864788. Kinh Đại Bảo Tích. T.1/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 676 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176015 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
862602. Kinh Đại bảo tích. T.1: Tam tụ luật nghi/ Thích Trí Tịnh dịch ; Lược giảng: Thích Nhật Quang.- H.: Tôn giáo, 2021.- 584tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046177944 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Nhật Quang; Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864790. Kinh Đại Bảo Tích. T.2/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 699 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176022 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864792. Kinh Đại Bảo Tích. T.3/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 775 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176039 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864793. Kinh Đại Bảo Tích. T.4/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 770 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176046 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864817. Kinh Đại Bảo Tích. T.5/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 638 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176053 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864818. Kinh Đại Bảo Tích. T.6/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 620 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176060 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864819. Kinh Đại Bảo Tích. T.7/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 681 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176077 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864820. Kinh Đại Bảo Tích. T.8/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 639 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176084 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864821. Kinh Đại Bảo Tích. T.9/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Tôn giáo, 2021.- 809 tr.: ảnh, tranh vẽ; Trọn bộ 9 tập. - 23 cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046176091 (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040698. THÍCH HUỆ ĐĂNG Khai thị luận Kinh Đại bảo tích: Pháp hội vô biên trang nghiêm/ Thích Huệ Đăng.- H.: Tôn giáo, 2014.- 288tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam ISBN: 9786046114147 Tóm tắt: Giới thiệu khái lược về bộ Kinh Đại Bảo Tích. Yếu tố mật giáo trong kinh, pháp hội vô biên Trang nghiêm và luận giảng những giá trị của bộ Kinh (Kinh Đại bảo tích; Đạo Phật; ) DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163053. Kinh Đại bảo tích. T.1/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 676tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163054. Kinh Đại bảo tích. T.2/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 699tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163055. Kinh Đại bảo tích. T.3/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 775tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163056. Kinh Đại bảo tích. T.4/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 770tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163057. Kinh Đại bảo tích. T.5/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 638tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163058. Kinh Đại bảo tích. T.6/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 620tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163059. Kinh Đại bảo tích. T.7/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 681tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163060. Kinh Đại bảo tích. T.8/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 639tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại bảo Tích; } |Kinh Đại bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163061. Kinh Đại bảo tích. T.9/ Thích Trí Tịnh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Tôn giáo, 2007.- 810tr., 3tr. ảnh; Trọn bộ 9 tập. - 24cm. ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam (Kinh Phật; Đạo Phật; ) {Kinh Đại Bảo Tích; } |Kinh Đại Bảo Tích; | [Vai trò: Thích Trí Tịnh; ] DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |