1703076. LORCHER, SIEGFRIED Zur Quantifizierung der "Sozialen Wohlfahrt" in Japan/ Siegfried Lorcher.- Hamburg: Inst. fur Asienkunde, 1976.- 205 p.; 21 cm. ISBN: 3921469279 (Social indicators; ) |Kinh tế lao động; Japan; | DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
909304. KÜNNETH, THOMAS Eclipse: Kennenlernen - verstehen - effizient nutzen/ Thomas Künneth.- München: Hanser, 2019.- xvi, 302 s.: ill.; 25 cm. ISBN: 9783446454668 (Ngôn ngữ lập trình; ) DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975044. Berufsbildung für Geringqualifizierte: Barrieren und Erträge/ Britta Matthes, Eckart Severing, Regina Flake... ; Hrsg.: Britta Matthes, Eckart Severing.- Bielefeld: W. Bertelsmann Verlag, 2017.- 154 s.: ill.; 24 cm. ISBN: 9783763911905 (Giáo dục nghề; ) [Đức; ] [Vai trò: Flake, Regina; Malin, Lydia; Matthes, Britta; Middendorf, Lena; Severing, Eckart; Severing, Eckart; ] DDC: 370.113 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042270. BAUERNHANSL, THOMAS Energieeffizienz in Deutschland - Eine Metastudie: Analyse und Empfehlungen/ Thomas Bauernhansl.- Berlin: Springer Vieweg, 2014.- 242 s.: ill.; 27 cm. ISBN: 9783642551727 (Công suất; Năng lượng; Tiết kiệm; ) [Đức; ] DDC: 333.790943 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310477. MARƯTINA, T.M Vvedenie v psixofiziologii/ T.M. Marưtina, O.ự. Ermolaev.- M.: Flinta, 2002.- 399s; 20scm. Tóm tắt: Nền tảng sinh lý của các hoạt động tâm lý và hành vi con người. Nhiệm vụ và đối tượng của môn tâm sinh lý học, cơ chế hoạt động tâm lý và biện pháp nghiên cứu tâm sinh lý (Giáo trình; Tâm sinh lí; ) [Vai trò: Ermolaev, O.ự; Marưtina, T.M; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215179. MISHCHENKO, E.F Problemy sovremennoj matematicheskoj fiziki: Sbornik statej/ E.F. Mishchenko, (glav..- M: Nauk, 2000.- 319s.; 22c.- (Trudy MIAN ; T.228) Tóm tắt: Những vấn đề phương hướng phát triển của lý thuyết toán lý, những vấn đề toán học của thuyết lượng tử, vật lý, thống kê, cơ học phi tuyến {Cơ học phi tuyến; Thuyết lượng tử; Toán lí; Vật lí thống kê; } |Cơ học phi tuyến; Thuyết lượng tử; Toán lí; Vật lí thống kê; | [Vai trò: Aseev, S.M.; Bolibruk, A.A.; Volkov, E.A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240090. MISHCHENKO, E.F. Matematicheskaja fizika. Problemy kvantovoj teorii polja: Sbornik statej/ Redkoll.: E.F. Mishchenko (Glav, red.), A.A. Bolibrukh, E.A. Volkov.- M.: Nauka, 1999.- 239tr; 25cm.- (Trudy matem. in-ta, T.226) Tóm tắt: Tập hợp các bài báo khoa học về lĩnh vực vật lí lý thuyết, toán lý như: lý thuyết trường điện từ, hệ thống khả tích toàn phần, mối quan hệ hữu cơ trong lĩnh vực giáp ranh của toán học và vật lý lý thuyết, những vấn đề về lý thuyết trường lượng tử {Hệ thống khả tích; Toán lí; Trường lượng tử; Vật lí lí thuyết; } |Hệ thống khả tích; Toán lí; Trường lượng tử; Vật lí lí thuyết; | [Vai trò: Bolibrukh, A.A.; Volkov, E.A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240172. GRECHENKO, T.N. Psikhofiziologija: Ucheb. dlja stud/ T.N. Grechenko.- M.: Gardariki, 1999.- 358s. : ill.; 20cm. Tóm tắt: Nguyên tắc làm việc và tổ chức của các tế bào thần kinh, cơ cấu trí nhớ, hệ thống trực giác, nhận thức, các loại tâm, sinh lí... {Thần kinh; Trí nhớ; Tâm sinh lí học; Tế bào; } |Thần kinh; Trí nhớ; Tâm sinh lí học; Tế bào; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1266684. MERKUNOVA, N.M. Issledovaniă po istorii fiziki i mexaniki 1991-1992/ N.M. Merkunova (Red-Sostavitel').- M.: Nauka, 1997.- 280tr; 20cm. Tóm tắt: Tập hợp những bài báo về lịch sử vật lí, động lực học, cơ học đại cương từ thế kỉ 17 đến những năm 80 của thế kỉ 20 {Cơ học; Lịch sử; Vật lí; Động lực học; } |Cơ học; Lịch sử; Vật lí; Động lực học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1266745. MERKULOV, N.M. Issledovanie po istorii fiziki i mexaniki 1993-1994/ N.M. Merkulov (Red. i sost.).- M.: Nauka, 1997.- 235tr; 19cm. Tóm tắt: Những công trình nghiên cứu trong hội thảo về lịch sử vật lí, cơ học hiện đại, về cấu trúc chân không, về thuyết tương đối, phương diện nhân văn của nhiệt động lực học... {Công trình nghiên cứu; Cơ học; Lịch sử; Vật lí học; } |Công trình nghiên cứu; Cơ học; Lịch sử; Vật lí học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282490. ROGỐV, I.A. Êlektrofiziheskie metody v xolodil'noj texnike i texnologii/ I.A. Rogốv.- M.: Kolos, 1996.- 323tr; 19cm. Tóm tắt: Cơ sở vật lí của công nghệ điện tử v những phương pháp xử lí đông lạnh thự phẩm với sự dụng của phương pháp vật lí điện tử: Làm lạnh thịt và các sản phẩm thịt. Mô hình quá trình trao đổi nhiệt giữ sản phẩm lạnh. Phương pháp vi sóng trong xử lí thực phẩm {Công nghệ lạnh; Phương pháp vật lí; Thực phẩm; Vật lí điện tử; kĩ thuật lạnh; } |Công nghệ lạnh; Phương pháp vật lí; Thực phẩm; Vật lí điện tử; kĩ thuật lạnh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282423. KRYGANOVSKIJ, G.N. Obwa patofiziologia nervnoj sistemy Rukovodstvo/ G.N. Kryganovskij (Otv. red.).- M.: Medicina, 1996.- 349tr; 20cm. Tóm tắt: Những đặc điểm chung của hệ thống thần kinh. Nguyên nhân xuất hiện những tổn thương của hệ thống thần kinh và phá huỷ hoạt động của hệ thần kinh. Các oại bệnh thần kinh {Bệnh lí học đại cương; Hệ thống thần kinh; } |Bệnh lí học đại cương; Hệ thống thần kinh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337755. BUZIN, K.Z. Fiziologiheskie osnovy prroduktivnosti rastenij i faktory vnewnej sredy/ K.Z. Buzin (Glav. red.).- S-Pb: VIR, 1993.- 177s.; 22sm.- (Sbotnik nauhnyx po prikladnoj botanike, genetike i selekcii. T. 149) Tóm tắt: Những công trình nghiên cứu khoa học về thực vật học ứng dụng. Những kết quả xác định sự sinh sản, giá trị kinh tế và giá trị giống của thực vật trong quan hệ với sự ảnh hưởng sinh thái và tác động căng thẳng của môi trường. Phân tích sự thay đổi sinh lí diễn ra ở thực vật do ảnh hưởng của môi trường sinh thái {Môi trường; Sinh lí học; Sinh sản; Thực vật; Thực vật học; } |Môi trường; Sinh lí học; Sinh sản; Thực vật; Thực vật học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352334. HINZMANN, ROLF DIETER Der Estradiolrezeptor im Ovar des Schweins: Charakterisierung und Quantifizierung in Abhangikeit vom ovariellen zyklus und vom Stadium der prapuberalen Entwicklung/ Rolf Dieter Hinzmann.- Hannover: Universitat Hannover, 1989.- 172tr; 20cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352946. SĂBĂU, LUCIA Educatia fizică la prescolari/ Lucia Săbău.- Bucuresti: Ed. Sport-Turism, 1989.- 185tr; 20cm. Thư mục cuối trang tên sách [Vai trò: Drăgoi, Călin; Săbău, Elisabeta; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352770. ANTIPA, CIPRIAN Fiziologia si fiziopatologia sistemului endocrin/ Ciprian Antipa, Gheorghe Badiu, Marian bistriceanu....- Bucuresti: Ed. Medicală, 1989.- 1279tr; 23cm. Bảng tra ở cuối sách [Vai trò: Badiu, Gheorghe; bistriceanu, Marian; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352787. PACK, MICHAEL Quantifizierung der Synthese und des Abbaus von Protein im Korper der Legehenne: Dissertation/ Michael Pack.- Bonn: Rheinischen Friedrich-Wilhelms-Universitat zu Bonn, 1989.- 97tr : hình vẽ; 20cm. Đầu trang tên sách ghi: Institut fur Pflanzenbau der Rheinischen ... - Thư mục cuối sách /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352788. REITMEIER, WOLFGANG Quantifizierung von setzungsdifferenzen mit hilfe einer stochastischen betrachtungsweise/ Wolfgang Reitmeier.- Munchen: Technischen Universitat Munchen, 1989.- 97tr; 21cm. Thư mục /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1358842. BESTAJOVSKY, JURGEN Bestimmung der Lignifizierung, der verteilung von Lignin, sowie der verdaulichkeit in den Stengeln von Luzerne (Medicago x varia Martyn.) und Rotklee (Trifolium pratense L.) mit Hilfe der quantitativen Bild-analyse und konventionellen Methoden: Inaugural-Dissertation zur Erlangung des Grades Doktor der Landwirtschaft (Dr. agr.)/ Jurgen Bestajovsky.- Bonn: Rheinischen Friedrich-Wilhelms-Universitat, 1988.- 137tr : ảnh, đồ thị; 21cm. Thư mục cuối sách /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362333. PAUW, REINHARD Analyse verchiedener selektionskriterien zur effizienzbewertung bei legehennen: Inaugural-dissertation zur erlangung des doktorgrades der landwirtschaft (Dr. agr.) der Hohen Landwirtschaftlichen Fakultat/ Reinhard Pauw.- Bonn: Rheinischen Friedrich-Wilhelms-Universitat, 1987.- 165tr; 21cm. Thư mục /Nguồn thư mục: [NLV]. |