1457164. LÊ DU PHONG Chính sách phát triển nông nghiệp, nông thôn, nông dân của Hungary trong quá trình chuyển đổi kinh tế và vận dụng cho Việt Nam/ Lê Du Phong chủ biên.- H.: Chính trị quốc gia, 2009.- 158tr; 21cm. Thư mục: tr.157 Tóm tắt: Giới thiệu chính sách Hungary đối với nông nghiệp, nông thôn, nông dân trong quá trình chuyển đổi kinh tế và những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Thực trạng tác động của các chính sách của Đảng và nhà nước đối với nông nghiệp, nông thôn, nông dân Việt Nam hiện nay và vận dụng kinh nghiệm của Hungary trong việc hoàn thiện các chính sách đối với nông nghiệp, nông thôn, nông dân trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam (Kinh tế; Nông dân; Nông nghiệp; Nông thôn; Phát triển; ) [Hungary; Việt Nam; ] DDC: 338.1 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1440419. LÊ DU PHONG Xây dựng nền kinh tế thị trường - Kinh nghiệm của Hungary và bài học vận dụng cho Việt Nam/ Lê Du Phong, Trịnh Mai Vân, Hồ Thị Hải Yến đồng chủ biên.- H.: Chính trị Quốc gia, 2012.- 243tr: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 235-239 Tóm tắt: Khái quát quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta và vận dụng kinh nghiệm xây dựng nền kinh tế thị trường thành công của Hungary của Việt Nam (Kinh nghiệm; Kinh tế thị trường; Phát triển; Xây dựng; ) [Hungari; Việt Nam; ] [Vai trò: Hồ Thị Hải Yến; Trịnh Mai Vân; ] DDC: 338.9 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1121934. GÉZA, CSÁTH Csáth Géza - nhà văn tâm linh kỳ lạ nhất của Hungary: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hồng Nhung dịch.- H.: Thanh niên, 2009.- 182tr.: hình vẽ; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Hungary; ] [Vai trò: Nguyễn Hồng Nhung; ] DDC: 894 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1150933. Chàng chăn cừu của vua Machat: Những truyện cổ Hungary hay nhất/ Nguyễn Hồng Nhung dịch.- H.: Văn học, 2008.- 134tr.: tranh vẽ; 18cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Hung (Văn học dân gian; ) [Hungari; ] [Vai trò: Nguyễn Hồng Nhung; ] DDC: 398.209439 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1726853. Materials science, testing and informatics II: Proceedings of the 4th Hungarian Conference on Materials Science, Testing and Informatics, Balatonfüred, Hungary, October 12-14 2003/ Edited by J. Gyulai.- 1st.- Enfield, NH: Trans Tech Publications, 2005.- xv, 500 p. : ill.; 25cm.- (Materials science forum, 0255-5476 ; v. 473-474) ISBN: 0878499571 (materials science; materials; ) |Vật liệu học; congresses; testing; congresses; | DDC: 620.11 /Price: 211.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704668. EIFAC FAO fisheries report; N.625: Report of the twenty-first session of the EIFAC, Budapest, Hungary, 1-7 June 2000/ EIFAC, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 33p.. ISBN: 9251044848 (fisheries; ) |Bảo vệ nguồn lợi thủy sản; Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên; Quản lí ngư nghiệp; Starưiknigi; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704652. EIFAC FAO fisheries report; N.625 sup: Report of the symposium on fisheries and society social, economic and cultural perspectives of Inland fisheries, Budapest, Hungary, 1-3 June 2000/ EIFAC, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 46p.. ISBN: 9251044856 (fisheries; ) |Quản lí ngư nghiệp; Starưiknigi; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722502. Fish and crustacean nutrition methodology and research for semi-intersive pond-based farming systems: (Proceedings of EIFAC workshop, 3-5 April 1996, Szarvas, hungary). Volume 23/ Editors IstVán Csengeri...[et al.].- Hungary: HAKI, 2000.- 211 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9637120181 Tóm tắt: The report provides a presentation of fish and crustacean nutrition methodology and research for semi-intersive pond-based farming systems (Fish culture; ) |Nuôi cá; Quản lý nghề cá; | [Vai trò: Csengeri, IstVán; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686328. PHAN ĐĂNG TRIỀU Theo dõi thời gian tồn trữ và tỉ lệ thụ thai của tinh dịch heo trong môi trường Hungary I tại trại giống gia súc gia - cầm tỉnh Sóc Trăng: Luận văn tốt nghiệp Đại học nông nghiệp ngành CNTY Khóa 19/ Phan Đăng Triều.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ, khoa Nông nghiệp, 1997; 29tr.. (swines - breeding; ) |Lớp CNTY K19; Nuôi heo - Công tác giống; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680445. NGUYỄN THỊ THƯƠNG Cải tiến biện pháp kĩ thuật sản xuất giống cá chép và so sánh đặc điểm của cá chép từ ba dòng khác nhau: Dòng cá Hungary, địa phương và dòng cá chép phía Bắc/ Nguyễn Thị Thương.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Thủy sản, 1996; 46tr.. (fish-culture - vietnam; fishes - breeding; freshwater fishes; ) |Cá chép; Lớp Thủy sản K18; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683819. D GALE JOHNSON FAO economic and social development paper N141: Economies in transition: Hungary and Poland/ D Gale Johnson, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 83p.. ISBN: 9251039585 (economics; ) |Ba Lan; Hungary; Kinh tế Đông Âu; Phát triển kinh tế; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675817. JAMOS JUHASZ Central and Eastern Europe agriculture in transition N.4: Reorienting the cooperative structure in selected Eastern European countries: case-study on Hungary/ Jamos Juhasz.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 57p.. ISBN: 9251034338 (agriculture and state; ) |Hungary; Đông Âu; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722558. COCHE, ANDRE Selected aspects of warmwater fish culture: A compilation based on lectures presented at a series of FAO/AGFUND international training courses in Aquaculture hosted by Hungary in 1987 and 1988/ Andre Coche, David Edwards.- Rome: FAO, 1989.- 181 p.; 27 cm. Tóm tắt: This book includes many parts: fish culture research institute Szarvas, Hungary; warwater fish hatchery Szazhalombatta, Hungary; Miscellaneous institutions and international personnel Hungary. (Fish culture; ) |Nuôi cá; | [Vai trò: Edwards, David; ] DDC: 639.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677897. Hungary ngày nay.- Hà Nội: Sự thật, 1985; 115tr.. Tài liệu được xuất bản nhân dịp Quốc khánh CHXHCN Hungary (hungary - social problems; ) |Hungary; | DDC: R2.6(5H) /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647281. NGUYỄN HUY Nông nghiệp Hungary từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn XHCN/ Nguyễn Huy.- Hà Nội: KHXH, 1978; 383tr.. (hungary - economic conditions - 1945 - 1990; hungary - economic policy - 1945 - 1990; ) |Hungary; | DDC: 330.9439 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704438. HARASZTI, MIKLOS A worker in a worker's state: Piece-rates in Hungary/ Miklos Haraszti.- New York: Penguin Books, 1977.- 175 p.; 19 cm. (Factory system; Metal-workers; Piecework; ) |Vấn đề lương bổng; Hungary; | DDC: 331.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682047. JÁNOS, LACKFI Người Hungary họ là ai?: Sách dẫn đường cho người nước ngoài và người trong nước/ Lackfi János ; Szathmáry István minh họa ; Giáp Văn Chung dịch.- H.: Hội Nhà văn, 2018.- 186tr.; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Hung: Milyenek a magyarok? Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện muôn sắc thái về diện mạo tích cực lẫn tiêu cực của những người Hungary: người ít nói, cao bồi cô đơn, kẻ ba hoa, ngông nghênh, nóng nảy trong quán rượu, người khảng khái, kẻ ranh ma. Khám phá tính cách đặc trưng để biết thêm về những thành tựu, về tâm hồn, lối sống, cách làm việc, những tập tục lâu đời, những chuyện bình thường và khác thường của người Hung từ xưa tới nay |Hungary; Phong tục; Văn hóa; Đời sống xã hội; | /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1514986. LÊ DU PHONG Phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực khoa học công nghệ: kinh nghiệm Hungary và vận dụng vào Việt Nam/ Lê Du Phong chủ biên.- H.: Lý luận chính trị, 2006.- 227tr; 21cm. Tóm tắt: Sách chủ yếu đề cập đến doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực khoa học công nghệ những vấn đề lý luận, thực tiễn; các doanh nghiệp ở Hungary và những bài học đối với Việt Nam {Doanh nghiệp; Kinh tế; } |Doanh nghiệp; Kinh tế; | DDC: 338.6 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1497488. FELKER, GREG The pharmaceutical industry in India and Hungary: policies, institutions, and technological development/ Greg Felker, Shekhar Chaudhuri, Katalin Gy诲gy with Melvin Goldman.- Washington, D.C: World Bank, 1997.- v, 46p: ill; 28cm.- (World Bank technical paper) Includes bibliographical references ISBN: 0821340719 (Công nghiệp dược phẩm; Dược phẩm; Pharmaceutical industry; ) [Ấn độ; Hungari; ] [Vai trò: Chaudhuri, Shekhar; Gy诲gy, Katalin; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1590988. Bảy xu: Tập truyện ngỳn Hungary.- Mũi Cà mau: NXB Mũi cà mau, 1987.- 213tr; 19cm. {văn học Hungary; } |văn học Hungary; | [Vai trò: Lê Xuân Giang; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |