1670165. Curbing corruption in tsunami relief operations: Proceeding so the Jakarta Expert Meeting oorganized by the ADB/OECD Anti-Corruption Initiative for Asia and the Pacific and Transparency International, and hosted by the Government of Indonesia, Jakarta, Indonesia, 7-8 April 2005.- Manila, Philippines: Asian Development Bank, 2005.- 126 p.; 23 cm. Asian Development Bank ISBN: 9789715615945 Tóm tắt: Contents: Country ownership and participatory decision - Making as means to enhance transparency - The case of the kutch earthquake reconstruction; Improving the transparency of aid flows - The implementation of good governance for the rehabilitation and reconstruction of Aceh and Nias. (Indian Ocean Tsunami, 2004; Sóng thần Ấn Độ Dương năm 2004; ) |Chống tham nhũng; Sóng thần Ấn Độ Dương; Congresses; Hội nghị; | DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660357. Regional workshop on preparedness and response to aquatic animal health emergencies in Asia, 21-23 September 2004, Jakarta, Indonesia/ Edited by Rohana P. Subasinghe and J. Richard Arthur.- Rome: FAO, 2005.- 177 p.; 27cm.- (FAO fisheries proceedings; No.4) ISBN: 9251053952 Tóm tắt: The Workshop focused on emergency planning and responses to serious outbreaks of aquatic animal diseases in Asia. These proceedings include all the papers presented, group reports and resulting recommendations. The workshop was organized jointly by FAO, the Network of Aquaculture Centres in Asia-Pacific and the WorldFish Center and was hosted by the Government of Indonesia, Ministry of Marine Affairs and Fisheries. The material covers a wide range of topics, from a review of the history, current status and socio-economic impacts of transboundary aquatic animal diseases in Asia to analyses of regional needs in areas such as contingency planning, legislation and capacity building. (Fish-culture; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712529. SETHURAMAN, S. V. Jakarta/ S. V. Sethuraman.- Geneva: International Labour Office, 1976.- 154 p.; 24cm. (Jakarta (indonesia); Labor supply; ) |Kinh tế lao động; Economic conditions; Indonesia; Jakarta; | DDC: 331.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722633. NISHIHARA, MASASHI The Japanese and Sukarno’s Indonesia: Tokyo-Jakarta relations, 1951-1966/ Masashi Nishihara.- Honolulu: University Press of Hawaii, 1976.- xvii, 244 p.; 23 cm. (Indonesia; Japan; Japan; ) |Quan hệ kinh tế Nhật - Indonesia; Quan hệ quốc tế; Foreign relations; Foreign economic relations; Foreign relations; Japan; Indonesia; Indonesia; | DDC: 327.520598 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671178. Công cụ lồng ghép thông tin rủi ro vào quyết định đầu tư: Báo cáo thí điểm: Jakarta và Cần Thơ/ Ngân hàng thế giới.- Washington DC: The World bank, 2013.- 58tr.; 24cm. Tóm tắt: Tăng cường khả năng ứng phó của các thành phố trước thảm họa và tác động của biến đổi khí hậu thông qua phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro trong qui trình ra quyết định về đầu tư công... |Báo cáo; Đô thị an toàn; Đầu tư; | [Vai trò: Ngân hàng thế giới; ] /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1671180. Tools for building urban resilience: Integrating risk information into investment decisions: Pilot cities report - Jakarta and Can Tho/ The World bank.- Washington DC: The World bank, 2013.- 58p.; 24cm. Tóm tắt: Increase the resilience of cities to disasters and climate change impacts by using a risk-based approach in public investment decision-making process |Building urban resilience; Investment; Đô thị an toàn; Đầu tư; | [Vai trò: The World bank; ] /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1020103. MERRILLEES, SCOTT Jakarta: Portraits of a capital, 1950-1980/ Scott Merrillees.- Jakarta: Equinox Publishing, 2015.- 159 p.: phot.; 27x29 cm. Ind.: p. 151-153. - Bibliogr.: p. 154-156 ISBN: 9786028397308 (1950-1980; Bưu thiếp; Lịch sử; ) [Giacácta; Inđônêxia; ] DDC: 959.803 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048162. Golf & spa in Jakarta.- Jakarta: Jakarta City Government Tourism & Culture Office, 2013.- 33 p.: phot., m.; 21 cm. (Du lịch; Sân gôn; ) [Inđônêxia; ] {Spa; } |Spa; | DDC: 915.9804 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060904. Heritage & culture Jakarta: Dynamic fusion of East and West, past and present.- Jakarta: Jakarta City Government Tourism & Culture Office, 2013.- 40 p.: phot., m.; 21 cm. (Di sản văn hoá; Lịch sử; ) [Inđônêxia; ] DDC: 959.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060905. Leisure in Jakarta let'scapade!!.- Jakarta: Jakarta City Government Tourism & Culture Office, 2013.- 40 p.: phot., m.; 22 cm. (Du lịch; ) [Inđônêxia; ] DDC: 915.9804 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164552. HEUKEN, A. Historical sites of Jakarta/ A. Heuken.- Jakarta: Cipta Loka Caraka, 2007.- 384 p.: phot.; 28 cm. (Lịch sử; ) [Inđônêxia; Jakata; ] DDC: 959.82 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194582. The Jakarta 12 Asia-Europe agendas for sustainable development: Summary of proceedings Asia-Europe Environment Forum conference "1/3 of our planet: What can Asia and Europe do for sustainable development?" Jakarta, Indonesia, 23-25 November 2005/ Ed.: Bertrand Fort, Sol Iglesias.- Singapore,...: UNEP, 2006.- iii, 136 p.; 21 cm. ISBN: 9810557256 Tóm tắt: Gồm các nghiên cứu về quản lý tài nguyên thiên nhiên. Thực hiện chiến lựơc quốc gia cho phát triển bền vững. Bảo vệ môi trường ở Trung Âu và Đông Bắc Á. Phương pháp cộng tác giáo dục đối với phát triển bền vững. Thúc đẩy phát triển bền vững và quan tâm đến sự thay đổi khí hậu. Đầu tư cho sự bảo tồn môi trường. Tiếp cận thông tin môi trường ở châu Á. Vai trò của nâng cao quản lý rừng nhiệt đới trong việc làm giảm thay đổi khí hậu và phát triển bền vững. (Chính sách; Môi trường; Phát triển bền vững; ) [Châu Á; Châu Âu; ] [Vai trò: Fort, Bertrand; Iglesias, Sol; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275340. GOODWILL, JAMES Professional Jakarta Struts/ James Goodwill, Richard Hightower.- Indianapolis: Wiley, 2004.- xx, 429 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 0764544373 Tóm tắt: Giới thiệu về dự án Jakarta Struts là bộ khung mã nguồn mở và các thành phần hỗ trợ của nó. Tổng quan về Java Servlet và Javaerver Pages Architecture. Hướng dẫn các kỹ năng sử dụng Struts để phát triển các ứng dụng Web trên ngôn ngữ Java. (Ngôn ngữ Java; Trang Web; Ứng dụng; ) {Mã nguồn mở Struts; } |Mã nguồn mở Struts; | [Vai trò: Hightower, Richard; ] DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323693. PRINZ, THOMAS Abschied von Jakarta: Roman/ Thomas Prinz.- Köln: Dittrich, 2001.- 226 s.; 21 cm. ISBN: 9783920862341 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 833 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215747. PRAMOEDYA ANANTA TOER Tales from Djakarta: Caricatures of circumstances and their human beings/ Pramoedya Ananta Toer ; Nusantara Translation Group.- Jakarta: Equinox Publishing, 2000.- xviii, 266 p.: pic.; 21 cm.- (The Pramoedya signature series) ISBN: 9789589819 (Văn học hiện đại; ) [Inđônêxia; ] DDC: 899.22132 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239906. Tales from Djakarta: Caricatures of circumstances and their human beings.- Ithaca(N.Y): Cornell Univ., 1999.- 142tr; 27cm.- (Cornell Southeast Asia Program publicationsStudies on Southeast Asia) {Inđônêxia; Truyện ngắn; Văn học hiện đại; } |Inđônêxia; Truyện ngắn; Văn học hiện đại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255847. UỶ BAN THỂ DỤC THỂ THAO SEA Games 19 Jakarta-1997-Mốc son mới của thể thao Việt Nam/ uỷ ban thể dục thể thao.- H.: Thể dục thể thao, 1998.- 94tr; 19cm. Tóm tắt: Những công việc chuẩn bị cho SEA games 19 của nước chủ nhà Indonesia: Biểu tượng, khẩu hiệu, nơi ăn nghỉ, cơ sở vật chất dành cho thi đấu, phương tiện vận chuyển, nhân viên phục vụ đại hội các môn thi đấu...Kết quả thi đấu của đoàn thể thao Việt Nam tại SEA games 19 năm 1997 {SEA games 19; châu á; thể thao; } |SEA games 19; châu á; thể thao; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275151. Report of the ASEAN awards on culture and information: Jakarta, Indonesia 5-8 Aug. 1997.- Jakarta: ASEAN COCI, 1997.- 97tr + 1 phụ lục; 30cm. Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo, các hội nghị diễn văn và trích dẫn văn đáp của những người nhận giải do uỷ ban văn hoá và thông tin ASEAN (COCI) tổ chức ở Jakarta từ 5 - 8/8/1997; danh sách các thành viên đoạt giải {ASEAN; Văn hoá; giải thưởng; thông tin; } |ASEAN; Văn hoá; giải thưởng; thông tin; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329423. DHARMAWAN, LENI Urban renewal and housing for the low-income group: A case study of Kemayoran, Jakarta/ Leni Dharmawan.- S.l.: S.n., 1995.- 273tr; 30cm. Tóm tắt: Luận án tiến sĩ nghiên cứu về các chính sách, chiến lược khôi phục đô thị, vấn đề kinh tế, đất đai, nhà ở, việc làm cho những người nghèo ở Jakarta-Inđônêxia {Inđônêxia; Jakarta; người nghèo; nhà cửa; Đô thị hoá; } |Inđônêxia; Jakarta; người nghèo; nhà cửa; Đô thị hoá; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335278. CHAMP, B.R. Fish drying in Indonesia: Proceedings of an international workshop held at Jakarta, Indonesia on 9-10 Feb. 1994/ Ed.by B.R. Champ, E. Highley.- Canberra: ACIAR, 1994.- 106tr; 24cm.- (ACIAR proceedings No.59) Thư mục trong mỗi bài Tóm tắt: Kỷ yếu hội thảo quốc tế họp ở Indonexia, 1994 bàn về nghề cá và công nghệ sau thu hoạch ở Indonexia; những qui trình công nghệ cho việc bảo quản cá và làm khô cá qua phôi và sấy; chống độc tố xâm nhập sau kỹ thuật bảo quản ... {Indonexia; Kinh tế thuỷ sản; nghề cá; phôi cá; } |Indonexia; Kinh tế thuỷ sản; nghề cá; phôi cá; | [Vai trò: Highley, E.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |