935233. WEILL, PETER What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231 ISBN: 9781633692701 (Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ] DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019414. NGUYỄN THU HUYỀN 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất= 143 best model English essays & writings/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Đoàn Thị Khánh Hiền h.đ..- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 399tr.: bảng; 21cm. ISBN: 9786046235453 Tóm tắt: Giới thiệu 143 bài luận mẫu tiếng Anh đề cập đến nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như thương mại, chính trị, xã hội, khoa học, ngôn ngữ... (Bài văn; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đoàn Thị Khánh Hiền; ] DDC: 428 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973229. BIRKINSHAW, JULIAN M. 25 mô hình MBA căn bản= 25 need-to-know MBA models/ Julian Birkinshaw, Ken Mark.- H.: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2017.- 295tr.: bảng, sơ đồ; 21cm. ISBN: 9786045989890 Tóm tắt: Gồm 5 phần tương ứng với 5 lĩnh vực quan trọng nhất giảng dạy trong chương trình MBA: Quản lý, marketing, chiến lược, đổi mới và làm kinh doanh, tài chính. Trong mỗi phần có 5 mô hình cần biết gồm khuôn khổ, khái niệm, mô hình, công cụ (Quản lí; ) [Vai trò: Mark, Ken; ] DDC: 658 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1733092. Resource-constrained project scheduling: Models, algorithms, extensions and applications/ Edited by Christian Artigues, Sophie Demassey, Emmanuel Neron.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2008.- 308 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9781848210349 Tóm tắt: Presenting a large variety of models and algorithms dedicated to the resource-constrained project scheduling problem (RCPSP), which aims to schedule at minimal duration a set of activities subject to precedence constraints and limited resource availabilities, this book tackles three main issues. First, the standard variant of RCPSP is presented and analyzed as a combinatorial optimization problem. The second part focuses on several other variants of the RCPSP and on their solution methods. Lastly, industrial case studies are presented where the RCPSP plays a central part. (Production scheduling; Lập kế hoạch sản xuất; ) |Quản trị sản xuất; | [Vai trò: Demassey, Sophie; Neron, Emmanuel; ] DDC: 658.53 /Price: 80.27 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1433083. HILLIER, FREDERICK S. Khoa học quản trị tiếp cận với mô hình và tình huống nghiên cứu trên bảng tính= Introduction to managenment science - A Modeling and case studies approach with spreadsheets/ Frederick S. Hillier, Mark S. Hillier; Dịch và h.đ. : Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu, Hoàng Thu Hằng....- Tái bản lần thứ 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 751 tr: minh họa; 27 cm. ISBN: 9786049223372 Tóm tắt: Giới thiệu bản chất của khoa học quản trị, phương pháp lập trình truyến tính, nghệ thuật mô hình hóa với bảng tính, bài toán tối ưu hóa mạng lưới, lập trình phi tuyến v.v... (Khoa học quản lí; Lập trình tuyến tính; ) [Vai trò: Hoàng Thu Hằng; Nguyễn Thị Hồng Thu; Ngô Thị Ngọc Huyền; Hillier, Mark S.; ] DDC: 658.5 /Price: 328000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
973992. VOLLENWEIDER, MARC Mind+machine: A decision model for optimizing and implementing analytics/ Marc Vollenweider.- Hoboken: Wiley, 2017.- xx, 297 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 283-286. - Ind.: p. 289-297 ISBN: 9781119302919 (Kinh doanh; Quản lí; Ra quyết định; Xử lí thông tin; ) DDC: 658.403 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974306. KIM, W. CHAN Red ocean traps: The mental models that undermine market-creating strategies/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- v, 38 p.; 17 cm.- (Harvard business review classics) Originally published in Harvard Business Review in March 2015 ISBN: 9781633692664 (Chiến lược kinh doanh; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Mauborgne, Renée; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239584. BARNETT, RAYMOND A. College algebra: Graphs and models/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill. Higher Education, 2005.- xxx, 816 p.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072424281 Tóm tắt: Các kiến thức đại số học cơ bản dành cho sinh viên đại học như hàm số, đồ thị và mô hình, toán học tuyến tính và phương trình bậc hai, các hàm đa thức và hàm hữu tỉ, các hàm số mũ và logarit, phương trình tuyến tính, toán xác suất... (Đại số; ) [Vai trò: Byleen, Karl E.; Ziegler, Michael R.; ] DDC: 512.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274962. BELT, MARJAN VAN DEN Mediated modeling: A system dynamics approach to environmental consensus building/ Marjan van den Belt.- Washington,...: Island Press, 2004.- xv, 339 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 155963961X(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu về mô hình gián tiếp trong quản lí môi trường. Vai trò và qui trình của mô hình này trong việc quản lí môi trường. Một số phương pháp và mô hình quản lí đối với từng môi trường cụ thể như môi trường nước ở một số lưu vực sông của Mỹ, quản lí môi trường bờ biển (Mô hình; Môi trường; Quản lí; ) DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951976. JOHNSON, MARK W. Reinvent your business model: How to seize the white space for transformative growth/ Mark W. Johnson.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- xiii, 220 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 191-202. - Ind.: p. 203-212 ISBN: 9781633696464 (Chiến lược kinh doanh; Lập kế hoạch; Quản lí; ) DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973990. KRANZ, MACIEJ Building the internet of things: Implement new business models, disrupt competitors, and transform your industry/ Maciej Kranz.- Hoboken: Wiley, 2017.- xi, 260 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 254-260 ISBN: 9781119285663 (Doanh nghiệp; Internet; Kinh doanh; Quản lí; ) DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178161. CHERNOBAI, ANNA S. Operational risk: A guide to Basel II capital requirements, models, and analysis/ Anna S. Chernobai, Svetlozar T. Rachev, Frank J. Fabozzi..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2007.- xix, 300 p.: diagram; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471780519 Tóm tắt: Nghiên cứu và phân tích một số vấn đề trong quản lý rủi ro hoạt động của các ngân hàng. Thảo luận ba phương pháp quản lý vốn của Basel II và giải thích những thách thức chính đang tồn tại trong mô hình hoạt động (Ngân hàng; Quản lí; Rủi ro; ) [Vai trò: Fabozzi, Frank J.; Rachev, Svetlozar T.; ] DDC: 658.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1039429. Model essays for IELTS writing: The newest topic trend in IELTS writing exam/ New Oriental Education & Technology Group IELTS Research Institute ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 194 p.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045819999 (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107590. Harvard business review on business model innovation/ Joan Magretta, Joseph L. Bower, Clayton M. Christensen....- Boston: Harvard Business School, 2010.- 207 p.; 21 cm.- (The Harvard business review paperback series) At head of cover title: Idea with impact Ind.: p. 201-207 ISBN: 9781422133422 (Kinh doanh; Lập kế hoạch; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Bower, Joseph L.; Christensen, Clayton M.; Johnson, Mark W.; Kagermann, Henning; Magretta, Joan; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239578. BARNETT, RAYMOND A. College algebra with trigonometry: Graphs and models/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxx, 1087 p.: ill.; 26 cm.- (Barnett, Ziegler, and Byleen’s precalculus series) App.: p. A1-A147. - Ind. ISBN: 0072916990 Tóm tắt: Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về đại số và lượng giác dành cho sinh viên đại học như hàm số, đồ thị và mô hình, toán học tuyến tính và phương trình bậc hai, các hàm đa thức và hàm hữu tỉ, các hàm số mũ và logarit, phương trình tuyến tính, toán xác suất... (Lượng giác; Đại số; ) [Vai trò: Byleen, Karl.; Ziegler, Michael R.; ] DDC: 512 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274154. HARRELL, CHARLES Simulation using promodel/ Charles Harrell, Biman K. Ghosh, Royce O. Bowden.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2004.- xviii, 733 p.: ill.; 25 cm..- (McGraw-Hill series in industrial engineering and management science) Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 007248263X Tóm tắt: P.1 nghiên cứu về khoa học và kỹ thuật mô phỏng như các kiến thức cơ bản về mô phỏng và những ứng dụng trong thiết kế hệ thống. P.2 Giới thiệu các bài tập thực hành các kĩ năng mô phỏng sử dụng chương trình Promodel. P.3 Giới thiệu và phân tích các trường hợp ứng dụng mô phỏng để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống (Chương trình máy tính; Mô hình; Mô phỏng; ) {ProModel; } |ProModel; | [Vai trò: Ghosh, Biman K.; Bowden, Royce O.; ] DDC: 003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322648. AFUAH, ALLAN Internet business models and strategies: Text and cases/ Allan Afuah, Christopher L. Tucci.- Boston...: Irwin / McGraw-Hill, 2001.- XXI, 358tr.; 25cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0072397241(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các mô hình & chiến lược kinh doanh mạng Internet. Đường lối phân phối sản phẩm Internet & giá trị mạng Internet đối với vấn đề kinh doanh. Động lực thúc đẩy & đánh giá mô hình kinh doanh. Đánh giá giá trị tài chính & vai trò của sự cạnh tranh. Cách áp dụng, các lhái niệm, mô hình & trang thiết bị (Chiến lược kinh doanh; Internet - Mạng quốc tế; Kinh doanh; Mô hình; ) [Vai trò: Tucci, Christopher L.; ] DDC: 658.84 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323563. BENFIELD, F. KAID Solving sprawl: Models of smart growth in communities across America/ F. Kaid Benfield, Jutka Terris, Nancy Vorsanger.- Washington,...: Island Press, 2001.- xii, 200 p.: phot.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9781559634328 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về sự phát triển trong các cộng đồng đô thị và thành phố ở Mỹ. Nghiên cứu, đánh giá về những ưu, nhược của sự tăng trưởng quá nhanh ở các đô thị này. Các dự án, kế hoạch xây dựng phát triển thành phố và sự thay đổi cuộc sống xã hội trong các cộng đồng dân cư ở Mỹ (Cộng đồng; Xã hội học; Đô thị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Terris, Jutka; Vorsanger, Nancy; ] DDC: 307.760973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
876855. WEILL, PETER Chuyển đổi số= What's your digital business model : 6 câu hỏi giúp bạn xây dựng doanh nghiệp thế hệ mới/ Peter Weill, Stephanie L. Woerner. ; Hà Kim Ngân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 327tr.: minh hoạ; 21cm. ISBN: 9786041193833 Tóm tắt: Cung cấp bộ khung mô hình kinh doanh số ngắn gọn nhưng hiệu quả, giúp các nhà lãnh đạo và quản trị xác định vị trí doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số và nêu bật những yếu tố cần thiết, những phương pháp tốt nhất để chuyển đổi sang một mô hình kinh doanh số giá trị hơn (Công nghệ thông tin; Lập kế hoạch; Quản trị kinh doanh; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Hà Kim Ngân; Woerner, Stephanie L.; ] DDC: 658.05 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
879675. LINZ, CARSTEN Chuyển đổi toàn diện mô hình kinh doanh= Radical business model transformation : Tạo lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh biến động và bất ổn/ Carsten Linz, Alexander Zimmermann, Günter Müller Stewens ; Lê Thị Tuyết Nhung dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 210 tr.: minh hoạ; 24 cm. Thư mục: tr. 204-210 ISBN: 9786047794737 Tóm tắt: Cung cấp một góc nhìn có hệ thống và tổng quát về chuyển đổi mô hình kinh doanh; những hiểu biết thực tiễn, lời khuyên cũng như kinh nghiệm từ các doanh nhân đã thành công trong quá trình chuyển đổi mô hình kinh doanh; khung dàn ý và ngôn ngữ chung để mọi người có thể cùng thảo luận và phát triển ý tưởng chuyển đổi mô hình kinh doanh sao cho đúng đắn (Chuyển đổi; Kinh doanh; Mô hình; ) [Vai trò: Lê Thị Tuyết Nhung; Stewens, Günter Müller; Zimmermann, Alexander; ] DDC: 658.406 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |