Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 27 tài liệu với từ khoá Crypto

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học848553. NGUYỄN HIẾU MINH
    Mật mã hậu lượng từ= Post-Quantum cryptography : Dùng cho sinh viên và cán bộ ngành An toàn thông tin/ Nguyễn Hiếu Minh.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2022.- 307 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    Thư mục: tr. 280-307
    ISBN: 9786046723011
    Tóm tắt: Giới thiệu về điện toán lượng tử và mật mã hậu lượng tử, lược đồ chữ ký số dựa trên hàm băm, mật mã dựa trên lưới và mật mã dựa trên các mã sửa sai
(Công nghệ thông tin; Mã hoá dữ liệu; Mật mã; Thuật toán; )
DDC: 005.82 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639505. VIGNA, PAUL
    The age of cryptocurrencyHow bitcoin and digital money are challenging the global economic order = Kỷ nguyên tiền điện tử : Bitcoin và kỹ thuật số đang thách thức trật tự kinh tế toàn cầu như thế nào/ Paul Vigna, Michael J. Casey ; Han Ly (dịch).- Hà Nội: Kinh tế Quốc dân, 2018.- 658 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786049463624
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu về tiền điện tử (bitcoin) trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Từ trao đổi hàng hóa tới Bitcoin, nguồn gốc Bitcoin, cộng đồng, thăng trầm. Xây dưng hệ thống Blockchain, những người không sử dụng ngân hàng... tương lai của Bitcoin.
(Cryptocurrencies; Tiền điện tử; ) |Thương mại điện tử; Đồng tiền Bitcoin; | [Vai trò: Han Ly; Casey, Michael J.; ]
DDC: 332.42 /Price: 189000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274375. BURNETT, STEVE
    RSA security's official guide to cryptography: : Keller graduate School of management of Devry University Edition/ Steve Burnett, Stephen Paine.- New York,...: McGrawHill. Osborn, 2004.- xxi, 501 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072254947
    Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ năng bảo mật thông tin bằng mật mã giúp bạn giảm rủi ro của an toàn thông tin khỏi sự vi phạm và tấn công của Hacker.
(An toàn; Cơ sở dữ liệu; Mật mã; Mật mã thông tin; ) [Vai trò: Paine, Stephen; ]
DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928786. DANIAL, KIANA
    Back to basics: Cryptocurrency investing/ Kiana Danial.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2019.- 181 p.; 18 cm.
    ISBN: 9781119551331
(Đầu tư; ) {Tiền điện tử; } |Tiền điện tử; |
DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học854258. Hành trình triệu đô Crypto: "Vỡ lòng" về tiền điện tử/ Freeman Publication ; Quế Chi dịch.- H.: Hồng Đức, 2022.- 199 tr.: hình vẽ; 21 cm.
    Thư mục: tr. 184-199
    ISBN: 9786043805833
    Tóm tắt: Giới thiệu về thị trường Crypto (tài sản mã hoá), hệ sinh thái tiền mã hoá, cách kiếm tiền từ Crypto, các cạm bẫy hay trò lừa đảo nên tránh, các câu hỏi phổ biến của các nhà đầu tư Crypto lần đầu...
(Đầu tư; ) {Crypto; Tiền điện tử; } |Crypto; Tiền điện tử; | [Vai trò: Quế Chi; ]
DDC: 332.63 /Price: 146000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637328. WRIGHT, ALAN
    Blockchain: Uncovering blockchain technology, cryptocurrencies, bitcoin and the future of money/ Alan Wright.- United States: Alan Wright, 2017.- 194 tr.: minh họa; 23 cm.
    ISBN: 9781979723992
    Tóm tắt: Alan Wright is an expert in blockchain technology and cryptocurrencies. He has worked as a consultant advising on blockchain technology. He has published his first book on the subject to help readers understand blockchain technology in a simple way, as well as cryptocurrencies (including bitcoin). This will help them understand the technology and invest in it.
(Electronic funds transfers; Chuyển tiền điện tử; ) |Thương mại điện tử; Tiền Bitcoin; |
DDC: 332.178 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645017. THÁI, THANH TÙNG
    Giáo trình mật mã học và hệ thống thông tin an toàn: (Cryptography and Secure information system)/ Thái Thanh Tùng.- Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 212 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Tổng quan về bảo mật thông tin và lý thuyết mã hoá. Giới thiệu các kiến thức cơ bản về mã hoá khoá đối xứng, quản lý, phân phối khoá, mã hoá khoá công khai, chữ ký và chứng thực điện tử, cùng một số giao thức bảo mật thông dụng khác
(Electronic data processing; Truy xuất dữ liệu điện tử; ) |An toàn thông tin; Truy xuất dữ liệu điện tử; |
DDC: 004.21 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1603550. SINGH, SIMON
    Mật mã - Từ cổ điển đến lượng tử: The code book the science of secrecy from ancient egypt to quantum cryptography/ Simon Singh; Phạm Văn Thiều, Phạm Thi Thu Hằng dịch.- Tái bản lần thứ 2.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011.- 492tr.; 20cm..- (Khoa học khám phá)
    Nguyên bản : The code book
    Tóm tắt: Phác hoạ sự tiến hoá của những mật mã. Những khám phá khoa học về các lĩnh vực khác nhau. Giải mã bí ẩn của những con số và chữ cái từ cổ điển đến lượng tử
(Mật mã; ) |Mật mã; Lịch sử; | [Vai trò: Phạm, Thu Hằng; Phạm, Văn Thiều; ]
DDC: 652 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717792. Cryptography and coding: 10th IMA International Conference, Cirencester, UK, December 19-21, 2005 : proceedings/ Nigel P. Smart (ed.)..- New York: Springer, 2005.- xi, 459 p.: ill.; 24 cm.- (Lecture notes in computer science)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 354030276X
    Tóm tắt: This book constitutes the refereed proceedings of the 10th IMA International Conference on Cryptography and Coding, held in Cirencester, UK, in December 2005. The 26 revised full papers presented together with 4 invited contributions were carefully reviewed and selected from 94 submissions. The papers are organized in topical sections on coding theory, signatures and signcryption, symmetric cryptography, side channels, algebraic cryptanalysis, information theoretic applications, number theoretic foundations, and public key and ID-based encryption schemes.
(Coding theory; Cryptography; Lý thuyết mật mã; Mật mã; ) |Bảo mật; | [Vai trò: Smart, Nigel Paul; ]
DDC: 005.82 /Price: 61.27 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728911. Cryptology and network security: 4th international conference, CANS 2005, Xiamen, China, December 14-16, 2005: proceedings/ Edited by Yvo G. Desmedt ... [et al.].- 1st.- New York, NY: Springer, 2005.- xi, 348 p.: ill.; 24 cm.- (Lecture notes in computer science)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 3540308490
    Tóm tắt: This book constitutes the refereed proceedings of the 4th International Conference on Cryptology and Network Security, CANS 2005, held in Xiamen, China in December 2005. The 28 revised full papers presented together with 2 invited papers were carefully reviewed and selected from 118 submissions. The papers are organized in topical sections on cryptanalysis, intrusion detection and viruses, authentication and signature, signcryption, e-mail security, cryptosystems, privacy and tracing, information hiding, firewalls, denial of service and DNS security, and trust management.
(Computer security; Cryptography; Bảo mật máy tính; Mật mã; ) |Bảo mật mạng máy tính; Mật mã; | [Vai trò: Desmedt, Yvo G.; ]
DDC: 005.8 /Price: 56.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698436. WILLIAM STALLINGS
    Cryptography and network security: Principles and practice/ William Stallings.- 3rd.- Upper Saddle River, NJ: Pearson Prentice-Hall, 2003.- 681p.; 24cm.
    ISBN: 0131115022
(computer networks; cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; |
DDC: 005.82 /Price: 535000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691717. ATUL KAHATE
    Cryptography and networking sercurity/ Atul Kahate.- New Delhi, India: Tata McGraw-Hill, 2003.- 435; cm.
    ISBN: 0070494835
(computer networks; cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; |
DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690987. JOHN E. HERSHEY
    Cryptography demystified/ John E. Hershey.- New York: McGraw-Hill, 2003.- 356p.- (Networking)
    ISBN: 0071406387
(cryptography; ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; |
DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653727. NIGEL SMART
    Cryptography: An introduction/ Nigel Smart.- Bershire, UK: McGraw-Hill, 2003.- 433p.- (Java programming/J2EE)
    ISBN: 0077099877
(cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; |
DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727678. GOLDREICH, ODED.
    Foundations of cryptography. Volume II: Basic applications/ Oded Goldreich.- Cambridge: Cambridge University Press, 2003.- 2 v.: ill; 27 cm.
    ISBN: 9780521830843(v.2)
    Tóm tắt: Cryptography is concerned with the conceptualization, definition and construction of computing systems that address security concerns. The design of cryptographic systems must be based on firm foundations. This book presents a rigorous and systematic treatment of the foundational issues: defining cryptographic tasks and solving new cryptographic problems using existing tools. It focuses on the basic mathematical tools: computational difficulty (one-way functions), pseudorandomness and zero-knowledge proofs. The emphasis is on the clarification of fundamental concepts and on demonstrating the feasibility of solving cryptographic problems, rather than on describing ad-hoc approaches. The book is suitable for use in a graduate course on cryptography and as a reference book for experts. The author assumes basic familiarity with the design and analysis of algorithms; some knowledge of complexity theory and probability is also useful.
(Coding theory; Cryptography; Công nghệ mã hóa; Lý thuyết mã hóa; ) |Mật mã; Mathematics; Toán học; |
DDC: 652.8 /Price: 106.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690890. NICK GALBREATH
    Cryptography for internet and database applications: Developing secret and public key techniques with Java/ Nick Galbreath.- Indianapolis, IN: Wiley, 2002.- 400p.- (Networking/Security)
    ISBN: 0471210293
(computer networks; cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; |
DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719008. WAYNER, PETER
    Disappearing cryptography: Information hiding : steganography & watermarking/ Peter Wayner.- 2nd ed..- Amsterdam: MK/Morgan Kaufmann Publishers, 2002.- xvii, 413 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1558607692
    Tóm tắt: This book provides an intuitive perspective of the many techniques, applications, and research directions in the area of steganography
(Computer networks; Cryptography; Digital watermarking; Internet; ) |Bảo mật mạng máy tính; Mạng máy tính; Mật mã; Security measures; |
DDC: 005.8 /Price: 53.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725209. WAYNER, PETER
    Disappearing cryptography: Information hiding : Steganography & watermarking/ Peter Wayner.- 2nd ed..- United States: Morgan Kaufmann Publishers, 2002.- xvii, 413 p.: col. ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781558607699
    Tóm tắt: Disappearing Cryptography, Second Edition describes how to take words, sounds, or images and hide them in digital data so they look like other words, sounds, or images. When used properly, this powerful technique makes it almost impossible to trace the author and the recipient of a message. Conversations can be submerged in the flow of information through the Internet so that no one can know if a conversation exists at all.
(Computer networks; Cryptography; Digital watermarking; Internet; Mạng Internet; ) |Mạng máy tính; Mật mã; Security measures; Biện pháp an ninh; |
DDC: 005.82 /Price: 62.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655539. RANJAN BOSE
    Information theory: Coding and cryptography/ Ranjan Bose.- New Delhi, India: Tata McGraw-Hill, 2002.- 277; cm.
    ISBN: 0070482977
(coding theory; cryptography; information theory; ) |Bảo mật thông tin; Lý thuyết thông tin; |
DDC: 652.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692069. KLAUS SCHMEH
    Cryptography and public key infrastructure on the internet/ Klaus Schmeh.- Chilchester, Eng: John Wiley and Sons, 2001.- 472; cm.
    ISBN: 047084745X
(computer networks; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; |
DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.