1608340. PHAN HỮU TRINH Tài liệu huấn luyện kĩ thuật viên ngành trồng trọt. T.2: Cây hoa màu xuất khẩu.- Tp.HCM: Nông nghiệp, 1986.- 110 tr.: Hình vẽ; 21 cm.. (Canh tác hoa màu; ) |Huấn luyện; Tài liệu; Trồng trọt; | [Vai trò: Trần Thị Mai; Vũ Đình Thắng; ] DDC: 633 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1647346. TRẦN THẾ THÔNG Tài liệu huấn luyện kĩ thuật viên ngành chăn nuôi: Heo, trâu, bò/ Trần Thế Thông, Nguyễn Văn Bảy, Trần Nhơn.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1985; 193tr.. (animal industry; husbandry; ) |Chăn nuôi gia súc; | [Vai trò: Nguyễn Văn Bảy; Trần Nhơn; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676182. DƯƠNG HỒNG HIÊN Tài liệu huấn luyện kĩ thuật viên nông nghiệp ngành trồng trọt trong HTX và TĐSX nông nghiệp: T1: Cây lúa/ Dương Hồng Hiên.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1985; 125tr.. (rice; ) |Cây lúa; Kĩ thuật canh tác; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680605. Huấn luyện kĩ thuật bộ binh: súng đại liên, K53, K57, PKMS, K67: T4.- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 1980; 253tr.. (military art and science; ) |Giáo dục quốc phòng; Khoa học quân sự; | DDC: 355.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682277. Huấn luyện kĩ thuật bộ binh: T2: Súng trung liên RPK và RPD.- 1st.- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 1980; 156tr.. (military art and science; ) |Kĩ thuật quân sự; | DDC: 355.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681694. Huấn luyện kĩ thuật bộ binh; T4: Súng đại liên K53, K57, PKMS, K67.- 1st.- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 1980; 253tr.. (military art and science; ) |Kĩ thuật quân sự; | DDC: 355.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681987. Huấn luyện kĩ thuật bộ binh: T5: Lựu đạn, công sự, mìn.- 1st.- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 1979; 75tr.. (military art and science; ) |Kĩ thuật quân sự; | DDC: 355.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682657. BỘ Y TẾ Lí liệu pháp; T1: Tài liệu huấn luyện kĩ thuật viên/ Bộ Y tế.- Hà Nội: Y học, 1979; 183tr.. (physical fitness; therapeutics; ) |Vật lí trị liệu; | DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682740. BỘ Y TẾ Lí liệu pháp; T2: Tài liệu huấn luyện kĩ thuật viên/ Bộ Y tế.- Hà Nội: Y học, 1979; 131tr.. (physical fitness; therapeutics; ) |Vật lí trị liệu; | DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1389370. Cây khoai lang: Tài liệu huấn luyện kĩ thuật nông nghiệp.- H.: Hội phổ biến khoa học kỹ thuật Hà Nội, 1966.- 16tr; 19cm. Tóm tắt: Tài liệu huấn luyện khoa học kĩ thuật về cây khoai lang, tầm quan trọng của nó trong nền kinh tế quốc dân, đặc tính của cây khoai lang {Cây có củ; khoai lang; } |Cây có củ; khoai lang; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |