1727060. Joint Fao/Who/Oie expert meeting on critically important antimicrobials: Report of the Fao/Who/Oie Expert Meeting FAO Headquarters, Rome 26-30 November 2007/ Food and Agriculture Organization of the United nations, World Health Organization.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- x, 60 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9789251060094 Tóm tắt: The designations employed and the presentation of material in this information product do not imply the expression of any opinion whatsoever on the part of the Food and Agriculture Organization of the united nations (FAO) concerning the legal or development status of any country, territory, city or area or of its authorities, or concerning the delimitation of its frontiers or boundaries. (Antimicrobial chemotherapy series; Hoá trị liệu kháng sinh; ) |Thuốc kháng sinh; | DDC: 615 /Price: 20 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727052. Report of the FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported and Unregulated Fishing, Bangkok, Thailand, 31 March-4 April 2008: Bangkok, Thailand, 31 March-4 April 2008.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- vi, 79 p.: ill.; 30 cm.- (FAO fisheries and aquaculture report) ISBN: 9789251061039 Tóm tắt: FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing Report of the FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing : Bangkok, Thailand, 31 March-4 April, 2008. [Final version.] (Rome : Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.) (Fishery law and legislation; Fishing ports; Cảng cá; Luật về thủy sản và quyền lập pháp; ) |Luật về thủy hải sản; International cooperation; Law and legislation; Pháp luật và quyền lập pháp; Hợp tác quốc tế; Southeast Asia; Southeast Asia; Đông Nam Á; Đông Nam Á; | DDC: 343.07692 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706599. JEAN-LOUIS ARCAND FAO econmic and social development paper; N147: Undernourishment and economic growth; the efficiency cost of hunger/ Jean-Louis Arcand, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 60p.. ISBN: ISSN02592460 (economic policy; ) |Chính sách kinh tế; Starưiknigi; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688428. FAO FAO species identification sheets for fishery purposes: Field guide to the commercial marine and brackish-water resources of the Northern coast of South America/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 550p.. ISBN: 9251031290 (fishes - catalogs; ) |Danh mục cá; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676160. T O ROBSON FAO plant production and protection paper N.104: Major weeds of the Near East/ T O Robson.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 236p.. ISBN: 9251030030 (plants, protection of; weeds - control; ) |Cận Đông; Cỏ dại; Phòng trừ cỏ dại; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676421. FAO FAO animal production and health paper N.70: Sheep and goat meat production in the humid tropics of West Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 260p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; meat industry and trade; ) |Châu Phi; Nuôi cừu; Nuôi dê; Sản xuất thịt; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1085175. Evaluation of certain food additives contaminants: Seventy-second report of the Joint FAO/WHO expert Committee on Food Additives.- Geneva: WHO, 2011.- viii, 105 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9789241209595 (An toàn; Phụ gia thực phẩm; Thực phẩm; ) DDC: 664.06 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1563963. Sản xuất đậu tương ở vùng nhiệt đới: FAO - Tài liệu sản xuất và bảo vệ thực vật 4REV/1/ K.Himson, E.E.Hartwig biên soạn; Trương Cam Bảo dịch; Đinh Văn Quang hiệu đính.- H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990.- 121tr; 27cm. Được xuất bản với sự thỏa thuận của Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hiệp quốc. Tóm tắt: áp dụng công nghệ kỹ thuật vào gieo trồng cây đậu tương ở vùng nhiệt đới {Khoa học; ca đậu tương; dinh dưỡng; gieo trồng; giống; kinh tế; kỹ thuật; nông nghiệp; phát triển; vùng nhiệt đới; } |Khoa học; ca đậu tương; dinh dưỡng; gieo trồng; giống; kinh tế; kỹ thuật; nông nghiệp; phát triển; vùng nhiệt đới; | [Vai trò: Hartwig(E.E); Himson(K); ] /Price: 1000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567268. Tạo giống kháng sâu bệnh bền vững: Hội thảo FAO tổ chức hợp tác với viện nông nghiệp nhiệt đới quốc tế(IITA)Ibadan, Nigêria(25-29/10/1982)/ Hoàng Văn Đức dịch.- H.: Nông nghiệp, 1990.- 216trb19cm- (FAO Sản xuất và bảo vệ cây trồng-Tư liệu 55) Sách xuất bản theo sự thỏa thuận của tổ chức lương thực và nông nghiệp Liên hợp quốc(FAO) {Nông nghiệp; bệnh cây; bệnh học; di truyền; dịch bệnh; giống ngô; kháng bệnh; ngô nhiệt đới; phòng trị; trồng trọt; tạo giống; vi rút; } |Nông nghiệp; bệnh cây; bệnh học; di truyền; dịch bệnh; giống ngô; kháng bệnh; ngô nhiệt đới; phòng trị; trồng trọt; tạo giống; vi rút; | /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1060316. Evaluation of certain food additives and contaminants: Seventy-seventh report of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives.- Geneva: World Health Organization, 2013.- vii, 75 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series) Bibliogr.: p. 55-56. - Ann.: p. 57-75 ISBN: 97892412009830 (Phân tích; Phụ gia thực phẩm; Rủi ro; Đánh giá; Độc chất; ) DDC: 664.06 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1258324. BÉATRICE SÉNÉMAUD Hướng dẫn đánh giá tình hình dinh dưỡng và thực phẩm ở một cộng đồng: Sách xuất bản trong khuôn khổ dự án FAO: GCP/VIE/018/FRA/ Sénémaud Béatrice, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Thị Lãm...- H.: Y học, 1998.- 175tr : hình vẽ, ảnh; 27cm. ĐTTS ghi:Bộ y tế - Viện dinh dưỡng. - Thư mục: tr. 101 Tóm tắt: Các loại thông tin số liệu khác nhau, phương pháp sử dụng để thu thập số liệu các mô hình điều tra. Hướng dẫn lập kế hoạch và tiến hành một cuộc điều tra nhằm đánh giá tình hình dinh dưỡng, thực phẩm ở cộng đồng {Dinh dưỡng; cộng đồng; giáo trình; thực phẩm; } |Dinh dưỡng; cộng đồng; giáo trình; thực phẩm; | [Vai trò: Nguyễn Thị Lãm; Phạm Văn Hoan; ] DDC: 610 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1640693. Evaluation of certain food additives and contaminants: Seventy-third report of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives.- Geneva, Switzerland: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2011.- vii, 226 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9789241209601 (Food Contamination; Food contamination; Thực phẩm ô nhiễm; Thực phẩm ô nhiễm; ) |Ô nhiễm thực phẩm; Congresses; Analysis; Congresses; Hội nghị; Phân tích; Hội nghị; | DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727554. Kỹ thuật ươm giống và trồng mây: Tài liệu phục vụ đào tạo TOT - Hợp phần do FAO tài trợ/ Viện Nghiên cứu và Phát triển ngành nghề nông thôn Việt Nam (VIRI) ; Mạng lưới Mây Việt Nam.- Hà Nội: Viện Nghiên cứu và Phát triển ngành nghề nông thôn Việt Nam , 2010.- 38 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Nôi dung bao gồm: I. Mười loài Song mây có giá trị kinh tế của Việt Nam, vùng phân bổ và đặc tính sử dụng; II. Kỹ thuật ươm giống mây nếp; III. Kỹ thuật ươm trồng mây. (Calamus; Giống cây mây; ) |Kỹ thuật trồng cây; Kỹ thuật ươm giống; | DDC: 633.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740108. AGUILAR-MANJARREZ, JOSÉ The potential of spatial planning tools to support the ecosystem approach to aquaculture: Fao/Rome expert Workshop 19-21 November 2008/ José Aguilar-Manjarrez. Jame McĐai Kapetsky. Doris, Soto.- Rome: FAO, 2010.- 176 p.; 30 cm.- (Fao Fisheries and Aquaculture proceedings 17) ISBN: 9789251064788 Tóm tắt: Content: Genesis of the workshop; workshop overview and findings; workshop recommendations and the potential role of FAO (Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Phát triển nông thôn; Planning.; | [Vai trò: McĐai Kapetsky, Jame; Soto, Doris; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726960. FAO at work 2006-2007: Hunger and crisis/ Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO).- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO, 2009.- 20 p.: ill.; 22 cm. Tóm tắt: Soaring food prices of 2007-2008 were devastating for the poorest of the poor, we need look no futher than the food riots that upset dozens of countries in that period and the sharp rise in global hunger. All we need to work toward improved response to food security crises (Food supply; Cung cấp lương thực; ) |An ninh lương thực; Lương thực; International cooperation; Tổ chức quốc tế; | DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727293. Từ điển thuật ngữ nuôi trồng thuỷ sản của FAO năm 2008: FAO Glosary of Aquaculture/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Dự án hợp phần hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững (SUDA).- Hà Nội: Nông nghiệp, 2009.- 314 tr.; 27 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; Từ điển; Dictionary; Từ điển; | DDC: 639.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669651. Building an ecosystem approach to aquaculture: FAO/Universitat de les llles Balears expert workshop, 7 -11 May, 2007, Palma de Mallorca, Spain/ Doris Soto, José Aguilar-Manjarrez, Nathanael Hishamunda (Edited by).- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- v, 221 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9789251060759 Tóm tắt: Building an ecosystem approach to aquaculture : FAO/Universitat de les llles Balears expert workshop, 7 -11 May, 2007, Palma de Mallorca, Spain / (Rome : Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.) (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; Congresses; Hội thảo; | [Vai trò: Soto, Doris; Aguilar-Manjarrezm, José; Hishamunda, Nathanael; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726985. Compendium of food additive specifications: Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives : 69th meeting, 2008.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- ix, 141 p.: ill.; 30 cm.- (FAO JECFA monographs) ISBN: 9789251060650 Tóm tắt: Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives. Meeting Compendium of food additive specifications : Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives : 69th meeting, 2008. (Rome : Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.) (Food additives; Phụ gia thực phẩm; ) |Công nghệ thực phẩm; Phụ gia thực phẩm; Specifications; Thông số kỹ thuật; | DDC: 664.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735309. Fao yearbookForest products. 2002-2006, 2006 = Fao annuaire : Produits forestiers 2002-2006, 2006 = FAO anuario : Productos forestales 2002-2006, 2006/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- 1v (various paging); 30 cm. ISBN: 9789250059730 Tóm tắt: This book is a compilation of statistical data on basic forest products for all countries and territories of the world. This issue contains annual data on the production and trade of forest products for the years 2000-2004 and on the direction of trade in 2003 and 2004 (Forest products; Lâm sản; ) |Lâm sản; Số liệu thống kê; Statistics; Thống kê; | DDC: 635.021 /Price: 60.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726534. Report of the lake victoria fisheries organizations and fao national stakeholders' workshop on fishing effort and capacity on lake victoria(2006): Mwanza, United Republic of Tanzania, 9-10 October 2006 ; Kisumu, Republic of Kenya, 12-13 October 2006 ; Mukono, Republic of Uganda, 17-18 October 2006.- Rome: FAO, 2008.- 79 p.; 30 cm. ISBN: 9789251060858 Tóm tắt: This document contains the report of the three workshops as well as information provided by the participants. Together with the actions adopted, it can serve as a basis for further work aimed at improving regional fisheries management of fishing capacity. (Fishery management; Fishery policy; Fishing capacity; Chính sách nghề cá; Công suất đánh cá; ) |Quản lý nghề cá; Quản lý ngư nghiệp; Đánh bắt cá; Victoria, Lake; | DDC: 639.2 /Price: 16 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |