Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 54 tài liệu với từ khoá Kĩ thuật trồng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606442. Kỷ yếu hội thảo khoa tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo khoa học, kĩ thuật trong trường trung học: lưu hành nội bộ.- Hà Nội: Hà Nội, 2015.- 230 tr.; 27 cm..
|Hội thảo khoa học; Khoa học; Kỷ yếu; Trung học; Trải nghiệm; |
DDC: 373.11 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670698. LÊ, HỒNG PHÚC
    TRồng cây phát triển kinh tế: Kĩ thuật trồng gấc, rau mầm, cọc dậu, hồng, lát Mexico/ Lê Hồng Phúc.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2009.- 128tr: minh họa; 21cm.
    Phụ lục : tr. 123 - 126
(Agricultural economic; Kinh tếnông nghiệp; )
DDC: 338.1 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1610538. NGUYỄN MẠNH KHẢI
    Giáo trình kĩ thuật trồng hoa _cây cảnh: Sách dành cho cao đẵng sư phạm/ Nguyễn Mạnh Khải, Đinh Sơn Quang.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 139 tr.; 24 cm..
    ĐBS ghi : Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS
(Giáo trình; Kỹ thuật; ) |Cây cảnh; Hoa; | [Vai trò: Đinh Sơn Quang; ]
DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1610746. PHÙNG NGỌC LAN
    Giáo trình kĩ thuật trồng một số loài cây rừng: Sách dành cho CĐSP/ Phùng Ngọc Lan; Nguyễn Xuân Quát.- H.: ĐHSP, 2007.- 89 tr.; 21 cm..
|Lâm nghiệp; Trồng rừng; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Quát; ]
DDC: 634.9 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707173. TRƯƠNG ĐÍCH
    Kĩ thuật trồng các giống lúa mới/ Trương Đích.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2001; 213tr..
(rice; ) |Kỹ thuật canh tác lúa; Z01.09; |
DDC: 633.185 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654761. TRẦN VĂN SỎI
    Kĩ thuật trồng mía ở vùng đồi núi/ Trần Văn Sỏi.- 3rd.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2001; 244tr..
(sugar-cane; ) |Cây công nghiệp; Cây mía; |
DDC: 633.615 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705538. PHẠM VĂN THIỀU
    Kĩ thuật trồng lạc: Năng suất và hiệu quả/ Phạm Văn Thiều.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2000; 80tr..
(field crops; peanut; ) |01.05; Cây đậu phộng - kĩ thuật canh tác; |
DDC: 633.368 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705754. TRẦN KHẮC THI
    Kĩ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi.- 2nd.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2000; 112tr..
    Tóm tắt: Sách cung cấp những nghiên cứu của các nhà chuyên môn và những kinh nghiệm sản xuất của nông dân về kỹ thuật trồng rau sạch. Đây là một vấn đề mới, rất phức tạp, cần có sự hiểu biết tổng hợp của nhiều chuyên ngành. Trước tiên sách trình bày về hiện trạng và môi trường sản xuất rau ở nước ta; kế đến là tổ chức sản xuất rau sạch và sau cùng sách cung cấp các kỹ thuật trồng một số loại rau chủ yếu như bắp cải, su hào, cà chua, ớt, đậu, ngô...
(pests - integrated control; vegetables - diseases and pests; ) |01.06; Trồng rau sạch; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677659. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
    Cây điều kĩ thuật trồng và triển vọng phát triển/ Đường Hồng Dật.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999.- tr.; 95tr..
|Cây công nghiệp; Cây điều; |
DDC: 634.573 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650849. TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH
    Kĩ thuật trồng một số loại rau cao cấp (ớt, ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao)/ Trần Thị Phương Anh.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999; 155tr..
(vegetables; ) |Rau quả; |
DDC: 635.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700787. HOÀNG CHƯƠNG
    Kĩ thuật trồng điều (Anacardium occidental L.)/ Hoàng Chương, Cao Vĩnh Hải.- 2nd.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1999; 105tr..
(cashew nut; fruit trees; ) |Canh tác cây công nghiệp; Cây điều; | [Vai trò: Cao Vĩnh Hải; ]
DDC: 634.573 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648844. TRẦN, THẾ TỤC
    Kĩ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm/ Trần Thế Tục.- 3rd.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1998; 132tr..
    Tóm tắt: Sách cung cấp những hiểu biết về sinh vật học, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh và vùng trồng thích hợp; kỹ thuật chọn giống, trồng trọt, chăm sóc nhằm thâm canh năng suất và chất lượng nông phẩm
(cinnamon; fruit trees; fruit-culture; mango; papaya; ) |Cây na; Cây sa pô; Cây xoài; Cây ăn quả; Cây đu đủ; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677134. LÊ, DUY THẮNG
    Kĩ thuật trồng nấm rơm/ Lê Duy Thắng.- Tp. HCM: Trường Đại học Tổng hợp Tp. HCM, 1992; 23tr..
(mushrooms, edible; ) |Nấm rơm; |
DDC: 635.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677260. PHẠM KIẾN NGHIỆP
    Kĩ thuật trồng cà phê ở Việt Nam/ Phạm Kiến Nghiệp.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1985; 137tr..
(coffee; ) |Cây cà phê; Cây công nghiệp; |
DDC: 633.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676956. TẠ VĂN THỤY
    Kĩ thuật trồng tràm/ Tạ Văn Thụy.- Hậu Giang: Nxb Tổng Hợp Hậu Giang, 1985; 58tr..
(cajeput tree; forests and forestry; ) |Cây tràm; Lâm sinh; |
DDC: 634.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676833. PHAN THÚC HUÂN
    Cây điều và kĩ thuật trồng điều/ Phan Thúc Huân.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1984; 111tr..
(cashew nut; ) |Canh tác cây công nghiệp; Cây điều; |
DDC: 634.573 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677618. ĐỖ TẤT LỢI
    Kĩ thuật trồng sả và cất tinh dầu sả/ Đỗ Tất Lợi.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1984; 118tr..
(botany, medical; citronella-oil; ) |Cây công nghiệp; Cây dược liệu; Cây lấy dầu; Cây sả; |
DDC: 633.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678805. LÊ HÙNG
    Quản lí vật tư kĩ thuật trong HXT nông nghiệp/ Lê Hùng.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1981; 115tr..
(agriculture - economic aspects; farm management; ) |Quản lí nông trại; |
DDC: 334.6816587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647683. PHAN HỮU TRINH
    Kĩ thuật trồng màu/ Phan Hữu Trinh, Ngô Gia Hưng, Trần Cảnh Thụ.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1980; 102tr..
(vegetable gardening; ) |Kĩ thuật trồng màu; Nghề làm vườn; | [Vai trò: Ngô Gia Hưng; Trần Cảnh Thụ; ]
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677956. KĨ THUẬT TRỒNG SÂM ĐẠI HÀNH, BẠC HÀ, XUYÊN TÂM LIÊN
    Kĩ thuật trồng sâm đại hành, bạc hà, xuyên tâm liên.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1980; 23tr..
(botaby, medical; medicinal plants; ) |Cây dược liệu; |
DDC: 633.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.