1512736. Tục ngữ so sánh: 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto/ Phạm Văn Vĩnh chủ biên, Nguyễn Quang....- H.: nxb Hà Nội, 2003.- 535tr; 21cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1491907. Quốc tế ngữ Esperanto/ Lê Tuyết Thanh biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: NXb Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 240tr: ảnh; 19cm.. ĐTTS ghi: Hội quốc tế ngữ Esperanto thành phố Hồ Chí Minh Tóm tắt: Giới thiệu mục đích ra đời quốc tế ngữ Esperanto, hoạt động của những hội viên Esperanto trong kháng chiến chống Pháp, chống đế quốc Mỹ, xây dựng đất nước và trong việc tăng cường tình hữu nghị giữa các dân tộc trên thế giới {Ngôn ngữ; } |Ngôn ngữ; | [Vai trò: Lê Tuyết Thanh; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1568905. ĐÀO ANH KHA Tự học quốc tế ngữ Esperanto/ Đào Anh Kha, Nguyễn Hải Trừng; Giới thiệu của Nguyễn Văn Kính.- H.: Nxb.Sông Lô, 1956.- 104tr; 24cm.- (Loại sách "Hòa bình và hữu nghị".) {Esperanto; Ngô ngữ; cấu trúc; ngữ pháp; quốc tế ngữ; từ vựng; tự học; } |Esperanto; Ngô ngữ; cấu trúc; ngữ pháp; quốc tế ngữ; từ vựng; tự học; | [Vai trò: Nguyễn Hải Trừng; Đào Anh Kha; ] /Price: 1.300đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1294179. Tục ngữ so sánh: 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto/ B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện.- H.: Nxb. Hà Nội, 2003.- 536tr.; 21cm. Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C.. (Tục ngữ; Anh; Esperanto; Pháp; Việt Nam; ) [Vai trò: Nguyễn Quang; Nguyễn Văn Điện; Phạm Văn Vĩnh; Vũ Văn Chuyên; ] /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1357948. NGUYỄN HẢI TRỪNG Người ấy đã sống vì chúng ta: Viết về bác sĩ Zamenhof, người sáng lập ra Quốc tế ngữ Esperanto/ Nguyễn Hải Trừng; Bìa: Quang Lộc; Minh hoạ: Nguyễn Tài.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1987.- 123tr : minh hoạ; 19cm.- (Sách Măng non) {Truyện danh nhân; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Truyện danh nhân; Việt Nam; Văn học hiện đại; | /Price: 65d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607938. NGUYỄN HẢI TRỪNG Người ấy đã sống vì chúng ta: viết về bác sĩ Zamenhof, người sáng lập ra ngôn ngữ quốc tế Esperanto/ Nguyễn Hải Trửng.- Tp.HCM: Trẻ, 1987.- 123 tr.; 20 cm.. |sách măng non; truyện danh nhân; Việt Nam; Văn học hiện đại; | DDC: 947.08092 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1469834. PHẠM VĂN VĨNH Tục ngữ so sánh: (838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto)/ Phạm Văn Vĩnh (C.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, ....- H.: Nxb. Hà Nội, 2003.- 535 tr.; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu trên 800 câu tục ngữ Việt Nam và gần 3.000 tục ngữ Anh, Pháp, Espenranto. Mang ý nghĩa tượng trưng với câu tục ngữ Việt Nam (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tục ngữ; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Quang; Nguyễn Văn Điện; Vũ Văn Chuyên; ] /Price: 76.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1584667. Tục ngữ so sánh: 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh - Việt - Esperanto/ Phạm Văn Vĩnh: Chủ biên; Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện.- H.: Nxb. Hà Nội, 2003.- 535tr; 21cm. {Esperanto; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; } |Esperanto; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1641490. Tục Ngữ So Sánh: 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto/ Phạm Văn Vĩnh chủ biên ; Thạc sỹ ngữ văn Nguyễn Quang ; Nhà giáo nhân dân - Gs.Vũ Văn Chuyên ; Nguyễn Văn Điện.- H.: Nxb.Hà Nội, 2003.- 536tr.; 20cm. Tóm tắt: Với 939 Câu tục gnữ Việt Nam với gần 3000 câu tục ngữ ANh-Pháp-Esperanto |Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Tục Ngữ; Tục Ngữ Anh; Tục Ngữ Pháp.; | /Price: 1.000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1491099. NGUYỄN HẢI TRỪNG Esperanto Ông tổ quốc tế ngữ: Kể chuyện danh nhân/ Nguyễn Hải Trừng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 113tr.; 20cm.. {Truyện danh nhân; Văn học hiện đại Việt Nam; } |Truyện danh nhân; Văn học hiện đại Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn Hải Trừng; ] /Price: 9000đ/1500b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
911555. Kongres - libro: Kongresa temo esperanto kaj kultura diverseco de Azio kaj Oceanio.- H.: Thế giới ; Vjetnama Esperanto - Asocio, 2019.- 75 p.: fot., tab.; 21 cm. Ĉe kapo de titolo: LA 9-a Azia - Oceania Kongreso de Esperanto ISBN: 9786047761746 (Hội thảo; Văn hóa; ) [Châu Á; Châu Đại Dương; ] DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947671. NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Tục ngữ tương đương: Tiếng Việt - Tiếng Anh - Esperanto - Tiếng Pháp= Ekvivalentaj proverboj en la Vjetnama - Ancla - Esperanta - Franca Lincvoj/ Nguyễn Thị Ngọc Lan b.s..- H.: Thế giới ; Vjetnama Esperanto - Asocio, 2018.- 258tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Vjetnama Esperanto - Asocio - Hội Quốc tế ngữ Việt Nam Chính văn bằng 4 thứ tiếng: Tiếng Việt - Tiếng Anh - Esperanto - Tiếng Pháp ISBN: 9786047752614 (Tục ngữ; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.809597 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019914. NGUYỄN XUÂN THU Đại từ điển Esperanto - Việt Nam= Granda vortaro Esperanto - Vjetnama/ B.s.: Nguyễn Xuân Thu, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Lê Nhiệm.- H.: Thế giới, 2015.- 347tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Quốc tế ngữ Việt Nam ISBN: 9786047727853 Tóm tắt: Giới thiệu 10664 mục từ Esperanto - Việt Nam được sắp xếp theo trật tự chữ cái, cập nhật những khái niệm mới về chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội... (Quốc tế ngữ; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Nhiệm; Nguyễn Thị Ngọc Lan; ] DDC: 499.992395922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1080364. Kongresa libro: 97-a Universala Kongresco de Esperanto : Hanojo 28 julio - 4 augusto 2012.- H.: Eldonejo Thế giới, 2012.- 88p.: ilu.; 21cm. (Quốc tế ngữ; Đại hội; ) DDC: 499 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184348. MOÏ, ANNA Espéranto, désespéranto: La francophonie sans les Français/ Anna Moï.- Paris: Gallimard, 2006.- 66 p.; 21 cm. ISBN: 2070779521 Tóm tắt: Trình bày một vài suy nghĩ của tác giả về ngôn ngữ nói chung và ngôn ngữ trong văn học nói riêng, cách sử dụng quốc tế ngữ, sử dụng tiếng Pháp của những người không phải là người Pháp (Ngôn ngữ; Quốc tế ngữ; Tiếng Pháp; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1301404. NGUYỄN MINH KÍNH Từ điển quốc tế ngữ= Vortfarado kaj frazarango de Esperanto. T.1: A...L/ Nguyễn Minh Kính.- H.: Thế giới, 2002.- 1302tr.; 19cm. Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ giải thích các từ, cụm từ tiếng Esperanto cũng như cách sử dụng từ ngữ, câu văn, ngữ pháp... được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Quốc tế ngữ; Tiếng Việt; ) DDC: 499.99203 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1301405. NGUYEN KINH MINH Từ điển quốc tế ngữ= Vortfarado kaj frazarango de esperanto. T.2a: M...Z/ Nguyen Kinh Minh.- H.: Thế giới, 2002.- 2790tr.; 19cm. Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ giải thích các từ, cụm từ tiếng Esperanto cũng như cách sử dụng từ ngữ, câu văn, ngữ pháp (Quốc tế ngữ; Tiếng Việt; ) DDC: 499.992395922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1206947. NGUYỄN HẢI TRỪNG Esperanto Ông tổ quốc tế ngữ/ Nguyễn Hải Trừng.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 116tr; 20cm. {Truyện danh nhân; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Truyện danh nhân; Việt Nam; Văn học hiện đại; | /Price: 9.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226680. NGUYỄN VĂN ĐIỆN Esperanto Vjetnama: Conversacilibro/ B.s: Nguyễn Văn Điện, Nguyễn Quang, Thiều Quang Điểu.- H.: Thế giới, 1999.- 184tr; 15cm. ĐTTS ghi: Hanoja Esperanto Asocio. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: tiếng Bungary - Việt Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu hội thoại Esperanto - Việt trong từng tình huống cụ thể như: đi tầu xe, trong thành phố, trong khách sạn, cửa hàng ăn, bưu điện, vui chơi giải trí.. {Hội thoại; Ngôn ngữ học; Quốc tế ngữ; } |Hội thoại; Ngôn ngữ học; Quốc tế ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Quang; Thiều Quang Điểu; ] /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226778. BÙI XUÂN THANH Những câu thường dùng trong hội thoại: Tiếng Việt - Esperanto - Anh - Pháp/ Bùi Xuân Thanh (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thinh.. b.s.- H.: Thế giới, 1999.- 124tr; 15cm. ĐTTS ghi: Hội quốc tế ngữ Hà Nội. - Tên sách // còn bằng tiếng Anh, Pháp Tóm tắt: Các từ, các mẫu câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, Esperanto, tiếng Pháp theo các chủ đề khi đến Việt Nam, các phương tiện giao thông, tham quan di tích lịch sử văn hoá, danh lam thắng cảnh.. {Hội thoại; Tiếng Anh; Tiếng Esperanto; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; } |Hội thoại; Tiếng Anh; Tiếng Esperanto; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nguyễn Thị Thinh; ] /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |