891643. CAMERON, W. BRUCE Chuyện về Bailey - Chú chó trong tiểu thuyếtMục đích sống của một chú chó = Bailey 's story : A dog's purpose novel/ W. Bruce Cameron ; An Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 203tr.; 20cm. ISBN: 9786041168701 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: An Nguyên; ] DDC: 813 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
885969. CAMERON, W. BRUCE Chuyện về EllieChú chó trong tiểu thuyết : Mục đích sống của một chú chó = Ellie 's story : A dog's purpose novel/ W. Bruce Cameron ; Võ Thoạt Dung dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 222tr.; 20cm. ISBN: 9786041165465 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Võ Thoạt Dung; ] DDC: 813.6 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
883829. CAMERON, W. BRUCE Chuyện về MollyChú chó trong tiểu thuyết : Mục đích sống của một chú chó = Molly 's story : A dog's purpose novel/ W. Bruce Cameron ; Minh hoạ: Richard Cowdrey ; Xuân Uyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 230tr.; 20cm. ISBN: 9786041152595 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Cowdrey, Richard; Xuân Uyên; ] DDC: 813 /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646656. SWARUP, VIKAS Triệu phú khu ổ chuột: Q & A : a novel/ Vikas Swarup ; Nguyễn Bích Lan (dịch).- Hà Nội: Hội nhà văn, 2016.- 444 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045375167 (Indic fiction; Tiểu thuyết Ấn Độ; ) |Văn học Ấn Độ; | [Vai trò: Nguyễn, Bích Lan; ] DDC: 891.4 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1448535. CONDIE, ALLY Atlantia: A novel/ Ally Condie.- New York: Dutton Books, 2014.- 298 p.; 23 cm. ISBN: 9780525426448 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1020528. LUBAR, DAVID Sophomores and other oxymorons: Another novel/ David Lubar.- New York: Dutton Books, 2015.- 419 p.; 22 cm. ISBN: 9780525429708 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061671. WINTERS, CAT In the shadow of blackbirds: A novel/ Cat Winters.- New York: Amulet Books, 2013.- 387 p.; 22 cm. ISBN: 9781419705304 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108653. GOSSELINK, JOHN Free Thaddeus!: A novel by John Gosselink.- New York: Amulet Books, 2010.- 231 p.: ill.; 22 cm. Previously published under the title: The defense of Thaddeus A. Ledbetter ISBN: 9781419700842 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137065. ISRAEL, ANDREA The recipe club: A tale of food and friendship : Novel/ Andrea Israel, Nancy Garfinkel.- China: Polhemus Press, 2009.- 363 p.; 23 cm. ISBN: 9780982349205 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Garfinkel, Nancy; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073100. CHAMBERS, AIDAN Dying to know you: A novel/ Aidan Chambers.- New York: Amulet Books, 2012.- 275 p.; 23 cm. ISBN: 9781419701658 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311601. BENSHOOF-HOLLER, MARGARET Burning of the marriage hat: A novel of High Plains women/ Margaret Benshoof-Holler.- San Francisco: Wind Women Press, 2002.- xii, 381 p.; 22 cm. ISBN: 9780971447325 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
983868. DUONG THUY In the golden sun: A novel/ Duong Thuy ; Transl.: Elbert Bloom.- Ho Chi Minh City: Tre Pub., 2016.- 309 p.; 20 cm. ISBN: 9786041081819 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bloom, Elbert; ] DDC: 895.92234 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1484025. HEYWOD, DREW Hệ điều hành mạng Novell netware (Tra cứu theo lệnh): Vi tính phổ thông/ Drew Heywod, Danny Kusnierz; Từ Long dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 259tr.; 19cm.. Tóm tắt: Hướng dẫn cách tổ chức quản lý đĩa và file, bảo mật, trạm, cấu hình server, in, thông tin và giám sát server {Hệ điều hành; mạng Novell netware; tin học; vi tính; } |Hệ điều hành; mạng Novell netware; tin học; vi tính; | [Vai trò: Heywod, Drew; Kusnierz, Danny; Từ Long; ] DDC: 004.6 /Price: 25.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1136559. MATSUURA, RIEKO The apprenticeship of Big Toe P: A novel/ Rieko Matsuura ; Trans.: Michael Emmerich.- 1st ed..- Tokyo...: Kodansha International, 2009.- 447 p.; 24 cm. Originally published in Japanese in 1993 by Kawade Shobo Shinsha, Tokyo ISBN: 9784770031167 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Emmerich, Michael; ] DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177610. TETSUO MIURA Shame in the blood: A novel/ Tetsuo Miura ; Transl.: Andrew Driver.- Tokyo: Shoemmaker Hoard, 2007.- 216 p.; 19 cm. Transl. from Japanese ISBN: 9781593761714 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Driver, Andrew; ] DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477431. AKUNIN, BORIS Murder on the Leviathan: a novel/ Boris Akunin; translated by Andrew Bromfield; read by Campbell Scott.- New York: Random House, 2004.- 4 CD-ROM ISBN: 1400060516 [Vai trò: Bromfield, Andrew; ] DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477432. WALKER, ALICE Now is the time to open your heart: a novel/ Alice Walker; read by Alfre Woodard.- New York: Random Hours, 2004.- 4 CD-ROM ISBN: 1400061733 [Vai trò: read by Alfre Woodard; ] DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1200468. VN-GUIDE Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Netware. T.1/ Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide.- H.: Thống kê, 2000.- 747tr; 21cm. Tóm tắt: Các tiện ích của Netware 4.1: dịch vụ thư mục, tính bảo mật... cách thiết lập mạng Netware mới. kích hoạt và sử dụng máy khách: Windows OS/2, Macintosh... {Mạng máy tính; Netware; Novell Netware; Tin học; } |Mạng máy tính; Netware; Novell Netware; Tin học; | [Vai trò: VN-Guide; ] DDC: 004.6 /Price: 71000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241657. MORRISSEY, DONNA Kit's law: A novel/ Donna Morrissey.- Boston: Houghton Mifflin, 1999.- 383p.: phot.; 21cm.- (Mariner original) ISBN: 0618109277 (Canada; Văn học hiện đại; ) DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968869. DUONG THUY In the golden sun: A novel/ Duong Thuy ; Transl.: Elbert Bloom.- Ho Chi Minh City: Tre Pub., 2017.- 309 p.; 20 cm. Original title: Cung đường vàng nắng ISBN: 9786041081819 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bloom, Elbert; ] DDC: 895.92234 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |