1369680. Hình học lớp tám.- In lần 25.- H.: Giáo dục, 1980.- 146tr; 19cm. {Hình học; lớp 8; sách giáo khoa; } |Hình học; lớp 8; sách giáo khoa; | /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369342. Vật lý lớp tám.- In lần 10.- H.: Giáo dục, 1980.- 107tr : minh hoạ; 19cm.- (Sách bổ túc văn hoá) Trại BSCT và SGKBTVH. Biên soạn theo chương trình năm 1970 {Vật lý; lớp 8; sách bổ túc; sách giáo khoa; } |Vật lý; lớp 8; sách bổ túc; sách giáo khoa; | /Price: 0,26đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1385130. Hình học lớp tám phổ thông.- H.: Giáo dục giải phóng, 1973.- 52tr; 21cm. {Sách giáo khoa; hình học; lớp 8; } |Sách giáo khoa; hình học; lớp 8; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1385129. Hoá học lớp tám phổ thông.- Kđ: Giáo dục giải phóng, 1973.- 136tr : hình vẽ; 21cm. {Sách giáo khoa; hoá học; lớp 8; } |Sách giáo khoa; hoá học; lớp 8; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1385209. NGUYỄN THỤ Bài tập vật lý lớp tám phổ thông: Toàn tập/ B.s.: Nguyễn Thụ, Nguyễn Văn Đạm, Nguyễn Ngọc Quang.- In lần 13.- H.: Giáo dục, 1972.- 132tr; 19cm. {bài tập; lớp 8; sách giáo khoa; vật lí; } |bài tập; lớp 8; sách giáo khoa; vật lí; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Quang; Nguyễn Văn Đạm; ] /Price: 0,3đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560668. 20=Hai mươi bài chọn lọc làm văn: Lớp Tám cải cách giáo dục.- Tái bản có chỉnh lý bổ sung.- H.: [Knxb], 1992.- 65tr; 19cm. Tóm tắt: Những bài văn chọn lọc giúp học sinh lớp 8 CCGD tham khảo học tập {; lớp Tám; Giáo dục; cải cách; học tập; môn Văn; sách hướng dẫn; } |; lớp Tám; Giáo dục; cải cách; học tập; môn Văn; sách hướng dẫn; | /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1559905. Bài tập hóa học: Lớp tám phổ thông/ Nguyễn Hồng Phương, Nguyễn Trọng Trường biên soạn.- In lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 1992.- 136tr; 19cm. Mô tả theo tên sách ngoài bìa, không có trang tên sách Tóm tắt: Bài tập hóa học lớp tám phổ thông {Giáo dục; bài tập; hóa học; lớp tám; phổ thông; } |Giáo dục; bài tập; hóa học; lớp tám; phổ thông; | [Vai trò: Nguyễn Hồng Phương; Nguyễn Trọng Trường; ] /Price: 0.31đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1566382. Bài tập vật lý lớp tám hệ 12 năm.- In lần thứ 15.- H.: Giáo dục, 1982.- 90tr; 19cm. {Vật lý; bài tập; giáo dục; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; } |Vật lý; bài tập; giáo dục; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; | /Price: 1đ00 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564951. Bài tập đại số: Lớp tám-Hệ 12 năm.- In lần thứ 16.- H.: Giáo dục, 1982.- 175tr; 19cm. Tóm tắt: Bài tập đại số lớp tám phổ thông {Toán học; bài tập; giáo dục; giáo khoa; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; đại số; } |Toán học; bài tập; giáo dục; giáo khoa; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; đại số; | /Price: 3.20đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564783. Hóa học: Lớp tám-Hệ 12 năm.- In lần thứ 27.- H.: Giáo dục, 1982.- 123tr; 19cm. Tóm tắt: Hóa học lớp tám phổ thông {Khoa học; giáo dục; giáo khoa; hóa học; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; } |Khoa học; giáo dục; giáo khoa; hóa học; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; | /Price: 2.40đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1566471. Lịch sử lớp tám hệ 12 năm.- H.: Giáo dục, 1982.- 205tr; 19cm. {Sách giáo khoa; hệ 12 năm; lịch sử; lớp tám; phổ thông; } |Sách giáo khoa; hệ 12 năm; lịch sử; lớp tám; phổ thông; | /Price: 30000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564940. Trích giảng văn học: Lớp tám-Hệ 12 năm.- In lần thứ 19, chỉnh lý bổ sung năm 1980.- H.: Giáo dục, 1982.- 147tr; 19cm. {Văn học; giáo dục; giáo khoa; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; tích giảng văn học; } |Văn học; giáo dục; giáo khoa; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; tích giảng văn học; | /Price: 2.80đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1566397. Vật lý lớp tám hệ 12 năm.- In lần thứ 27.- H.: Giáo dục, 1982.- 155tr; 19cm. {Vật lý; giáo dục; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; } |Vật lý; giáo dục; hệ 12 năm; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; | /Price: 2đ90 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564913. Hóa học: Lớp tám.- In lần thứ 26.- H.: Giáo dục, 1981.- 144tr; 19cm. Tóm tắt: Hóa học lớp tám phổ thông {Hóa học; giáo dục; khoa học; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; } |Hóa học; giáo dục; khoa học; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; | /Price: 0.33đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564455. Tài liệu chính trị lớp tám.- H.: Giáo dục, 1981.- 179tr; 19cm. Tóm tắt: Tài liệu chính trị lớp tám về nhà nước và pháp luật {Sách giáo khoa; chính trị; giáo dục; lớp tám; nhà nước; pháp luật; phổ thông; xã hội; } |Sách giáo khoa; chính trị; giáo dục; lớp tám; nhà nước; pháp luật; phổ thông; xã hội; | /Price: 4.70đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564911. Tài liệu dạy thí điểm tiếng Anh: Lớp tám.- In lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 1981.- 119tr; 19cm. Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy thí điểm tiếng Anh cho học sinh lớp tám {Ngôn ngữ; giáo dục; giảng dạy; lớp tám; phổ thông; thí điểm; tiếng Anh; tài liệu; } |Ngôn ngữ; giáo dục; giảng dạy; lớp tám; phổ thông; thí điểm; tiếng Anh; tài liệu; | /Price: 10000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565122. Tài liệu ôn tập toán: Lớp tám/ Đào Thiện Khải, Hoàng Doanh biên soạn.- H.: Giáo dục, 1981.- 143tr:Hình vẽ; 19cm. {Toán học; giáo dục; giáo khoa; lớp tám; phổ thông; tài liệu; ôn tập; } |Toán học; giáo dục; giáo khoa; lớp tám; phổ thông; tài liệu; ôn tập; | [Vai trò: Hoàng Doanh; Đào Thiện Khải; ] /Price: 3.80đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564641. Văn học: Lớp tám.- In lần thứ 17, chỉnh lý bổ sung năm 1979.- H.: Giáo dục, 1981.- 139tr; 19cm. Tóm tắt: Sách giáo khoa văn học lớp tám {Văn học; giáo dục; giáo khoa; lớp tám; phổ thông; } |Văn học; giáo dục; giáo khoa; lớp tám; phổ thông; | /Price: 3.70đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564910. Văn học: Lớp tám Hệ 10 năm.- In lần thứ 17, chỉnh lý bổ sung năm 1980.- H.: Giáo dục, 1981.- 135tr; 19cm. Tóm tắt: Văn học lớp tám phổ thông {Văn học; giáo dục; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; } |Văn học; giáo dục; lớp tám; phổ thông; sách giáo khoa; | /Price: 0.32đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1564853. Đại số: Lớp tám.- In lần thứ 25.- H.: Giáo dục, 1981.- 172tr; 19cm. Tóm tắt: Sách giáo khoa đại số lớp sáu {Toán học; giáo dục; giáo khoa; lớp sáu; phổ thông; đại số; } |Toán học; giáo dục; giáo khoa; lớp sáu; phổ thông; đại số; | /Price: 4.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |