1488745. NGUYỄN VĂN KHUÊ Bài tập không gian tôpô tuyến tính Banach - Hilbert/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 1996.- 122tr.; 21cm.. Tóm tắt: Lý thuyết về không gian tuyến tính, tôpô, các nguyên lý cơ bản của giải tích hàm, tôpô trên không gian đối ngẫu và tính phản xạ không gian banach, không gian Hilbert {Bài tập; Hilbert; banach; không gian tôpô; tuyến tính; } |Bài tập; Hilbert; banach; không gian tôpô; tuyến tính; | [Vai trò: Lê Mậu Hải; Nguyễn Văn Khuê; ] DDC: 515.73 /Price: 9.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1725958. DA PRATO, GIUSEPPE Second order partial differential equations in Hilbert spaces/ Giuseppe Da Prato, Jerzy Zabczyk.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2002.- xvi, 379 p.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 358-375) and index ISBN: 9780521777292 Tóm tắt: Second order linear parabolic and elliptic equations arise frequently in mathematical physics, biology and finance. Here the authors present a state of the art treatment of the subject from a new perspective. They then go on to discuss how the results in the book can be applied to control theory. This area is developing rapidly and there are numerous notes and references that point the reader to more specialized results not covered in the book. Coverage of some essential background material helps to make the book self contained. (Differential equations, Partial; Hilbert space; Không gian Hilbert; Phương trình vi phân, Phần riêng; ) |Phương trình vi phân; | [Vai trò: Zabczyk, Jerzy; ] DDC: 515.353 /Price: 79.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
952070. NGUYỄN ĐỨC LẠNG Phương pháp xấp xỉ điểm bất động của ánh xạ không giãn và nửa nhóm không giãn trong không gian Hilbert/ Nguyễn Đức Lạng.- Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2018.- 101tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 95-101 ISBN: 9786049156458 Tóm tắt: Giới thiệu về khái niệm ánh xạ không giãn, nửa nhóm ánh xạ không giãn và một số phương pháp lặp tìm điểm bất động của ánh xạ này. Trình bày phương pháp xấp xỉ tìm điểm bất động của ánh xạ không giãn và nửa nhóm không giãn (Không gian Hilbert; Lí thuyết xấp xỉ; Toán giải tích; Ánh xạ; ) {Điểm bất động; } |Điểm bất động; | DDC: 515.733 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323806. NGUYỄN VĂN KHUÊ Không gian tuyến tính Tô pô Banach - Hilbert. T.4: Giải tích IV/ Nguyễn Văn Khuê (chủ biên), Lê Mậu Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 1995.- 190tr; 21cm. Tóm tắt: Những khái niệm, định nghĩa, định lý, nguyên lý cơ bản về không gian tuyến tính Tôpô, không gian Banach, không gian Hilbert {Toán; giải tích; không gian Hahn Banach; không gian Hilbert; không gian tuyến tính tôpô; } |Toán; giải tích; không gian Hahn Banach; không gian Hilbert; không gian tuyến tính tôpô; | [Vai trò: Lê Mậu Hải; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372416. Analyse Hilbertienne/ L. Schwartz.- Paris: Hermann, 1979.- 297tr; 19cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395934. A hilbert space problem book/ P.R. Halmos.- New York: Springer, 1967.- 365tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |