1735923. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị = Air quality : Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in urban regions/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 5 tr.; 31 cm. "TCVN 6992 : 2001"--Trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. (Air; Không khí; ) |Chất vô cơ; Khí thải; Vệ sinh đô thị; Pollution; Ô nhiễm; | DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736109. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in industrial zones/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 11 tr.; 31 cm. "TCVN 6994 : 2001"--Trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. (Air; Không khí; ) |Chất hữu cơ; Chất lượng không khí; Khu công nghiệp; Pollution; Ô nhiễm; | DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736361. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi = Air quality : Standards for ironganic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 5 tr.; 31 cm. "TCVN 6993 : 2001"--Trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. (Air; Không khí; ) |Chất vô cơ; Khí thải; Miền núi; Vùng nông thôn; Pollution; Ô nhiễm; | DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736386. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 9 tr; 31 cm. "TCVN 6995 : 2001"--Trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thair từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc ápdụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. (Air; Không khí; ) |Khí thải công nghiệp; Vùng đô thị; Ô nhiễm; pollution; Ô nhiễm; | DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736819. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 9 tr.; 31 cm. "TCVN 6996 : 2001"--Trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. (Air; Không khí; ) |Bảo vệ môi trường; Khí thải công nghiệp; Nông thôn; Vùng núi; Pollution; Ô nhiễm; | DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736972. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp = Air quality : Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in industrial zones/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 5 tr.; 31 cm. "TCVN 6991 : 2001"--Trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. (Air; Không khí; ) |Chất vô cơ; Khu công nghiệp; Pollution; Ô nhiễm; | DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736585. Chất lượng không khí: Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 1995.- 4 tr.; 31 cm. "TCVN 5939 : 1995"--Trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. (Air; Không khí; ) |Chất thải công nghiệp; Chất vô cơ; Pollution; Ô nhiếm; | DDC: 354.37 /Price: 7000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736657. Chất lượng không khí: Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 1995.- 5 tr.; 31 cm. "TCVN 5940 : 1995"--trang bìa Tóm tắt: Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ quy định tối đa nồng độ hữu cơ trong khí thải công nghiệp (tính bằng mg/m3 khí thải) khi thải vào không khí xung quanh. (Air; Không khí; ) |Chất hữu cơ; Khí thải công nghiệp; Pollution; Ô nhiễm; | DDC: 354.37 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |