1197998. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí. T.1/ Trần Hữu Quế.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2006.- 163tr.: hình vẽ; 27cm. Phụ lục: tr. 140-161. - Thư mục: tr. 162 Tóm tắt: Những tiêu chuẩn về cách trình bày bản vẽ trong ngành cơ khí, cụ thể như: vẽ hình học, biểu diễn vật thể, hình chiếu trục đo, vẽ qui ước và các mối ghép, vẽ qui ước bánh răng và lò xo (Cơ khí; Vẽ kĩ thuật; ) DDC: 621.8 /Price: 18200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1245787. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí. T.2/ B.s.: Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 2004.- 184tr.: hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 182 Tóm tắt: Trình bày dung sai và nhám bề mặt, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, sơ đồ, bản vẽ xây dựng, tự động hoá thành lập bản vẽ... (Cơ khí; Vẽ kĩ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; Đặng Văn Cứ; ] DDC: 621.8 /Price: 17300đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1717502. TRẦN, HỮU QUẾ Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. T.1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- Lần 8.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 220 tr.: Minh họa; 27 cm. Tóm tắt: Hướng dẫn chung về cách lập bản vẽ bằng dụng cụ vẽ bình thường. Một số bài tập vẽ hình học, vẽ hình chiếu thẳng góc, vẽ hình cắt và mặt cắt, biểu diễn vật thể... sử dụng Autocad để lập bảng vẽ nối tiếp, vẽ hình 3 chiều, vẽ mối ghép bulông.. (Mechanical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật cơ khí; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Tuấn; ] DDC: 604.2076 /Price: 23500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713065. TRẦN, HỮU QUẾ Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. T.1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- Lần 7.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 219 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Hướng dẫn chung về cách lập bản vẽ bằng dụng cụ vẽ bình thường. Một số bài tập vẽ hình học, vẽ hình chiếu thẳng góc, vẽ hình cắt và mặt cắt, biểu diễn vật thể... sử dụng Autocad để lập bảng vẽ nối tiếp, vẽ hình 3 chiều, vẽ mối ghép bulông.. (Machenical drawing; Techinical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Tuấn; ] DDC: 604.2076 /Price: 23500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697498. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 163; 27. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697589. TRẦN, HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí. T.1/ Trần Hữu Quế.- Lần 11.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 163 tr.; 27 cm. Tài liệu đã được hội đồn môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng là tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật (Mechanical drawing; ) |Vẽ kĩ thuật; | DDC: 604.2 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661114. TRẦN, HỮU QUẾ Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. T.2/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- Tái bản lần thứ 3.- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 96 tr.: minh họa; 38 cm. (Mechanical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật cơ khí; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Tuấn; ] DDC: 604.2076 /Price: 19300 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610877. TRẦN HỮU QUẾ Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. T.1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 2001.- 132 tr.; 27 cm.. (Vẽ kĩ thuật; ) |Bài tập; | [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; ] DDC: 604.2076 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610560. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí. T.1/ Trần Hữu Quế.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 1998.- 163 tr.; 27 cm.. |Kĩ thuật cơ khí; Vẽ kĩ thuật; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1694001. TRẦN, HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí. T.2/ Trần Hữu Quế.- 5th.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998.- 184 tr.: Minh họa; 27 cm. Sách đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật Tóm tắt: Sách giới thiệu các khái niệm cơ bản về dung sai và nhám bề mặt và trình bày các bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, sơ đồ, bản vẽ xây dựng và tự động hóa thành lập bản vẽ (bao gồm các kiến thức cơ bản về hệ thống vẽ bằng máy tính điện tử, thành lập bản vẽ hai chiều và ba chiều bằng máy tính điện tử (engineering design; engineering drawings; mechanical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật cơ khí; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Tuấn; Đặng, Văn Cứ; ] DDC: 604.2 /Price: 12500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693653. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí; T1/ Trần Hữu Quế.- 4th.- Hà Nội: Giáo dục, 1998.- tr.; 163tr.. Mất Tóm tắt: Sách cung cấp những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ: vẽ hình học, biểu diễn vật thể, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước ren và các mối ghép, vẽ quy ước bánh răn và lò xo (engineering design; engineering drawings; mechanical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật cơ khí; | DDC: 604.2 /Price: 23500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610577. TRẦN HỮU QUẾ Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. T.1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 1997.- 132 tr.; 27 cm.. |Bài tập; Kĩ thuật cơ khí; Vẽ kĩ thuật; | [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; ] DDC: 604.276 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610561. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí. T.2/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cử, Nguyễn Văn Tuấn.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 1996.- 184 tr.; 27 cm.. |Kĩ thuật cơ khí; Vẽ kĩ thuật; | [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; Đặng Văn Cử; ] DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1648771. TRẦN, HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí (Tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật). T.2/ Trần Hữu Quế,.- 2nd.- Hà Nội: Giáo dục, 1996.- 184 tr.: Minh hoạ; 27 cm. Sách đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kĩ thuật Tóm tắt: Sách cung cấp các kiến thức cơ bản về vẽ kỹ thuật cơ khí: Vẽ chi tiết, sơ đồ, vẽ xây dựng, vẽ thiết kế, vẽ bằng máy tính điện tử, thành lập bản vẽ hai, ba chiều băng máy tính điện tử... (engineering drawings; mechanical drawing; ) |Vẽ kỹ thuật cơ khí; | [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; Đặng Văn Cứ; ] DDC: 604.2 /Price: 13500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682053. TRẦN, HỮU QUẾ Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. T.2/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.- Hà Nội: Giáo dục, 1994.- 95tr.; 38cm. (mechanical drawing - exercises; ) |Vẽ kĩ thuật cơ khí; | [Vai trò: Nguyễn Văn Tuấn; ] DDC: 604.2076 /Price: 11200 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672334. PHAN, VĂN ĐÁO Từ điển kĩ thuật cơ khí Anh - Việt: Mechanical engineering dictionary English - Vietnamese/ Phan Văn Đáo.- Đồng Tháp: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp, 1993.- 590 tr. (english language; mechanical engineering; ) |Từ điển Anh - Việt; Từ điển cơ khí; terminology; dictionaries; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647431. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí: T2: Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kĩ thuật/ Trần Hữu Quế.- Hà Nội: Giáo dục, 1992; 140tr.. (mechanical drawing; ) |Vẽ kĩ thuật cơ khí; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682204. NGUYỄN, MINH TỨ Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí/ Nguyễn Minh Tứ.- Nha Trang: Trường Đại học Hải sản Nha Trang, 1979; 90tr.. (mechanical drawing - exercises; ) |Vẽ kĩ thuật cơ khí; | DDC: 604.2076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682050. PHẠM, VĂN NHUẦN Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí/ Phạm Văn Nhuần.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1978; 225tr.. (mechanical drawing; ) |Vẽ kĩ thuật; | [Vai trò: Nguyễn Đức Huệ; ] DDC: 604.2076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682426. TRẦN HỮU QUẾ Vẽ kĩ thuật cơ khí/ Trần Hữu Quế.- 2.- Hà Nội: Công nhân kĩ thuật, 1978; 286tr.. (mechanical drawing; ) |Vẽ kĩ thuật cơ khí; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |