1532570. HOOVER, THOMAS Giông tố Caribê. T.1/ Thomas Hoover.- H.: Thông tin, 1989.- 378tr; 19cm. {Văn học Mỹ; truyện; } |Văn học Mỹ; truyện; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1692732. WESTERN CENTRAL ATLANTIC FISHERY COMMISSION Report of the second workshop on the management of Caribbean spiny lobster fisheries in the WECAFC area, Havân, Cuba, 30 September - 4 October 2002: Informe del segundo taller sobre manejo de pasquerías de la Langosta Espinosa del Caribe del área de la Copaco, La Habana, Cuba, 30 de septiembre - 4 octubre de 2002/ Western Central Atlantic Fishery Commission.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 273; cm.- (FAO fisheries report No.715 = FAO, Informe de Pesca No.715) ISBN: 9250049943 (fisheries; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687985. FAO Report of the second meeting of the WECAFC AD HOC flyingfish working group of the Eastern Caribean: FAO, 2002.- 149 ISBN: 9251047863 (fisheries; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709614. SEED POLICY AND PROGRAMMES IN LATIN AMERICA AND THE CARIBEAN Seed policy and programmes in Latin America and the Caribean: Proceedings of the Regional Technical Meeting on Seed policy and programmes in Latin America and the Caribean, Merida, Mexico, 20-24 March 2000.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001; 219p..- (FAO plant production and protection paper, No.164) ISBN: ISSN02592517 (seeds; seeds; plant genetics; ) |Nhân giống cây trồng; quality; processing; | DDC: 338.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650085. Coastal resource management in the wider caribean: Resilience, Adaptation, and community diversity/ Ed.: Yvan Breton, David Brown, Brian Davy.- Jamaica: Ian Randle, 2006.- 265 p.; 23 cm. Includes contributor and index |Caribbean; Kinh tế biển; Tài nguyên biển; | [Vai trò: Brian Davy; David Brown; ] /Price: 265000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1500625. HOOVER, THOMAS Giông tố Caribê: Tiểu thuyết/ Thomas Hoover; Người dịch: Đinh Huy Hoàng.- H.: Nxb. Thông tin, 1989.- 2tập.; 19cm.. {Tiểu thuyết; văn học Mỹ; văn học hiện đại nước ngoài; } |Tiểu thuyết; văn học Mỹ; văn học hiện đại nước ngoài; | [Vai trò: Hoover, Thomas; Đinh Huy Hoàng; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1532568. HOOVER, THOMAS Giông tố Caribê/ Thomas Hoover.- H.: Thông tin, 1989.- 2tập; 19cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1505556. HOOVER, THOMAS Giông tố Caribê: Tiểu thuyết. T.1/ Thomas Hoover; Người dịch: Đinh Huy Hoàng.- H.: Thông tin, 1989.- 378tr.; 19cm.. {Tiểu thuyết; văn học Mỹ; văn học hiện đại nước ngoài; } |Tiểu thuyết; văn học Mỹ; văn học hiện đại nước ngoài; | [Vai trò: Đinh Huy Hoàng; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505557. HOOVER, THOMAS Giông tố Caribê: Tiểu thuyết. T.2/ Thomas Hoover; Người dịch: Đinh Huy Hoàng.- H.: Thông tin, 1989.- 347tr.; 19cm.. {Tiểu thuyết; văn học Mỹ; văn học hiện đại nước ngoài; } |Tiểu thuyết; văn học Mỹ; văn học hiện đại nước ngoài; | [Vai trò: Hoover, Thomas; Đinh Huy Hoàng; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1532571. HOOVER, THOMAS Giông tố Caribê. T.2/ Thomas Hoover.- H.: Thông tin, 1989.- 347tr; 19cm. {Văn học Mỹ; truyện; } |Văn học Mỹ; truyện; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1590702. HOOVER (THOMAS) Giông tố Caribê. T1-T2/ Thomas Hoover.- H: Thông tin, 1989.- 378tr; 19cm. {Truyện; Văn học hiện đại Mỹ; } |Truyện; Văn học hiện đại Mỹ; | [Vai trò: Thomas Hoover; Đinh Huy Hoàng; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1193297. Statistical year book : for Latin America and the Caribbean= Anuario estadístico: de América Latina y el Caribe.- New York: United Nations, 2006.- 438 p.; 28 cm. Written in english and spanish ISBN: 9210210573 Tóm tắt: Giới thiệu các số liệu thống kê về mọi mặt kinh tế , xã hội năm 2005 khu vực Mỹ La Tinh và Caribê cụ thể như: dân số, lao động, giáo dục, y tế, các dịch vụ chính và nhà ở; sự phân bố thu nhập và sự nghèo đói, các thống kê về kinh tế quốc gia (Kinh tế; Số liệu thống kê; Xã hội; ) [Caribê; Mỹ Latinh; ] DDC: 317 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179398. GRAFENSTEIN, JOHANNA VON Un mar de encuentros y confrontaciones: El Golfo-Caribe en la historia nacional/ Johanna von Grafenstein, Laura Muñoz, Antoniette Nelken.- 1a ed..- México: Secretaría de Relaciones Exteriores, Dirección General de , 2006.- 261 p.: ill.; 29 cm.- (Colección México y sus fronteras. Frontera Caribe) Bibliografía: p. 240-255 ISBN: 9688107263 (Quan hệ ngoại giao; ) [Caribê; Mêhicô; ] [Vai trò: Muñoz Mata, Laura; Nelken-Terner, Antoinette; ] DDC: 327.720729 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1227006. Statistical yearbook for Latin America and the Caribbean= Anuario estadístico de América Latina Yel Caribe.- New York: United Nations, 2005.- 484p.; 28cm. ISBN: 9210210549 Tóm tắt: Gồm những con số thống kế về các lĩnh vực của Mỹ La Tinh và Caribê: Sự tăng trưởng kinh tế, giá cả trong nước, hàng hoá trong nước, tài chính trong nước, cân bằng chi phí, các dịch vụ hàng hoá thương mại,... (Thống kê; ) [Caribê; Mỹ La Tinh; ] DDC: 318.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298526. Statistical yearbook for Latin America and the Caribbean2002 = Anuario estadístico de América Latina y el Caribe : 2002.- [Santiago]: United Nations, 2003.- lxxxv, 762 p.; 28 cm. LC/G.2190-P Written in English and Spanish ISBN: 9210210492 Tóm tắt: Các chỉ số thống kê sự phát triển kinh tế và xã hội ở Mỹ và Caribê: Sự tăng trưởng kinh tế, giá cả quốc nội, tài chính, thương mại quốc tế về hàng hoá và các dịch vụ, dân số, thu nhập quốc gia, cán cân thanh toán... (Kinh tế; Xã hội; ) [Caribê; Châu Mỹ; ] DDC: 330.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1301746. MORALES, SALVADORE E. Relaciones interferidas. México y el Caribe 1813-1982/ Salvadore E. Morales.- México: Secretaría de Relaciones Exteriores, 2002.- 593 p.: ill.; 24 cm.- (Colección Latinoamericana) Bibliografía: p. 557-565 ISBN: 968810647X (Quan hệ ngoại giao; ) [Caribê; Mêhicô; ] DDC: 327.720729 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322391. HIV / AIDS in the Caribean: Issues and options.- Washington: The WB, 2001.- XVII, 75tr: bản đồ; 26cm.- (A World bank country study) Tóm tắt: Sự lây lan bệnh HIV /AIDS ở vùng Caribê, các hoạt động chống lại HIV/AIDS: những thách thức chủ yếu cho các nước vùng Caribê. Phản ứng của các nước trong vùng Caribê với bệnh AIDS /HIV. Vai trò của ngân hàng thế giới đối với vùng {AIDS; Caribê; HIV; } |AIDS; Caribê; HIV; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254923. ECONOMIC COMMISSION FOR LATIN AMERICA AND THE CARIBEAN Economic survey of Latin America and the Caribean 1997-1998.- Santiago: United Nations, 1998.- 368tr; 25cm. Tóm tắt: Khái quát chung tình hình kinh tế châu Mỹ Latinh và vùng Caribé trong năm 1997 đầu năm 1998 qua các dữ liệu thống kê; Kiểm tra việc thực hiện cơ cấu kinh tế vùng, phân tích một số mặt nổi bật của kinh tế trong năm 1997 và nửa đầu năm 1998; Thực trạng nền kinh tế châu Mỹ Latinh hiện nay. {Caribê; Châu Mỹ Latinh; Kinh tế; } |Caribê; Châu Mỹ Latinh; Kinh tế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1279381. VILLANUEVA U., ATILIO Del Caribe a Escandinavia/ Atilio Villanueva U..- Stockholm: Författares Bokmaskin, 1997.- 103 p.; 20 cm. ISBN: 9179100872 (Văn học; ) [Chilê; ] DDC: 861.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1351988. Plástica del Caribe: Ponencias de la Conferencia Internacional II Bienal de La Habana/ Ed.: Dulcila Canizares.- La Habana: Letras Cubanas, 1989.- 320tr; 18cm. Bảng tra /Nguồn thư mục: [NLV]. |