973629. BUCK, CAROL J. 2017 ICD-10-CM: Includes netter's anatomy art/ Carol J. Buck.- Standard ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- lxiv, NAP-32, 1518 p.: ill.; 28 cm. Ind. in the text ISBN: 9780323431194 (Bệnh học; Phân loại; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061350. GREBNER, LEAH A. Medical coding: Understanding ICD-10-CM and ICD-10-PCS/ Leah A. Grebner, Angela Suarez.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxvii, 618 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 605-618 ISBN: 9780073402215 (Bệnh; Phân loại; Y học; ) {ICD-10-CM; ICD-10-PCS; } |ICD-10-CM; ICD-10-PCS; | [Vai trò: Suarez, Angela; ] DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1704223. BỘ Y TẾ Bảng phân loại quốc tế bệnh tật Việt - Anh: ICD-10/ Bộ Y tế.- 10th.- Hà Nội: Y Học, 2000; 945tr. (nosology; ) |Phân loại bệnh học; | DDC: 616.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652010. OMS The ICD-10: Classification of mental and behavioral disorders - diagnostic criteria for research/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1993; 248p.. ISBN: 9241544554 (mental disorders; ) |Bệnh tâm thần; | DDC: 616.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
974382. BUCK, CAROL J. 2017 ICD-10-CM for hospitals: Includes netter's anatomy art/ Carol J. Buck.- Professional ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- lxiv, 1639: ill.; 28 cm. Ind.: p. 81-632 ISBN: 9780323431217 (Bệnh; Mã hoá; Phân loại; Y học; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973634. LOVAASEN, KARLA R. ICD-10-CM/PCS coding: Theory and practice/ Karla R. Lovaasen.- 2017 ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- xv, 695 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 678-695 ISBN: 9780323478052 (Bệnh học; Phân loại; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997011. BUCK, CAROL J. 2016 ICD-10-CM/ Carol J. Buck.- Standard ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- 1573 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9781455774968 (Bệnh; Phân loại; Y học; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997649. BUCK, CAROL J. 2016 ICD-10-CM for hospitals/ Carol J. Buck.- Missouri: Elsevier Saunders, 2016.- xvi, 1702 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 81-453, 695-738 ISBN: 9780323279758 (Bệnh học lâm sàng; Phân loại; Quốc tế; Thống kê; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997645. BUCK, CAROL J. 2016 ICD-10-CM for physicians/ Carol J. Buck.- Professional ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xvi, 1605 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780323279765 (Bệnh; Phân loại; Y học; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
980291. LOVAASEN, KARLA R. ICD-10-CM/PCS coding: Theory and practice/ Karla R. Lovaasen.- Missouri: Elsevier, 2016.- xv, 755 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 736-755 ISBN: 9780323389938 (Bệnh; Phân loại; Y học; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019648. BUCK, CAROL J. 2014 ICD-10-PCS draft/ Carol J. Buck.- Missouri: Elsevier, 2015.- ix, 861 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 669-775. - App.: p. 777-861 ISBN: 9780323352550 (Bệnh; Phân loại; Y học; ) DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072169. The WHO application of ICD-10 to deaths during pregnancy, childbirth and the puerperium.- Geneva: World Health Organization, 2012.- vii, 68 p.: tab.; 30 cm. Bibliogr.: p. 22. - Ann.: p. 24-66 ISBN: 9789241548458 (Mẹ; Sinh đẻ; Thai sản; Tử vong; ) DDC: 618.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1315119. LÊ NGỌC TRỌNG Bảng phân loại quốc tế bệnh tật Việt - Anh lần thứ 10: ICD-10/ B.s: Lê Ngọc Trọng (Ch.b), Trần Thu Thuỷ.- H.: Y học, 2001.- 945tr; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Chính văn tên sách bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh Tóm tắt: Gồm 21 chương bệnh và được phân loại theo: Chương bệnh, nhóm bệnh, bệnh và bệnh chi tiết, bằng tiếng Việt và tiếng Anh {Bảng phân loại quốc tế; Bệnh tật; ICD-10; Y học; } |Bảng phân loại quốc tế; Bệnh tật; ICD-10; Y học; | [Vai trò: Trần Thu Thuỷ; ] /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1204396. LÊ NGỌC TRỌNG Bảng phân loại quốc tế bệnh Việt-Anh lần thứ 10: ICD-10/ B.s.: Lê Ngọc Trọng (Ch.b.), Trần Thu Thuỷ.- H.: Y học, 2000.- 945tr; 29cm. Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt, Anh Tóm tắt: Gồm 21 chương bệnh và được phân loại theo: Chương bệnh, nhóm bệnh, bệnh và bệnh chi tiết, bằng tiếng Việt và tiếng Anh {Bảng phân loại quốc tế; Bệnh tật; ICD-10; Y học; } |Bảng phân loại quốc tế; Bệnh tật; ICD-10; Y học; | [Vai trò: Trần Thu Thuỷ; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336943. CIM-10/ICD-10 Classification internationale des troubles mentaux et des troubles du comportement: Descriptions cliniques et directives pour le diagnostic.- Genève: Organisation Mondiale de la Santé, 1993.- 305tr; 24cm. Bảng tra /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336145. ICD-10 International classification of diseases and related helth problems. Vol: 2.- 10th revision.- Geneva: World Health Organization, 1993.- 160tr; 24cm. Bảng tra /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336970. ICD-10 The ICD-10 classification of mental and behavioural disorders: Diagnostic criteria for research.- Geneva: World Health Organization, 1993.- 248tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1341093. ICD-10 the ICD-10 classification of mental and behavioural disorders: Clinical descriptions and diagnostic guidelines.- Geneva: World Health Organization, 1992.- 362tr; 24cm. Bảng tra /Nguồn thư mục: [NLV]. |