Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 286 tài liệu với từ khoá Cassette

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1555680. 2000 câu giao tiếp Nhật Việt: Dùng kèm băng cassette/ Nguyễn Thi Liên biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ, 2005.- 424tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về các từ loại, những câu đàm thoại và những tình huống giao tiếp trong tiếng Nhật
{Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; } |Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; | [Vai trò: Nguyễn Thị Liên; ]
/Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1259014. 200 mẩu đối thoại ngắn giữa tài xế taxi và hành khách: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 210tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm 200 bài hội thoại ngắn tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp giữa tài xế taxi và hành khách
(Giao tiếp; Hội thoại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1481134. Giáo trình tiếng Hoa trung cấp: Có băng cassette luyện giọng/ Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994.- ...tập; 19cm.
    Tóm tắt: Giáo trình Hán ngữ trung cấp là sự tiếp tục nâng cao trong loạt tài liệu đang dạy ở trường Đại học Bắc kinh. Cơ cấu mỗi bài gồm 5 phần: Bài khóa, từ mới, giải thích từ ngữ, bài tập và bài đọc thêm
{Giáo trình; tiếng Hoa; trung cấp; } |Giáo trình; tiếng Hoa; trung cấp; | [Vai trò: Nguyễn Thiện Chí; Nguyễn Xuân Ngọc Lan; ]
/Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1560712. Sử dụng, sửa chữa ti vi màu JVC, National và Sharp đầu Video Cassette Sharp VC-779E/ Thanh Trù,Bích Hằng, Quốc Anh biên soạn.- H.: Nxb.Thông tin, 1992.- 80tr; 19cm.
{Kỹ thuật; bảo quản; lắp đặt; sử dụng; sửa chữa; tivi màu; điện tử; đầu video; } |Kỹ thuật; bảo quản; lắp đặt; sử dụng; sửa chữa; tivi màu; điện tử; đầu video; | [Vai trò: Bích Hằng; Quốc Anh; Thanh Trù; ]
/Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1559845. 100=Một trăm tình huống giao tiếp tiếng Anh. 4500 câu giao tiếp hiện đại kèm theo băng Cassette/ Ninh Hùng biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Trẻ, 1991.- 301tr; 19cm.
{Ngôn ngữ; giao tiếp; khẩu ngữ; thành ngữ; tiếng Anh; đàm thoại; } |Ngôn ngữ; giao tiếp; khẩu ngữ; thành ngữ; tiếng Anh; đàm thoại; | [Vai trò: Ninh Hùng; ]
/Price: 1500c_ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1560586. Sử dụng máy thu hình màu và vidio cassette/ Nguyễn Thanh Trù, Nguyễn Quế Nga biên soạn.- H.: Nxb.Thông tin, 1991.- 32tr; 19cm.- (Tủ sách kiến thức)
    Tóm tắt: Hướng dẫn chọn mua lắp đặt bảo quản và sử dụng ti vi màu,video và cassette
{Kỹ thuật; bảo quản; cassette; hướng dẫn; lắp đặt; phương pháp; sử dụng; ti vi màu; video; điện tử; } |Kỹ thuật; bảo quản; cassette; hướng dẫn; lắp đặt; phương pháp; sử dụng; ti vi màu; video; điện tử; | [Vai trò: Nguyễn Quế Nga biên soạn; Nguyễn Thanh Trù; ]
/Price: 1200đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1565773. NGUYỄN THANH TRÙ
    Sử dụng máy thu hình màu và Video Cassette/ Nguyễn Thanh Trù, Nguyễn Quế Nga.- H.: Thông tin, 1990.- 32tr:Hình vẽ; 19cm.- (Tủ sách kiến thức)
{Cassette; Kỹ thuật; Video; bảo quản; máy thu hình màu; sử dụng; điện tử; } |Cassette; Kỹ thuật; Video; bảo quản; máy thu hình màu; sử dụng; điện tử; | [Vai trò: Nguyễn Quế Nga; Nguyễn Thanh Trù; ]
/Price: 1.500đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1565943. Tuyển tập sơ đồ Rađiô - Cassette/ Hoàng Việt Dũng biên soạn.- Hải Phòng.: Nxb.Hải Phòng, 1985.- 59tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sơ đồ các loại rađiô-casstete
{Kỹ thuật; Rađiô; cassette; sơ đồ; sử dụng; sửa chữa; } |Kỹ thuật; Rađiô; cassette; sơ đồ; sử dụng; sửa chữa; | [Vai trò: Hoàng Việt Dũng; ]
/Price: 10đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613845. NGHI, LÂM
    Nghe kể chuyên học thành ngữ: Học kèm băng cassette, đĩa CD/ Nghi Lâm.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2005.- 151 tr.; 20 cm..
    song ngữ Hoa -Việt
|Học thành ngữ; Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; |
DDC: 495.1 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712889. Nghe để tập suy nghĩ bằng tiếng Anh: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 203 tr.; 21 cm.
(English language; Listening; ) |Anh ngữ thực hành; Luyện nghe; Listening English; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428.34 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660650. Những thành ngữ hữu ích cải thiện tiếng anh khẩu ngữ: Dùng kèm với 2 điac CD hoặc băng cassette/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 207 tr.; 21 cm.
(Proverbs, english; ) |Thành ngữ tiếng anh; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 398.921 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739463. Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngàyDùng kèm với một băng cassette = Everyday English speaking 2. T.2/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 94 tr.; 14 cm.
    Tóm tắt: Gồm 31 bài hội thoại song ngữ Anh - Việt cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; Nói tiếng Anh; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; Phạm, Văn Thuận; ]
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714186. TRUNG MINH
    Xử lý sự cố và sửa chữa máy audio video cassette/ Trung Minh.- Hà Nội: Gia thông Vận tải, 2005.- 404 tr.; 21 cm.
(Home video systems; Video players; Video tape recorders; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; Maintenance and repair; Maintenance and repair; Maintenance and repair; |
DDC: 621.388337 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712075. Đàm thoại thường dùng trong cuộc sống hàng ngày: Dùng kèm với mộit băng cassette/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 74 tr.; 14 cm.
(English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại tiếng Anh; Spoken english; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709777. Bồi dưỡng Hán ngữ hiện đại: Luyện đọc : Kèm băng cassette/ Đại học Ngôn ngữ Văn hóa Bắc Kinh ; Nguyễn Hữu Trí (dịch).- Hà Nội: Văn hóa Thong tin, 2004.- 348 tr.; 20 cm.
    Chưa có đĩa
(Chinese language; ) |Tiếng Trung Quốc; Study and teaching; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Trí; ]
DDC: 495.107 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709775. Giáo trình luyện thi HSK (Sơ và Trung cấp): Kèm băng cassette/ Trương Văn Giới,...[et al.] dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 571 tr.; 21 cm.
(Chinese language; ) |Hoa ngữ thực hành; Hướng dẫn thi tiếng Hoa; Examinations; Study guides; | [Vai trò: Trương, Văn Giới; ]
DDC: 495.1 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696178. LƯU, MINH DŨNG
    Teaching & learning special english: Kèm băng cassette và đĩa CD. No.45/ Lưu Minh Dũng (chủ biên),...[et al.].- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 80 tr.; 24 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Dạy và học tiếng Anh; Study and teaching; |
DDC: 428.24 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696398. LƯU, MINH DŨNG
    Teaching & learning special english: Kèm băng cassette và đĩa CD. No.51/ Lưu Minh Dũng (chủ biên).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 80 tr.: Minh họa; 24 cm.
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Dạy và học Anh ngữ; Study and teaching; |
DDC: 428.24 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710646. Thực hành ngữ âm và ngữ điệu tiếng anh: Dùng kèm với 3 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 304tr.; 21cm.

/Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709870. Tiếng anh dành cho nhân viên phục vụ khách sạn: Dùnh kèm với 2 băng cassette/ Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 246 tr.; 21 cm.
    Chưa có băng
(English language; ) |Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428.34 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.