Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 69 tài liệu với từ khoá Dogs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1745603. Dogs: For ages 2-7/ Xact Books.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 23 tr.: tranh vẽ; 28 cm.- (My first questions and answers)
    ISBN: 9786045849033
    Tóm tắt: Sách cung cấp và giải đáp cho những thắc mắc đầu tiên mà trẻ có thể hỏi về các loài chó trên thế giới, với hình ảnh minh họa màu sinh động giúp trẻ ghi nhận những thông tin chính xác về chó, loài được xem là "người bạn thân nhất của con người"
(Giáo dục mẫu giáo; ) |Sách hỏi đáp; Sách mẫu giáo; Chó; |
DDC: 599.77 /Price: 24000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học930755. Bungo stray dogs - Văn hào lưu lạc: Truyện tranh. T.11/ Nguyên tác: Asagiri Kafka ; Minh hoạ: Harukawa Sango ; Thanh Trà dịch.- H.: Hồng Đức ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2019.- 170tr.: tranh vẽ; 18cm.
    ISBN: 9786048965556
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Trà; Asagiri Kafka; Harukawa Sango; ]
DDC: 895.63 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992961. My first questions & answers - Dogs: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9786045849033
(Chó; Giáo dục mẫu giáo; Động vật; )
DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1435701. Dogs unleashed: adventures with our best friends/ foreword by Dave Perkins and Nancy Mackinnon.- Guilford: Lyons Press, 2016.- 158 p.: color illustrations; 26 cm.
    ISBN: 9781493026791
(Chó; Động vật; ) [Vai trò: Mackinnon, Nancy; Perkins, Dave; ]
DDC: 636.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463839. REGNO, SCOUT
    Dogs on the job/ Scout Regno.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 12 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency)
    ISBN: 0076054896
(Chó; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Đọc hiểu; Động vật; )
DDC: 636.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310905. Dogs and cats: Level 1 : Core book 34/ Michael P. Fertig ; Ill.: Loretta Lustig.- Columbus: SRA/McGraw Hill, 2002.- 8 p.: pic.; 23 cm.- (Open court reading)
    ISBN: 007569462X
(Giáo dục mẫu giáo; Từ mới; ) [Vai trò: Fertig, Michael P.; Lustig, Loretta; ]
DDC: 372.21 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730394. WILLIAMS, J. F.
    Diagnosis of gastrointestinal parasitism in dogs and cats/ J. F. Williams, A. Zajac.- 1st.- [Saint Louis, Mo.]: [Ralston Purina Co.], [1980].- ii, 54 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliography: (p. 50) and index
(Cats; Dogs; Veterinary clinical parasitology.; Veterinary gastroenterology; ) |Thú y; Chó; Mèo; Diseases; Diagnosis; Diseases; Diagnosis; | [Vai trò: A. Zajac; ]
DDC: 636.70896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646743. BEUGNET, FRÉSDÉRIC
    Textbook of clinical parasitology in dogs and cats/ Frésdéric Beugnet, Lesnaig Halos, Jacques Guillot.- France: Grupo Asis Biomedia, S.L., 2018.- xvii, 413 p.: ill.; 28 cm.
    Alphabetical index
    ISBN: 9782955080528
    Tóm tắt: This book concentrates on the most important general information and does not discuss taxonomy, morphology or biology in any great detail.
(Veterinary parasitology; Ký sinh trùng thú y; ) |Bệnh ở chó; Bệnh ở mèo; | [Vai trò: Guillot, Jacques; Halos, Lesnaig; ]
DDC: 636.089696 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669701. WISNIEWSKI, JOHN ROBERT
    Linux & OpenVMS interoperability: Tricks for old dogs, new dogs, and hot dogs with open systems/ John Robert Wisniewski.- Boston, Mass.: Digital Press, 2003.- xiii, 198 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 1555582672
(Linux; OpenVMS device drivers; ) |Hệ điều hành Linux; |
DDC: 005.432 /Price: 50.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734902. HILL, PETER B.
    Small animal dermatology: A practical guide to the diagnosis and management of skin diseases in dogs and cats/ Peter B. Hill.- [Oxford]: Butterworth-Heinemann, 2002.- viii, 326 p.: ill. (chiefly col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 075064804X
    Tóm tắt: Skin disease is one of the most common reasons why dogs and cats are presented to veterinarians and yet dermatological diagnosis and treatment can often prove troublesome. To minimise problems, clinicians must take a logical and systematic approach to carrying out appropriate tests, make an accurate clinical diagnosis and then apply the necessary treatment. Small Animal Dermatology explains all of the processes involved, taking a problem-based approach to diagnosis and then proceeding to a step-by-step explanation of appropriate tests, highlighting techniques that ensure accurate interpretation of results. Colour line illustrations provide a valuable aid to diagnosis. Small Animal Dermatology: A practical guide to the diagnosis and management of skin diseases in dogs and cats is an invaluable purchase for practitioners who wish to improve their diagnostic accuracy when dealing with these common conditions, as well as an essential aid for veterinary students who are beginning to learn about skin diseases and their manifestations.
(Cats -- Diseases; Dogs -- Diseases; Veterinary dermatology; Bệnh chó; Bệnh mèo; ) |Bệnh chó mèo; Bệnh thú y; |
DDC: 636.708965 /Price: 900000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736164. ANDERSON, KENT
    Night dogs/ Kent Anderson.- London: Arrow, 1998.- xi, 522 p.; 20 cm.
(Police; Cảnh sát; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Fiction; Tiểu thuyết; |
DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705636. SIMON JOHNSTON
    Running dogs; Paper tiger: Plays/ Simon Johnston.- 1st.- Canada: Playwrights, 1998; 114p..
    ISBN: 0887545564
(canadian drammar - 20th century; ) |Kịch Canada; |
DDC: 812.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667165. SPAULDING, C. E.
    Veterinary guide for animal owners: cattle, goats, sheep, horses, pigs, poultry, rabbits, dogs, cats/ C.E. Spaulding, Jackie Clay.- 1st.- Emmaus: Rodale Press, 1998.- 432 p.: ill.; 23 cm.
    Tóm tắt: This easy-to-use reference guide provides everything you need to know about caring for and treating pets and barnyard animals. With complete chapters on cats, cows, dogs, goats, horses, pigs, poultry, rabbits, and sheep, it includes hundreds of strategies for preventing and curing common problems.* How to sex a rabbit* The best way to dehorn a buck* Preventing cannibalism in chickens* Treating saddle sores* Controlling shock* Nail care for dogs and cats* Giving medications. . . And much more!Veterinary Guide for Animal Owners provides a wealth of practical, no-nonsense information that no animal owner should be without
(Veterinary medicine; ) |Thuốc thú y; Thú y; | [Vai trò: Clay, Jackie; ]
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730483. DUNSMORE, JON D
    Clinical parasitology of dogs/ Jon D Dunsmore, Susan E. Shaw.- 1st.- Sydney South, N.S.W.: University of Sydney, Post Graduate Foundation in Veterinary, 1990.- 253 p.: ill. (some col.); 25 cm..
    Includes bibliography (p. 183-189) and index
    ISBN: 090997392X
(Dogs; Veterinary parasitology; ) |Chó; Thú y; Parasites; Australia.; Australia; | [Vai trò: Shaw, Susan E; ]
DDC: 636.70896 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455452. NHUT PHI KIM
    Nhị khúc đả cẩu= Two - Portion Club Beating Dogs. Bài côn lưỡng tiết/ Nhut Phi Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 161tr: hình minh hoạ; 21cm.
    ĐTTS ghi:Southern Shaolin Kung Fu - Thiếu lâm Nam phái
    Tóm tắt: Giới thiệu nội dung và các động tác của những bài côn: tên các động tác, sơ đồ đường đất, diễn tả động tác bài côn, phân thế bài côn, cấu tạo lưỡng tiết côn, thuốc xoa bóp
(Bài quyền; Côn; Thể thao; Võ thuật; )
DDC: 796.815 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637663. P. FERTIG, MICHAEL
    Dogs and cats/ Michael P. Fertig ; Loretta Lustig.- Columbus: SRA, 2002.- 8p.: pictures; 23cm.
|America; Children; Literature; | [Vai trò: Loretta Lustig; ]
/Price: 8000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1504991. National geographic: Bird migation, walk America, Shipwreek, North Yement, Prairie dogs, Inadan.- Washington: Washington University, 1979.- 151tr; 25cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623794. MAHFOUZ, NAGUIB
    Midag Alley. The thief and the dogs. Miramar/ Nagiub Mahfouz.- New York: Quality paperback book, 1978.- 581p; 21cm.
    Winer of the 1988 nobel prize for literature
[Vai trò: Mahfouz, Nagiub; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học824662. Bungo stray dogs - Văn hào lưu lạc: Truyện tranh : 16+. T.13/ Nguyên tác: Asagiri Kafka ; Minh hoạ: Harukawa Sango ; Thanh Trà dịch.- H.: Hồng Đức, 2023.- 156 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786043898460
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Trà; Asagiri Kafka; Harukawa Sango; ]
DDC: 895.63 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học824663. Bungo stray dogs - Văn hào lưu lạc: Truyện tranh : 16+. T.15/ Nguyên tác: Asagiri Kafka ; Minh hoạ: Harukawa Sango ; Thanh Trà dịch.- H.: Hồng Đức, 2023.- 156 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786043898484
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Trà; Asagiri Kafka; Harukawa Sango; ]
DDC: 895.63 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.