề về xã hội học. Văn hoá và xã hội hoá. Cấu trúc xã hội, các nhóm và các tổ chức trong xã hội. Xu hướng phát triển và quản lí xã hội. Tầng lớp xã hội ở Mỹ và sự bất cân bằng toàn cầu. Sự bất cân bằng về chủng tộc, dân tộc về giới tính.Tập quán của gia đình và tôn giáo. Vấn đề giáo dục, chính phủ, kinh tế, dân số, cộng đồng, sức khoẻ và môi trường. Các xu hướng, những thay đổi và sự phát triển công nghệ trong xã hội. (Dân tộc; Giới tính; Quan hệ văn hoá; Quan hệ xã hội; Xã hội hoá; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238750. GIDDENS, ANTHONY Introduction to sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum.- 5th ed.- New York: Norton & Company, 2005.- xvii, 710 p.: phot.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0393925536(pbk.) Tóm tắt: Khái niệm chung về xã hội học và một số vấn đề hỏi đáp về xã hội học. Phân tích vấn đề cá nhân và xã hội, văn hoá và xã hội, nền văn minh và nhịp điệu cuộc sống con người; cơ cấu về quyền lực, các giai tầng và sự bất bình đẳng trong xã hội, dân tộc, chủng tộc,.. gia đình và các mối quan hệ thân thiết, tôn giáo trong xã hội hiện đại, cùng một số thay đổi xã hội trong thế giới hiện đại (Người; Xã hội học; ) [Vai trò: Appelbaum, Richard P.; Duneier, Mitchell; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951975. Conscious capitalism field guide: Tools for transforming your organization/ Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt....- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018.- xxii, 406 p.; 24 cm. Ind.: p. 389-401 ISBN: 9781633691704 (Doanh nghiệp; Quản lí; Trách nhiệm xã hội; Đạo đức kinh doanh; ) [Vai trò: Agneessens, Jessica; Eckschmidt, Thomas; Henry, Timothy; Rushing, Haley; Sisodia, Raj; ] DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073159. HAMEL, GARY What matters now: How to win in a world of relentless change, ferocious competition, and unstoppable innovation/ Gary Hamel.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xii, 283 p.; 24 cm. ISBN: 9781118120828 (Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275360. A dictionary of sociolinguistics/ Joan Swann, Ana Deumert, Theresa Lillis, Rajend Mesthrie.- Tuscaloosa: The Univ. of Alabama, 2004.- x, 368 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 0817350977(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Từ điển giải thích thuật ngữ về ngôn ngữ xã hội học được xếp theo trật tự từ A đến Z theo vần chữ cái. Cuốn sách giúp cho các sinh viên, giáo viên, nhà nghiên cứu về các lĩnh vực ngôn ngữ, bài thuyết trình, nhân chủng học, tâm lí học, xã hội học. (Ngôn ngữ; Xã hội; ) [Vai trò: Deumert, Ana; Lillis, Theresa; Mesthrie, Rajend; Swann, Joan; ] DDC: 306.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |