1653956. IARC IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans; Vol.44: Alcohol drinking/ IARC, OMS, WHO.- 1st.- Genève: OMS, 1988; 416p.. IARC: International Agency for Research on Cancer ISBN: 9283212444 Tóm tắt: This book is to publish in the form of monographs critical reviews of data on carcinogenecity for chemicals and complex mixtures. The term "carcinogenic risk" is taken to mean the probability that exposure to an agent will lead to cancer in humans (cancer - pathogenesis; carcinogenesis; carcinogens; ) |Nghiện rượu; Ung thư; | [Vai trò: OMS; WHO; ] DDC: 616.994071 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728544. Biotechnology in international agricultural research: Proceedings of the Inter-Center Seminar on International Agricultural Research Centers (IARCs) and Biotechnology, 23-27 April 1984.- Manila, Philippines: International Rice Research Institute, 1985.- 435 p.: ill.; 23 cm. (Agricultural; Agriculture; Biotechnology; Nông nghiệp; ) |Trồng trọt và thu hoạch; Congresses; Research; International cooperation; Congresses; Research; International cooperation; Congresses; | DDC: 631.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1042890. MARQUEZ, GABRIEL GARCIA El otoño del patriarca: Premio Nobel de literatura/ Gabriel Garcia Marquez.- Bogotá: Literatura Random House, 2014.- 291 p.; 24 cm. ISBN: 9789588894140 (Văn học hiện đại; ) [Côlômbia; ] DDC: 863.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041974. GARCÍA MÁRQUEZ, GABRIEL The Autumn of the Patriarch/ Gabriel García Márquez ; Transl.: Gregory Rabassa.- London: Penguin Books, 2014.- 229 p.; 19 cm. First published in Spain as: El Otono del Patriarca ISBN: 9780241968635 (Văn học hiện đại; ) [Côlômbia; ] [Vai trò: Rabassa, Gregory; ] DDC: 863.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071997. BEREST, ANNE Les patriarches: Roman/ Anne Berest.- Paris: Bernard Grasset, 2012.- 315 p.; 21 cm. ISBN: 9782246800842 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071789. DURAND-RUEL SNOLLAERTS, CLAIRE Pissarro: Patriarche des impressionnistes/ Claire Durand-Ruel Snollaerts.- Paris: Gallimard, 2012.- 127 p.: ill.; 17 cm.- (Découvertes Gallimard/RMN-Grand palais) Bibliogr.: p. 120-121. - Ind.: p. 124-126 ISBN: 9782070449705 (Phê bình hội hoạ; Tranh vẽ; ) [Pháp; ] DDC: 759.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1103727. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.92: Some non-heterocyclic polycyclic aromatic hydrocarbons and some related exposures.- Geneva: WHO, 2010.- viii, 853 p.: tab.; 24 cm. At head of title: World health organization. International agency for research on cancer Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 9789283212928 Tóm tắt: Nghiên cứu về các chất gây ung thư. Nguyên nhân gây ung thư. Những độc tố gây ung thư của Hydrocacbon thơm đa vòng và những độc tố từ ô nhiễm môi trường (Benzen; Ung thư; Ô nhiễm môi trường; Độc tố; ) DDC: 616.99 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106204. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.94: Ingested nitrate and nitrite, and cyanobacterial peptide toxins.- Lyon: WHO, 2010.- vii, 450p.: fig., tab.; 24 cm. Head of the title: World Health Organization. International Agency for Research on Cancer Includes bibliographical references and index ISBN: 9789283212942 (Thức ăn; Ung thư; Độc tố; ) DDC: 616.99 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1103728. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.95: Household use of solid fuels and high-temperature frying.- Lyon: WHO, 2010.- vii, 430 p.: ill.; 24 cm. At head of title: World health organization. International agency for research on cancer Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 9789283212959 Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích, đánh giá về mức độ độc hại và ô nhiễm môi trường trong nhà đối với các hộ gia đình sử dụng nhiên liệu lỏng độc hại khai thác dưới lòng đất. Nghiên cứu về mức độ rủi ro ung thư đối với sức khỏe của con người khi sử dụng các loại nhiên liệu này vào việc đun nấu sinh hoạt (Nhiên liệu; Nấu ăn; Ung thư; Ô nhiễm môi trường; Độc tố; ) DDC: 616.99 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106205. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.96: Alcohol consumption and Ethyl carbamate.- Lyon: WHO, 2010.- ix, 1424p.: tab.; 24 cm. Head of the title: World Health Organization. International Agency for Research on Cancer Includes bibliographical references and index ISBN: 9789283212966 (Rượu; Sức khoẻ; Độc tố; ) DDC: 616.86 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106206. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.98: Painting, firefighting, and shiftwork.- Lyon: WHO, 2010.- viii, 804p.: tab., phot.; 24 cm. Head of the title: World Health Organization. International Agency for Research on Cancer Includes bibliographical references and index ISBN: 9789283212980 (Hoả hoạn; Nghề nghiệp; Vẽ; Độc tố; ) DDC: 615.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106207. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.99: Some aromatic amines, organic dyes, and related exposures.- Lyon: WHO, 2010.- viii, 692p.: tab.; 24 cm. Head of the title: World Health Organization. International Agency for Research on Cancer Includes bibliographical references and index ISBN: 9789283212997 (Hoá chất; Tóc; Độc tố; ) DDC: 615.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154780. CHONG, KELLY H. Deliverance and submission: Evangelical women and the negotiation of patriarchy in South Korea/ Kelly H. Chong.- Cambridge (Massachusetts): Harvard University Asia Center, 2008.- xiv, 272 p.; 23 cm.- (Harvard East Asian monographs) Bibliogr.: p. 239-256. - Ind.: 257-270 ISBN: 9780674031074 Tóm tắt: Nghiên cứu về những người theo Đạo Tin lành ở Hàn Quốc. Sự chuyển đổi tôn giáo của những người phụ nữ. Sự mâu thuẫn về giới tính và các quan hệ gia đình. Đời sống tôn giáo của những người phụ nữ trung niên. Tôn giáo và xã hội ở Hàn Quốc (Phụ nữ; Xã hội; Đạo Tin lành; Đời sống; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 275.195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1162935. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.90: Human papillomaviruses.- Lyon: WHO, 2007.- viii, 670 p.; 26 cm. Head of the book: World health organization. International agency for research on cancer Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 9789283212904 Tóm tắt: Nghiên cứu virut u nhú ở người (HPV): Sự phát triển cấu trúc và sinh học phân tử của HPV. Sự phản ứng huyết thanh, phương pháp phát hiện bệnh. Vạn vật học và dịch tễ học của nhiễm bệnh HPV... Liệu pháp điều trị và vacxin phòng ngừa. Nghiên cứu bệnh ung thư ở người và HPV ở động vật. Kỹ thuật phân tử của HPV sinh ra chất gây ung thư. (Chất gây ung thư; Người; Ung thư; Virut papilloma; ) DDC: 616.99 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163381. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.91: Combined estrogen-progestogen contraceptives and combines estrogen-progestogen menopausal therapy.- Lyon: WHO, 2007.- ix, 528: fig., tab.; 24 cm. Head of the title: World Health Organization. International Agency for Research on Cancer Bibliogr. in the book . - Ann.: p. 373-489. - Index.: p. 495-528 ISBN: 9789283212911 (Mãn kinh; Tránh thai; Điều trị; ) DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1199556. IARC monographs on the evaluation of carcinogenic risks to humans. Vol.88: Formaldehyde, 2-butoxyethanol and 1-tert-butoxypropan-2-ol.- Lyon: WHO, 2006.- v, 478 p.; 26 cm. Head of the book: World health organization. International agency for research on cancer Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 9283212886 Tóm tắt: Nghiên cứu cấu trúc hoá học, các đặc điểm vật lý và phân tích độc hại của các chất gây ung thư đối với sức khoẻ con người như: Focmanđehyt, 2-Butoxyethanol, và 1-tert-Butoxypropan-2-ol. (Chất gây ung thư; Focmanđehyt; Người; Rủi ro; Ung thư; ) {1-tert-Butoxypropan-2-ol; 2-Butoxyethanol; } |1-tert-Butoxypropan-2-ol; 2-Butoxyethanol; | DDC: 616.99 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1206140. IARC handbooks of cancer prevention. Vol.10: Cervix cancer screening.- Lyon: IARC, 2005.- IX, 302p.: Pic.; 25cm. Bibliogr. p. 243-291 ISBN: 9283230102 Tóm tắt: Đưa ra các số liệu thống kê về tỉ lệ bệnh nhân mắc ung thư & tử vong vì căn bệnh này trên toàn thế giới. Nghiên cứu bệnh lý, chẩn đoán & điều trị ung thư cổ tử cung. Kiểm tra, thử nghiệm bằng phương pháp chiếu, chụp & hiệu quả của phương pháp này (Bệnh lí; Chẩn đoán; Ung thư; Điều trị; ) {Cổ tử cung; } |Cổ tử cung; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1246475. IARC handbooks of cancer prevention. Vol.9: Cruciferous vegetables, isothiocyanates and indoles.- Lyon: IARC, 2004.- XI, 262p.: Pic.; 25cm. Bibliogr. p. 251 ISBN: 9283230094 Tóm tắt: Phân loại của tổ chức y tế thế giới về các loại rau, củ, quả dựa trên đặc điểm sinh học & cấu trúc của chúng nhằm phòng chống căn bệnh ung thư. Nghiên cứu các chất Glucosinolates, Isothiocyanates & Indoles có trong rau đối với sức khoẻ con người. Sự trao đổi chất, động lực & sự đột biến di truyền (Chất độc; Phòng bệnh chữa bệnh; Rau; Ung thư; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241596. IARC monographs on the evaluation od carcinogenic risks to humans. Vol.83: Tobacco smoke and involuntary smoking.- Lyon: WHO, 2004.- XIV, 1452tr.; 26cm.- (Thư mục trong chính văn) ISBN: 9283212835 Tóm tắt: Đưa ra các số liệu về sản xuất thuốc lá tình hình và nguy cơ gây ung thư ở người của thuốc lá. Nghiên cứu những ảnh hưởng của thuốc lá đối với sức khoẻ, tuổi thọ của người. Nghiên cứu thí nghiệm các chất gây ung thư trên chuột, mèo, thỏ, chó. Các dữ liệu đánh giá về các chất gây ung thư (Nguy cơ; Thuốc lá; Ung thư; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241608. IARC monographs on the evaluation od carcinogenic risks to humans. Vol.84: Some drinking - water disinfectants and contaminants, including arsenic.- Lyon: WHO, 2004.- V, 512p.; 26cm. Head of the book: World health organization. International agency for research on cancer Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 9283212843 Tóm tắt: Cung cấp các số liệu thống kê của tổ chức quốc tế về nguy cơ gây ung thư ở người dựa trên nghiên cứu những ảnh hưởng các thành phần hoá học, vật lí có trong nước nhiễm thạch tín ở các quốc gia trên thế giới (Phòng bệnh; Số liệu thống kê; Ung thư; ) [Điều trị; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |